Kết quả Chorley FC vs Farsley Celtic, 02h45 ngày 26/02
Kết quả Chorley FC vs Farsley Celtic
Đối đầu Chorley FC vs Farsley Celtic
Phong độ Chorley FC gần đây
Phong độ Farsley Celtic gần đây
-
Thứ tư, Ngày 26/02/202502:45
-
Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-2.25
0.83+2.25
0.87O 3.25
0.86U 3.25
0.861
1.13X
8.002
21.00Hiệp 1-1
0.88+1
0.94O 1.25
0.75U 1.25
1.05 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Chorley FC vs Farsley Celtic
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 2 - 0
hạng 5 Bắc Anh 2024-2025 » vòng 35
-
Chorley FC vs Farsley Celtic: Diễn biến chính
-
3'Tom Carr1-0
-
35'1-0
-
39'Tom Carr2-0
-
50'Tom Carr3-0
-
55'Dubem Eze4-0
- BXH hạng 5 Bắc Anh
- BXH bóng đá Anh mới nhất
-
Chorley FC vs Farsley Celtic: Số liệu thống kê
-
Chorley FCFarsley Celtic
-
5Phạt góc8
-
-
5Phạt góc (Hiệp 1)3
-
-
0Thẻ vàng1
-
-
16Tổng cú sút5
-
-
8Sút trúng cầu môn1
-
-
8Sút ra ngoài4
-
-
55%Kiểm soát bóng45%
-
-
53%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)47%
-
-
93Pha tấn công86
-
-
82Tấn công nguy hiểm47
-
BXH hạng 5 Bắc Anh 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Chester FC | 36 | 19 | 10 | 7 | 55 | 33 | 22 | 67 | B H T T H H |
2 | Brackley Town | 35 | 21 | 4 | 10 | 58 | 38 | 20 | 67 | T B T T T T |
3 | Scunthorpe United | 35 | 18 | 12 | 5 | 58 | 26 | 32 | 66 | T H T H T H |
4 | Hereford FC | 36 | 18 | 9 | 9 | 53 | 37 | 16 | 63 | T T T T T H |
5 | Chorley FC | 35 | 17 | 10 | 8 | 55 | 39 | 16 | 61 | T T B H T B |
6 | Kings Lynn | 36 | 17 | 8 | 11 | 43 | 38 | 5 | 59 | T B T B B T |
7 | Curzon Ashton FC | 33 | 17 | 7 | 9 | 43 | 25 | 18 | 58 | B H H T B T |
8 | Kidderminster Harriers | 33 | 17 | 6 | 10 | 50 | 30 | 20 | 57 | B H T B B T |
9 | Buxton FC | 36 | 17 | 4 | 15 | 56 | 46 | 10 | 55 | T B H B B H |
10 | Peterborough Sports | 36 | 14 | 10 | 12 | 44 | 40 | 4 | 52 | B T H T T H |
11 | Darlington | 33 | 13 | 11 | 9 | 39 | 34 | 5 | 50 | B T H T B B |
12 | Spennymoor Town | 32 | 12 | 11 | 9 | 53 | 38 | 15 | 47 | B T T T T B |
13 | Leamington | 34 | 13 | 7 | 14 | 46 | 43 | 3 | 46 | T T H B H T |
14 | South Shields | 34 | 14 | 4 | 16 | 50 | 49 | 1 | 46 | T B B T T B |
15 | Alfreton Town | 34 | 12 | 8 | 14 | 44 | 47 | -3 | 44 | T B B B B H |
16 | Southport FC | 35 | 11 | 11 | 13 | 37 | 46 | -9 | 44 | B H T B T H |
17 | Scarborough | 35 | 11 | 10 | 14 | 50 | 47 | 3 | 43 | T B B T T B |
18 | Marine | 36 | 10 | 8 | 18 | 33 | 49 | -16 | 38 | T B T T T H |
19 | Radcliffe Borough | 33 | 9 | 9 | 15 | 41 | 56 | -15 | 36 | T T T B B H |
20 | Oxford City | 34 | 8 | 11 | 15 | 41 | 57 | -16 | 35 | B B B B H H |
21 | Needham Market | 35 | 8 | 9 | 18 | 36 | 53 | -17 | 33 | T B T B H H |
22 | Warrington Town AFC | 35 | 5 | 12 | 18 | 28 | 51 | -23 | 27 | B B B H B H |
23 | Rushall Olympic | 36 | 7 | 6 | 23 | 33 | 79 | -46 | 27 | B B B B B H |
24 | Farsley Celtic | 35 | 7 | 5 | 23 | 29 | 74 | -45 | 26 | B B B B B B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation
- Bảng xếp hạng Ngoại Hạng Anh
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Anh
- Bảng xếp hạng FA Cúp Anh nữ
- Bảng xếp hạng Ryman League
- Bảng xếp hạng Hạng 5 Anh
- Bảng xếp hạng Siêu cúp FA nữ Anh
- Bảng xếp hạng England U21 Professional Development League 2
- Bảng xếp hạng cúp u21 liên đoàn anh
- Bảng xếp hạng England Nacional League Cup
- Bảng xếp hạng England Johnstone
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Bắc Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Anh
- Bảng xếp hạng Miền nam nữ nước anh
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh (Phía Nam)
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Nam Anh
- Bảng xếp hạng Cúp FA nữ Anh quốc
- Bảng xếp hạng England U21 Premier League
- Bảng xếp hạng hạng 5 phía Nam Anh
- Bảng xếp hạng Miền bắc nữ nước anh
- Bảng xếp hạng hạng 5 Bắc Anh