Kết quả Brentford vs Wolves, 21h00 ngày 05/10

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

Ngoại Hạng Anh 2024-2025 » vòng 7

  • Brentford vs Wolves: Diễn biến chính

  • 2'
    Nathan Collins (Assist:Mikkel Damsgaard) goal 
    1-0
  • 4'
    1-1
    goal Matheus Cunha (Assist:Nelson Cabral Semedo)
  • 19'
    Nathan Collins Penalty awarded
    1-1
  • 20'
    Bryan Mbeumo goal 
    2-1
  • 26'
    2-2
    goal Jorgen Strand Larsen (Assist:Rayan Ait Nouri)
  • 28'
    Christian Norgaard (Assist:Vitaly Janelt) goal 
    3-2
  • 42'
    3-2
    Craig Dawson
  • 45'
    Ethan Pinnock (Assist:Mikkel Damsgaard) goal 
    4-2
  • 55'
    Kristoffer Ajer
    4-2
  • 55'
    4-2
    Carlos Borges
  • 57'
    4-2
     Hee-Chan Hwang
     Andre Trindade da Costa Neto
  • 68'
    4-2
     Goncalo Manuel Ganchinho Guedes
     Carlos Borges
  • 70'
    4-2
    Nelson Cabral Semedo
  • 77'
    Yegor Yarmolyuk  
    Christian Norgaard  
    4-2
  • 77'
    4-2
     Jean-Ricner Bellegarde
     Joao Victor Gomes da Silva
  • 77'
    Fabio Carvalho  
    Kevin Schade  
    4-2
  • 87'
    Vitaly Janelt
    4-2
  • 90'
    Fabio Carvalho goal 
    5-2
  • 90'
    Mads Roerslev Rasmussen  
    Kristoffer Ajer  
    5-2
  • 90'
    Yunus Emre Konak  
    Mikkel Damsgaard  
    5-2
  • 90'
    5-3
    goal Rayan Ait Nouri (Assist:Jean-Ricner Bellegarde)
  • Brentford vs Wolves: Đội hình chính và dự bị

  • Brentford4-2-3-1
    1
    Mark Flekken
    20
    Kristoffer Ajer
    5
    Ethan Pinnock
    22
    Nathan Collins
    4
    Sepp Van Den Berg
    6
    Christian Norgaard
    27
    Vitaly Janelt
    23
    Keane Lewis-Potter
    24
    Mikkel Damsgaard
    19
    Bryan Mbeumo
    7
    Kevin Schade
    9
    Jorgen Strand Larsen
    26
    Carlos Borges
    5
    Mario Lemina
    8
    Joao Victor Gomes da Silva
    10
    Matheus Cunha
    7
    Andre Trindade da Costa Neto
    22
    Nelson Cabral Semedo
    15
    Craig Dawson
    24
    Toti Gomes
    3
    Rayan Ait Nouri
    31
    Samuel Johnstone
    Wolves4-1-4-1
  • Đội hình dự bị
  • 30Mads Roerslev Rasmussen
    14Fabio Carvalho
    18Yegor Yarmolyuk
    26Yunus Emre Konak
    12Hakon Rafn Valdimarsson
    16Ben Mee
    28Ryan Trevitt
    36Ji-soo Kim
    21Jayden Meghoma
    Jean-Ricner Bellegarde 27
    Goncalo Manuel Ganchinho Guedes 29
    Hee-Chan Hwang 11
    Matt Doherty 2
    Rodrigo Martins Gomes 19
    Jose Sa 1
    Pablo Sarabia Garcia 21
    Santiago Ignacio Bueno Sciutto 4
    Thomas Glyn Doyle 20
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Thomas Frank
    Gary ONeil
  • BXH Ngoại Hạng Anh
  • BXH bóng đá Anh mới nhất
  • Brentford vs Wolves: Số liệu thống kê

  • Brentford
    Wolves
  • Giao bóng trước
  • 10
    Phạt góc
    3
  •  
     
  • 5
    Phạt góc (Hiệp 1)
    0
  •  
     
  • 2
    Thẻ vàng
    3
  •  
     
  • 19
    Tổng cú sút
    17
  •  
     
  • 12
    Sút trúng cầu môn
    6
  •  
     
  • 4
    Sút ra ngoài
    7
  •  
     
  • 3
    Cản sút
    4
  •  
     
  • 9
    Sút Phạt
    10
  •  
     
  • 43%
    Kiểm soát bóng
    57%
  •  
     
  • 49%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    51%
  •  
     
  • 359
    Số đường chuyền
    472
  •  
     
  • 77%
    Chuyền chính xác
    79%
  •  
     
  • 9
    Phạm lỗi
    10
  •  
     
  • 5
    Việt vị
    1
  •  
     
  • 45
    Đánh đầu
    39
  •  
     
  • 21
    Đánh đầu thành công
    21
  •  
     
  • 3
    Cứu thua
    7
  •  
     
  • 15
    Rê bóng thành công
    16
  •  
     
  • 4
    Thay người
    3
  •  
     
  • 5
    Đánh chặn
    2
  •  
     
  • 11
    Ném biên
    12
  •  
     
  • 15
    Cản phá thành công
    16
  •  
     
  • 7
    Thử thách
    5
  •  
     
  • 3
    Kiến tạo thành bàn
    3
  •  
     
  • 28
    Long pass
    25
  •  
     
  • 78
    Pha tấn công
    104
  •  
     
  • 54
    Tấn công nguy hiểm
    55
  •