Kết quả Brentford vs Plymouth Argyle, 22h00 ngày 11/01
-
Thứ bảy, Ngày 11/01/202522:00
-
Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-1.75
0.87+1.75
0.95O 2.5
0.30U 2.5
2.201
1.25X
6.502
10.00Hiệp 1-0.75
0.83+0.75
1.01O 1.5
0.92U 1.5
0.90 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Brentford vs Plymouth Argyle
-
Sân vận động: Gtech Community Stadium
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Ít mây - 1℃~2℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
Cúp FA 2024-2025 » vòng Round 3
-
Brentford vs Plymouth Argyle: Diễn biến chính
-
60'0-0Mustapha Bundu
Michael Baidoo -
63'Keane Lewis-Potter
Rico Henry0-0 -
63'Bryan Mbeumo
Yegor Yarmolyuk0-0 -
71'Yoane Wissa
Edmond-Paris Maghoma0-0 -
71'Nathan Collins
Sepp Van Den Berg0-0 -
81'0-0Tymoteusz Puchacz
Brendan Galloway -
81'0-0Darko Gyabi
Adam Randell -
82'0-1Morgan Whittaker (Assist:Matthew Sorinola)
-
90'0-1Nathanael Ogbeta
Callum Wright
-
Brentford vs Plymouth Argyle: Đội hình chính và dự bị
-
Brentford4-4-212Hakon Rafn Valdimarsson3Rico Henry4Sepp Van Den Berg36Ji-soo Kim30Mads Roerslev Rasmussen24Mikkel Damsgaard8Mathias Jensen32Edmond-Paris Maghoma18Yegor Yarmolyuk14Fabio Carvalho7Kevin Schade10Morgan Whittaker30Michael Baidoo11Callum Wright29Matthew Sorinola20Adam Randell34Caleb Roberts2Bali Mumba5Julio Pleguezuelo44Gudlaugur Victor Palsson22Brendan Galloway21Conor Hazard
- Đội hình dự bị
-
19Bryan Mbeumo11Yoane Wissa22Nathan Collins23Keane Lewis-Potter1Mark Flekken43Benjamin Arthur42Tony Yogane26Yunus Emre Konak21Jayden MeghomaTymoteusz Puchacz 17Mustapha Bundu 15Nathanael Ogbeta 3Darko Gyabi 18Kornel Szucs 6Ibrahim Cissoko 7Rami Hajal 28Daniel Grimshaw 31Freddie Issaka 35
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Thomas FrankSteven Schumacher
- BXH Cúp FA
- BXH bóng đá Anh mới nhất
-
Brentford vs Plymouth Argyle: Số liệu thống kê
-
BrentfordPlymouth Argyle
-
13Phạt góc3
-
-
7Phạt góc (Hiệp 1)1
-
-
9Tổng cú sút5
-
-
2Sút trúng cầu môn2
-
-
7Sút ra ngoài3
-
-
9Sút Phạt13
-
-
71%Kiểm soát bóng29%
-
-
74%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)26%
-
-
584Số đường chuyền244
-
-
88%Chuyền chính xác72%
-
-
13Phạm lỗi9
-
-
2Việt vị1
-
-
29Đánh đầu23
-
-
13Đánh đầu thành công13
-
-
1Cứu thua2
-
-
11Rê bóng thành công20
-
-
4Đánh chặn7
-
-
18Ném biên17
-
-
11Cản phá thành công20
-
-
7Thử thách12
-
-
0Kiến tạo thành bàn1
-
-
26Long pass17
-
-
139Pha tấn công46
-
-
93Tấn công nguy hiểm22
-
- Bảng xếp hạng Ngoại Hạng Anh
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Anh
- Bảng xếp hạng FA Cúp Anh nữ
- Bảng xếp hạng Ryman League
- Bảng xếp hạng Hạng 5 Anh
- Bảng xếp hạng Siêu cúp FA nữ Anh
- Bảng xếp hạng England U21 Professional Development League 2
- Bảng xếp hạng cúp u21 liên đoàn anh
- Bảng xếp hạng England Nacional League Cup
- Bảng xếp hạng England Johnstone
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Bắc Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Anh
- Bảng xếp hạng Miền nam nữ nước anh
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh (Phía Nam)
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Nam Anh
- Bảng xếp hạng Cúp FA nữ Anh quốc
- Bảng xếp hạng England U21 Premier League
- Bảng xếp hạng hạng 5 phía Nam Anh
- Bảng xếp hạng Miền bắc nữ nước anh
- Bảng xếp hạng hạng 5 Bắc Anh