Kết quả Burnley Nữ vs Nottingham Forest Nữ, 21h00 ngày 09/03
Kết quả Burnley Nữ vs Nottingham Forest Nữ
Đối đầu Burnley Nữ vs Nottingham Forest Nữ
Phong độ Burnley Nữ gần đây
Phong độ Nottingham Forest Nữ gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 09/03/202521:00
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 19Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0
0.90-0
0.90O 3.25
0.85U 3.25
0.951
2.25X
4.502
2.25Hiệp 1+0
0.90-0
0.90O 1.25
0.83U 1.25
0.98 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Burnley Nữ vs Nottingham Forest Nữ
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 0 - 2
Miền bắc nữ nước anh 2024-2025 » vòng 19
-
Burnley Nữ vs Nottingham Forest Nữ: Diễn biến chính
-
29'0-1
Domingo S. (Assist:Johnson M.)
-
36'0-2
Thomas F. (Assist:Charlie Wellings)
- BXH Miền bắc nữ nước anh
- BXH bóng đá Anh mới nhất
-
Burnley Nữ vs Nottingham Forest Nữ: Số liệu thống kê
-
Burnley NữNottingham Forest Nữ
-
5Phạt góc3
-
-
3Phạt góc (Hiệp 1)3
-
-
5Tổng cú sút6
-
-
0Sút trúng cầu môn3
-
-
5Sút ra ngoài3
-
-
41%Kiểm soát bóng59%
-
-
40%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)60%
-
-
49Pha tấn công63
-
-
21Tấn công nguy hiểm30
-
BXH Miền bắc nữ nước anh 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Nottingham Forest (W) | 19 | 15 | 4 | 0 | 61 | 6 | 55 | 49 | T T H T T H |
2 | Wolverhampton Wanderers WFC (W) | 20 | 15 | 4 | 1 | 67 | 20 | 47 | 49 | T H T H T T |
3 | Stoke City (W) | 20 | 14 | 1 | 5 | 59 | 28 | 31 | 43 | T T B T T B |
4 | Burnley (W) | 19 | 13 | 1 | 5 | 61 | 16 | 45 | 40 | T B B B T B |
5 | Rugby Borough (W) | 20 | 11 | 5 | 4 | 53 | 18 | 35 | 38 | H T B H T T |
6 | Liverpool Feds (W) | 20 | 10 | 2 | 8 | 35 | 40 | -5 | 32 | B T B T T B |
7 | West Bromwich WFC (W) | 20 | 7 | 1 | 12 | 27 | 42 | -15 | 22 | B T T B B T |
8 | Derby County (W) | 20 | 5 | 3 | 12 | 22 | 43 | -21 | 18 | B H T B B B |
9 | Sporting Khalsa (W) | 20 | 5 | 3 | 12 | 29 | 55 | -26 | 18 | T B T H H T |
10 | Hull City (W) | 20 | 5 | 3 | 12 | 24 | 53 | -29 | 18 | B H T H B H |
11 | Halifax Town (W) | 19 | 2 | 1 | 16 | 12 | 69 | -57 | 7 | B B B B T T |
12 | Stourbridge (W) | 19 | 2 | 0 | 17 | 14 | 74 | -60 | 6 | B B B B B B |
- Bảng xếp hạng Ngoại Hạng Anh
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Anh
- Bảng xếp hạng FA Cúp Anh nữ
- Bảng xếp hạng Ryman League
- Bảng xếp hạng Hạng 5 Anh
- Bảng xếp hạng Siêu cúp FA nữ Anh
- Bảng xếp hạng England U21 Professional Development League 2
- Bảng xếp hạng cúp u21 liên đoàn anh
- Bảng xếp hạng England Nacional League Cup
- Bảng xếp hạng England Johnstone
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Bắc Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Anh
- Bảng xếp hạng Miền nam nữ nước anh
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh (Phía Nam)
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Nam Anh
- Bảng xếp hạng Cúp FA nữ Anh quốc
- Bảng xếp hạng England U21 Premier League
- Bảng xếp hạng hạng 5 phía Nam Anh
- Bảng xếp hạng Miền bắc nữ nước anh
- Bảng xếp hạng hạng 5 Bắc Anh