Kết quả Oxford United Nữ vs Plymouth Argyle Nữ, 21h00 ngày 16/02
Kết quả Oxford United Nữ vs Plymouth Argyle Nữ
Đối đầu Oxford United Nữ vs Plymouth Argyle Nữ
Phong độ Oxford United Nữ gần đây
Phong độ Plymouth Argyle Nữ gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 16/02/202521:00
-
Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-2.5
0.93+2.5
0.88O 3.75
1.00U 3.75
0.801
1.16X
6.252
11.00Hiệp 1-1
0.90+1
0.90O 1.5
0.95U 1.5
0.85 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Oxford United Nữ vs Plymouth Argyle Nữ
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 1 - 0
Miền nam nữ nước anh 2024-2025 » vòng 13
-
Oxford United Nữ vs Plymouth Argyle Nữ: Diễn biến chính
-
4'Poole P.1-0
-
38'1-0
-
39'1-0
- BXH Miền nam nữ nước anh
- BXH bóng đá Anh mới nhất
-
Oxford United Nữ vs Plymouth Argyle Nữ: Số liệu thống kê
-
Oxford United NữPlymouth Argyle Nữ
-
2Phạt góc4
-
-
0Phạt góc (Hiệp 1)2
-
-
1Thẻ vàng1
-
-
12Tổng cú sút16
-
-
5Sút trúng cầu môn4
-
-
7Sút ra ngoài12
-
-
53%Kiểm soát bóng47%
-
-
50%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)50%
-
-
83Pha tấn công79
-
-
45Tấn công nguy hiểm45
-
BXH Miền nam nữ nước anh 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Ipswich Town (W) | 14 | 11 | 3 | 0 | 60 | 7 | 53 | 36 | T T T H T T |
2 | Hashtag United (W) | 16 | 11 | 3 | 2 | 33 | 10 | 23 | 36 | T B T T T H |
3 | Oxford United (W) | 16 | 10 | 1 | 5 | 31 | 16 | 15 | 31 | B B B T T T |
4 | Exeter City (W) | 16 | 9 | 3 | 4 | 42 | 23 | 19 | 30 | T T T H T B |
5 | Watford (W) | 14 | 8 | 2 | 4 | 35 | 13 | 22 | 26 | T T T T B T |
6 | AFC Wimbledon (W) | 15 | 7 | 2 | 6 | 20 | 18 | 2 | 23 | B B T T B B |
7 | Lewes (W) | 17 | 6 | 5 | 6 | 26 | 25 | 1 | 23 | T B T B H H |
8 | Cheltenham Town (W) | 16 | 5 | 2 | 9 | 25 | 31 | -6 | 17 | B T T B T B |
9 | Billericay Town (W) | 17 | 5 | 1 | 11 | 19 | 45 | -26 | 16 | B B B B B B |
10 | Cardiff City (W) | 15 | 4 | 3 | 8 | 18 | 26 | -8 | 15 | B B H T B T |
11 | Plymouth Argyle (W) | 16 | 5 | 0 | 11 | 18 | 40 | -22 | 15 | T B B T T B |
12 | Milton Keynes Dons (W) | 16 | 0 | 1 | 15 | 8 | 81 | -73 | 1 | B B B B B B |
- Bảng xếp hạng Ngoại Hạng Anh
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Anh
- Bảng xếp hạng FA Cúp Anh nữ
- Bảng xếp hạng Ryman League
- Bảng xếp hạng Hạng 5 Anh
- Bảng xếp hạng Siêu cúp FA nữ Anh
- Bảng xếp hạng England U21 Professional Development League 2
- Bảng xếp hạng cúp u21 liên đoàn anh
- Bảng xếp hạng England Nacional League Cup
- Bảng xếp hạng England Johnstone
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Bắc Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Anh
- Bảng xếp hạng Miền nam nữ nước anh
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh (Phía Nam)
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Nam Anh
- Bảng xếp hạng Cúp FA nữ Anh quốc
- Bảng xếp hạng England U21 Premier League
- Bảng xếp hạng hạng 5 phía Nam Anh
- Bảng xếp hạng Miền bắc nữ nước anh
- Bảng xếp hạng hạng 5 Bắc Anh