Kết quả Nottingham Forest vs Wolves, 21h00 ngày 31/08

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

Ngoại Hạng Anh 2024-2025 » vòng 3

  • Nottingham Forest vs Wolves: Diễn biến chính

  • 9'
    0-0
    Jean-Ricner Bellegarde
  • 10'
    Chris Wood (Assist:Elliot Anderson) goal 
    1-0
  • 12'
    1-1
    goal Jean-Ricner Bellegarde (Assist:Mario Lemina)
  • 32'
    1-1
    Joao Victor Gomes da Silva
  • 40'
    Ibrahim Sangare
    1-1
  • 45'
    1-1
    Toti Gomes
  • 54'
    1-1
    Mario Lemina
  • 58'
    Ryan Yates  
    Ibrahim Sangare  
    1-1
  • 61'
    1-1
     Thomas Glyn Doyle
     Joao Victor Gomes da Silva
  • 61'
    1-1
     Hee-Chan Hwang
     Rayan Ait Nouri
  • 75'
    1-1
     Goncalo Manuel Ganchinho Guedes
     Jean-Ricner Bellegarde
  • 76'
    1-1
     Matt Doherty
     Nelson Cabral Semedo
  • 80'
    Ramon Sosa Acosta  
    Callum Hudson-Odoi  
    1-1
  • 87'
    1-1
     Andre Trindade da Costa Neto
     Jorgen Strand Larsen
  • 90'
    Jota  
    Anthony Elanga  
    1-1
  • 90'
    Taiwo Awoniyi  
    Elliot Anderson  
    1-1
  • 90'
    Elliot Anderson
    1-1
  • 90'
    Morgan Gibbs White
    1-1
  • Nottingham Forest vs Wolves: Đội hình chính và dự bị

  • Nottingham Forest4-2-3-1
    26
    Sels Matz
    34
    Ola Aina
    5
    Murillo Santiago Costa dos Santos
    31
    Nikola Milenkovic
    7
    Neco Williams
    8
    Elliot Anderson
    6
    Ibrahim Sangare
    14
    Callum Hudson-Odoi
    10
    Morgan Gibbs White
    21
    Anthony Elanga
    11
    Chris Wood
    9
    Jorgen Strand Larsen
    12
    Matheus Cunha
    27
    Jean-Ricner Bellegarde
    8
    Joao Victor Gomes da Silva
    5
    Mario Lemina
    3
    Rayan Ait Nouri
    22
    Nelson Cabral Semedo
    14
    Yerson Mosquera
    15
    Craig Dawson
    24
    Toti Gomes
    31
    Samuel Johnstone
    Wolves4-4-1-1
  • Đội hình dự bị
  • 22Ryan Yates
    24Ramon Sosa Acosta
    9Taiwo Awoniyi
    20Jota
    33Carlos Miguel
    19Alexandre Moreno Lopera
    30Willy Boly
    16Nicolas Dominguez
    17Eric Emanuel da Silva Moreira
    Thomas Glyn Doyle 20
    Hee-Chan Hwang 11
    Matt Doherty 2
    Goncalo Manuel Ganchinho Guedes 29
    Andre Trindade da Costa Neto 7
    Daniel Bentley 25
    Santiago Ignacio Bueno Sciutto 4
    Rodrigo Martins Gomes 19
    Pablo Sarabia Garcia 21
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Nuno Herlander Simoes Espirito Santo
    Gary ONeil
  • BXH Ngoại Hạng Anh
  • BXH bóng đá Anh mới nhất
  • Nottingham Forest vs Wolves: Số liệu thống kê

  • Nottingham Forest
    Wolves
  • Giao bóng trước
  • 7
    Phạt góc
    3
  •  
     
  • 2
    Phạt góc (Hiệp 1)
    1
  •  
     
  • 3
    Thẻ vàng
    4
  •  
     
  • 16
    Tổng cú sút
    11
  •  
     
  • 5
    Sút trúng cầu môn
    3
  •  
     
  • 11
    Sút ra ngoài
    8
  •  
     
  • 4
    Cản sút
    2
  •  
     
  • 5
    Sút Phạt
    16
  •  
     
  • 52%
    Kiểm soát bóng
    48%
  •  
     
  • 50%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    50%
  •  
     
  • 331
    Số đường chuyền
    326
  •  
     
  • 81%
    Chuyền chính xác
    80%
  •  
     
  • 13
    Phạm lỗi
    18
  •  
     
  • 4
    Việt vị
    0
  •  
     
  • 27
    Đánh đầu
    25
  •  
     
  • 13
    Đánh đầu thành công
    13
  •  
     
  • 2
    Cứu thua
    4
  •  
     
  • 17
    Rê bóng thành công
    22
  •  
     
  • 4
    Thay người
    5
  •  
     
  • 4
    Đánh chặn
    4
  •  
     
  • 16
    Ném biên
    15
  •  
     
  • 17
    Cản phá thành công
    23
  •  
     
  • 10
    Thử thách
    10
  •  
     
  • 1
    Kiến tạo thành bàn
    1
  •  
     
  • 28
    Long pass
    19
  •  
     
  • 97
    Pha tấn công
    75
  •  
     
  • 56
    Tấn công nguy hiểm
    31
  •