Kết quả Aston Villa vs Wolves, 21h00 ngày 21/09

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

Ngoại Hạng Anh 2024-2025 » vòng 5

  • Aston Villa vs Wolves: Diễn biến chính

  • 7'
    0-0
    Rayan Ait Nouri
  • 16'
    0-0
    Nelson Cabral Semedo
  • 25'
    0-1
    goal Matheus Cunha
  • 27'
    0-1
    Joao Victor Gomes da Silva
  • 28'
    Pau Torres
    0-1
  • 46'
    Leon Bailey  
    Lucas Digne  
    0-1
  • 46'
    Ian Maatsen  
    John McGinn  
    0-1
  • 61'
    0-1
    Mario Lemina
  • 62'
    Ross Barkley  
    Amadou Onana  
    0-1
  • 62'
    Jhon Durán  
    Jacob Ramsey  
    0-1
  • 65'
    0-1
     Goncalo Manuel Ganchinho Guedes
     Jorgen Strand Larsen
  • 71'
    0-1
     Rodrigo Martins Gomes
     Jean-Ricner Bellegarde
  • 73'
    Ollie Watkins (Assist:Morgan Rogers) goal 
    1-1
  • 75'
    Morgan Rogers
    1-1
  • 81'
    1-1
    Yerson Mosquera
  • 82'
    1-1
     Santiago Ignacio Bueno Sciutto
     Yerson Mosquera
  • 82'
    1-1
     Thomas Glyn Doyle
     Joao Victor Gomes da Silva
  • 88'
    Ezri Konsa Ngoyo (Assist:Youri Tielemans) goal 
    2-1
  • 90'
    Emiliano Buendia Stati  
    Ollie Watkins  
    2-1
  • 90'
    Jhon Durán (Assist:Morgan Rogers) goal 
    3-1
  • 90'
    Ross Barkley
    3-1
  • 90'
    3-1
    Matheus Cunha
  • Aston Villa vs Wolves: Đội hình chính và dự bị

  • Aston Villa4-2-3-1
    23
    Damian Emiliano Martinez Romero
    12
    Lucas Digne
    14
    Pau Torres
    3
    Diego Carlos
    4
    Ezri Konsa Ngoyo
    8
    Youri Tielemans
    24
    Amadou Onana
    41
    Jacob Ramsey
    27
    Morgan Rogers
    7
    John McGinn
    11
    Ollie Watkins
    9
    Jorgen Strand Larsen
    27
    Jean-Ricner Bellegarde
    8
    Joao Victor Gomes da Silva
    5
    Mario Lemina
    10
    Matheus Cunha
    7
    Andre Trindade da Costa Neto
    22
    Nelson Cabral Semedo
    14
    Yerson Mosquera
    15
    Craig Dawson
    3
    Rayan Ait Nouri
    31
    Samuel Johnstone
    Wolves4-1-4-1
  • Đội hình dự bị
  • 10Emiliano Buendia Stati
    9Jhon Durán
    31Leon Bailey
    22Ian Maatsen
    6Ross Barkley
    18Joe Gauci
    26Lamare Bogarde
    72Kadan Young
    20Kosta Nedeljkovic
    Rodrigo Martins Gomes 19
    Goncalo Manuel Ganchinho Guedes 29
    Santiago Ignacio Bueno Sciutto 4
    Thomas Glyn Doyle 20
    Matt Doherty 2
    Jose Sa 1
    Carlos Borges 26
    Pablo Sarabia Garcia 21
    Hee-Chan Hwang 11
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Unai Emery Etxegoien
    Gary ONeil
  • BXH Ngoại Hạng Anh
  • BXH bóng đá Anh mới nhất
  • Aston Villa vs Wolves: Số liệu thống kê

  • Aston Villa
    Wolves
  • Giao bóng trước
  • 6
    Phạt góc
    5
  •  
     
  • 2
    Phạt góc (Hiệp 1)
    4
  •  
     
  • 3
    Thẻ vàng
    6
  •  
     
  • 9
    Tổng cú sút
    10
  •  
     
  • 4
    Sút trúng cầu môn
    4
  •  
     
  • 2
    Sút ra ngoài
    1
  •  
     
  • 3
    Cản sút
    5
  •  
     
  • 18
    Sút Phạt
    13
  •  
     
  • 53%
    Kiểm soát bóng
    47%
  •  
     
  • 42%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    58%
  •  
     
  • 443
    Số đường chuyền
    393
  •  
     
  • 88%
    Chuyền chính xác
    86%
  •  
     
  • 11
    Phạm lỗi
    16
  •  
     
  • 1
    Việt vị
    5
  •  
     
  • 15
    Đánh đầu
    19
  •  
     
  • 7
    Đánh đầu thành công
    10
  •  
     
  • 3
    Cứu thua
    0
  •  
     
  • 15
    Rê bóng thành công
    23
  •  
     
  • 5
    Thay người
    4
  •  
     
  • 8
    Đánh chặn
    7
  •  
     
  • 11
    Ném biên
    12
  •  
     
  • 15
    Cản phá thành công
    23
  •  
     
  • 5
    Thử thách
    10
  •  
     
  • 3
    Kiến tạo thành bàn
    0
  •  
     
  • 8
    Long pass
    20
  •  
     
  • 106
    Pha tấn công
    73
  •  
     
  • 48
    Tấn công nguy hiểm
    33
  •