Kết quả Southampton vs Manchester United, 18h30 ngày 14/09

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

Ngoại Hạng Anh 2024-2025 » vòng 4

  • Southampton vs Manchester United: Diễn biến chính

  • 26'
    0-0
    Kobbie Mainoo
  • 33'
    Cameron Archer
    0-0
  • 35'
    0-1
    goal Matthijs de Ligt (Assist:Bruno Joao N. Borges Fernandes)
  • 41'
    0-2
    goal Marcus Rashford (Assist:Amad Diallo Traore)
  • 57'
    0-2
    Christian Eriksen
  • 62'
    Ross Stewart  
    Cameron Archer  
    0-2
  • 63'
    Adam Lallana  
    Tyler Dibling  
    0-2
  • 64'
    Gnaly Maxwell Cornet  
    Chimuanya Ugochukwu  
    0-2
  • 64'
    Ryan Fraser  
    Ben Brereton  
    0-2
  • 68'
    0-2
    Bruno Joao N. Borges Fernandes
  • 71'
    Gnaly Maxwell Cornet
    0-2
  • 73'
    0-2
     Alejandro Garnacho
     Marcus Rashford
  • 73'
    0-2
     Manuel Ugarte
     Christian Eriksen
  • 74'
    0-2
     Harry Maguire
     Noussair Mazraoui
  • 75'
    0-2
    Harry Maguire
  • 77'
    0-2
     Jonny Evans
     Lisandro Martinez
  • 79'
    Jack Stephens
    0-2
  • 81'
    Taylor Harwood-Bellis  
    Mateus Fernandes  
    0-2
  • 87'
    0-2
     Carlos Henrique Casimiro,Casemiro
     Matthijs de Ligt
  • 90'
    0-3
    goal Alejandro Garnacho (Assist:Diogo Dalot)
  • Southampton vs Manchester United: Đội hình chính và dự bị

  • Southampton4-2-3-1
    30
    Aaron Ramsdale
    2
    Kyle Walker-Peters
    35
    Jan Bednarek
    5
    Jack Stephens
    16
    Yukinari Sugawara
    26
    Chimuanya Ugochukwu
    4
    Flynn Downes
    17
    Ben Brereton
    18
    Mateus Fernandes
    33
    Tyler Dibling
    19
    Cameron Archer
    11
    Joshua Zirkzee
    16
    Amad Diallo Traore
    8
    Bruno Joao N. Borges Fernandes
    10
    Marcus Rashford
    14
    Christian Eriksen
    37
    Kobbie Mainoo
    3
    Noussair Mazraoui
    4
    Matthijs de Ligt
    6
    Lisandro Martinez
    20
    Diogo Dalot
    24
    Andre Onana
    Manchester United4-2-3-1
  • Đội hình dự bị
  • 11Ross Stewart
    10Adam Lallana
    24Ryan Fraser
    22Gnaly Maxwell Cornet
    6Taylor Harwood-Bellis
    1Alex McCarthy
    21Charlie Taylor
    7Joe Aribo
    9Adam Armstrong
    Manuel Ugarte 25
    Alejandro Garnacho 17
    Harry Maguire 5
    Jonny Evans 35
    Carlos Henrique Casimiro,Casemiro 18
    Altay Bayindi 1
    Antony Matheus dos Santos 21
    Toby Collyer 43
    Ethan Wheatley 36
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Russell Martin
    Erik ten Hag
  • BXH Ngoại Hạng Anh
  • BXH bóng đá Anh mới nhất
  • Southampton vs Manchester United: Số liệu thống kê

  • Southampton
    Manchester United
  • Giao bóng trước
  • 0
    Phạt góc
    7
  •  
     
  • 0
    Phạt góc (Hiệp 1)
    4
  •  
     
  • 1
    Thẻ vàng
    4
  •  
     
  • 1
    Thẻ đỏ
    0
  •  
     
  • 6
    Tổng cú sút
    20
  •  
     
  • 4
    Sút trúng cầu môn
    10
  •  
     
  • 2
    Sút ra ngoài
    10
  •  
     
  • 1
    Cản sút
    7
  •  
     
  • 14
    Sút Phạt
    12
  •  
     
  • 44%
    Kiểm soát bóng
    56%
  •  
     
  • 49%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    51%
  •  
     
  • 465
    Số đường chuyền
    606
  •  
     
  • 87%
    Chuyền chính xác
    91%
  •  
     
  • 11
    Phạm lỗi
    14
  •  
     
  • 9
    Đánh đầu
    13
  •  
     
  • 4
    Đánh đầu thành công
    7
  •  
     
  • 7
    Cứu thua
    3
  •  
     
  • 19
    Rê bóng thành công
    20
  •  
     
  • 5
    Thay người
    5
  •  
     
  • 5
    Đánh chặn
    14
  •  
     
  • 11
    Ném biên
    17
  •  
     
  • 19
    Cản phá thành công
    21
  •  
     
  • 11
    Thử thách
    11
  •  
     
  • 0
    Kiến tạo thành bàn
    3
  •  
     
  • 13
    Long pass
    18
  •  
     
  • 85
    Pha tấn công
    104
  •  
     
  • 37
    Tấn công nguy hiểm
    50
  •