Kết quả Sheffield Wednesday vs Burnley, 21h00 ngày 19/10
Kết quả Sheffield Wednesday vs Burnley
Đối đầu Sheffield Wednesday vs Burnley
Phong độ Sheffield Wednesday gần đây
Phong độ Burnley gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 19/10/202421:00
-
Burnley 22Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0
1.06-0
0.82O 2.5
1.05U 2.5
0.701
2.70X
3.252
2.60Hiệp 1+0
1.07-0
0.81O 0.5
0.40U 0.5
1.75 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Sheffield Wednesday vs Burnley
-
Sân vận động: Hillsborough Stadium
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Nhiều mây - 15℃~16℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 1
Hạng nhất Anh 2024-2025 » vòng 10
-
Sheffield Wednesday vs Burnley: Diễn biến chính
-
37'0-1Jaidon Anthony
-
50'0-2Josh Brownhill (Assist:Zian Flemming)
-
55'0-2Luca Koleosho
-
61'Svante Ingelsson
Pol Valentin0-2 -
61'Anthony Musaba
Olaf Kobacki0-2 -
65'Shea Charles0-2
-
73'Liam Palmer
Shea Charles0-2 -
73'Michael Smith
Ike Ugbo0-2 -
73'Jamal Lowe
Barry Bannan0-2 -
75'0-2Jeremy Sarmiento
Luca Koleosho -
87'0-2Jeremy Sarmiento
-
89'0-2Han-Noah Massengo
Josh Cullen -
90'0-2John Egan
Jaidon Anthony
-
Sheffield Wednesday vs Burnley: Đội hình chính và dự bị
-
Sheffield Wednesday3-4-2-11James Beadle23Akin Famewo5D Shon Bernard27Yan Valery18Marvin Johnson10Barry Bannan44Shea Charles14Pol Valentin19Olaf Kobacki41Djeidi Gassama12Ike Ugbo19Zian Flemming30Luca Koleosho29Josh Laurent11Jaidon Anthony24Josh Cullen8Josh Brownhill14Connor Roberts6Conrad Egan-Riley5Maxime Esteve12Bashir Humphreys1James Trafford
- Đội hình dự bị
-
45Anthony Musaba8Svante Ingelsson24Michael Smith9Jamal Lowe2Liam Palmer3Max Josef Lowe6Dominic Iorfa17Charlie McNeill47Pierce CharlesJeremy Sarmiento 7Han-Noah Massengo 42John Egan 16Enock Agyei 48Andreas Hountondji 37Lucas Pires Silva 23Vaclav Hladky 32Hannibal Mejbri 28Jay Rodriguez 9
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Francisco Javier Munoz LlompartVincent Kompany
- BXH Hạng nhất Anh
- BXH bóng đá Anh mới nhất
-
Sheffield Wednesday vs Burnley: Số liệu thống kê
-
Sheffield WednesdayBurnley
-
10Phạt góc3
-
-
3Phạt góc (Hiệp 1)3
-
-
1Thẻ vàng2
-
-
13Tổng cú sút14
-
-
3Sút trúng cầu môn6
-
-
8Sút ra ngoài7
-
-
2Cản sút1
-
-
38%Kiểm soát bóng62%
-
-
39%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)61%
-
-
280Số đường chuyền479
-
-
72%Chuyền chính xác80%
-
-
10Phạm lỗi11
-
-
2Việt vị2
-
-
38Đánh đầu18
-
-
20Đánh đầu thành công8
-
-
4Cứu thua3
-
-
18Rê bóng thành công20
-
-
8Đánh chặn4
-
-
24Ném biên20
-
-
0Woodwork1
-
-
18Cản phá thành công20
-
-
9Thử thách8
-
-
0Kiến tạo thành bàn1
-
-
26Long pass20
-
-
54Pha tấn công78
-
-
23Tấn công nguy hiểm26
-
- Bảng xếp hạng Ngoại Hạng Anh
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Anh
- Bảng xếp hạng FA Cúp Anh nữ
- Bảng xếp hạng Ryman League
- Bảng xếp hạng Hạng 5 Anh
- Bảng xếp hạng Siêu cúp FA nữ Anh
- Bảng xếp hạng England U21 Professional Development League 2
- Bảng xếp hạng cúp u21 liên đoàn anh
- Bảng xếp hạng England Nacional League Cup
- Bảng xếp hạng England Johnstone
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Bắc Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Anh
- Bảng xếp hạng Miền nam nữ nước anh
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh (Phía Nam)
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Nam Anh
- Bảng xếp hạng Cúp FA nữ Anh quốc
- Bảng xếp hạng England U21 Premier League
- Bảng xếp hạng hạng 5 phía Nam Anh
- Bảng xếp hạng Miền bắc nữ nước anh
- Bảng xếp hạng hạng 5 Bắc Anh