Kết quả Stevenage Borough vs Cambridge United, 01h45 ngày 23/10
Kết quả Stevenage Borough vs Cambridge United
Đối đầu Stevenage Borough vs Cambridge United
Phong độ Stevenage Borough gần đây
Phong độ Cambridge United gần đây
-
Thứ tư, Ngày 23/10/202401:45
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 13Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.75
0.85+0.75
0.99O 2.5
1.05U 2.5
0.671
1.70X
3.602
5.50Hiệp 1-0.25
0.83+0.25
0.99O 1
1.06U 1
0.74 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Stevenage Borough vs Cambridge United
-
Sân vận động: The Lamex Stadium
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Ít mây - 13℃~14℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 1
Hạng 3 Anh 2024-2025 » vòng 13
-
Stevenage Borough vs Cambridge United: Diễn biến chính
-
26'0-0Paul Digby
-
26'Carl Piergianni0-0
-
31'0-1
Korey Smith
-
40'Louis Thompson0-1
-
45'0-1Korey Smith
-
46'Eli King
Louis Thompson0-1 -
46'Harvey White
Daniel Kemp0-1 -
46'Aaron Pressley
Jake Young0-1 -
67'0-1Sullay KaiKai
Brandon Njoku -
67'0-1Danny Andrew
Elias Kachunga -
72'Nicholas Freeman
Kane Smith0-1 -
82'Elliott List
Daniel Philips0-1 -
89'0-1Jordan Cousins
Daniel Nlundulu -
89'0-1Emmanuel Longelo
Korey Smith -
90'0-2
Sullay KaiKai (Assist:Emmanuel Longelo)
-
Stevenage Borough vs Cambridge United: Đội hình chính và dự bị
-
Stevenage Borough4-2-3-113Murphy Mahoney3Dan Butler16Lewis Freestone5Carl Piergianni14Kane Smith23Louis Thompson22Daniel Philips10Daniel Kemp19Jamie Reid11Jordan Roberts30Jake Young9Daniel Nlundulu34Brandon Njoku10Elias Kachunga2Liam Bennett4Paul Digby14Korey Smith7James Brophy15Jubril Okedina5Michael Morrison26James Gibbons27Reyes Vicente
- Đội hình dự bị
-
17Elliott List7Nicholas Freeman18Harvey White20Aaron Pressley26Eli King1Taye Ashby-Hammond12Tyreece SimpsonEmmanuel Longelo 45Jordan Cousins 24Danny Andrew 3Sullay KaiKai 11Ryan Loft 18Kelland Watts 6Zeno Ibsen Rossi 16
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Steve Evans
- BXH Hạng 3 Anh
- BXH bóng đá Anh mới nhất
-
Stevenage Borough vs Cambridge United: Số liệu thống kê
-
Stevenage BoroughCambridge United
-
4Phạt góc3
-
-
3Phạt góc (Hiệp 1)3
-
-
2Thẻ vàng2
-
-
10Tổng cú sút12
-
-
4Sút trúng cầu môn6
-
-
3Sút ra ngoài2
-
-
3Cản sút4
-
-
60%Kiểm soát bóng40%
-
-
51%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)49%
-
-
458Số đường chuyền303
-
-
74%Chuyền chính xác56%
-
-
7Phạm lỗi18
-
-
2Việt vị0
-
-
70Đánh đầu63
-
-
40Đánh đầu thành công27
-
-
5Cứu thua4
-
-
9Rê bóng thành công13
-
-
5Đánh chặn7
-
-
33Ném biên23
-
-
9Cản phá thành công13
-
-
5Thử thách15
-
-
0Kiến tạo thành bàn1
-
-
35Long pass20
-
-
109Pha tấn công85
-
-
47Tấn công nguy hiểm87
-
BXH Hạng 3 Anh 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Birmingham City | 35 | 25 | 7 | 3 | 58 | 23 | 35 | 82 | H T T B T T |
2 | Wycombe Wanderers | 35 | 19 | 11 | 5 | 61 | 33 | 28 | 68 | H T H B T H |
3 | Wrexham | 36 | 20 | 8 | 8 | 50 | 30 | 20 | 68 | B T H T T B |
4 | Charlton Athletic | 36 | 18 | 9 | 9 | 47 | 31 | 16 | 63 | B T T T H T |
5 | Stockport County | 36 | 17 | 11 | 8 | 52 | 34 | 18 | 62 | H T B T H H |
6 | Bolton Wanderers | 36 | 18 | 6 | 12 | 59 | 54 | 5 | 60 | T T H T T B |
7 | Huddersfield Town | 36 | 17 | 7 | 12 | 47 | 33 | 14 | 58 | T B B T B B |
8 | Reading | 36 | 16 | 10 | 10 | 51 | 45 | 6 | 58 | T H T H H T |
9 | Leyton Orient | 36 | 16 | 5 | 15 | 51 | 37 | 14 | 53 | T B B B B B |
10 | Barnsley | 36 | 15 | 7 | 14 | 50 | 51 | -1 | 52 | B T T T B B |
11 | Blackpool | 36 | 12 | 15 | 9 | 54 | 48 | 6 | 51 | H T B H T T |
12 | Stevenage Borough | 36 | 13 | 9 | 14 | 34 | 37 | -3 | 48 | B T B T H B |
13 | Lincoln City | 36 | 12 | 10 | 14 | 48 | 45 | 3 | 46 | B T B B T B |
14 | Rotherham United | 35 | 12 | 8 | 15 | 39 | 41 | -2 | 44 | H B B T T B |
15 | Wigan Athletic | 35 | 11 | 10 | 14 | 32 | 34 | -2 | 43 | H H T B H T |
16 | Exeter City | 35 | 12 | 7 | 16 | 39 | 50 | -11 | 43 | T B H H T T |
17 | Bristol Rovers | 36 | 12 | 6 | 18 | 39 | 55 | -16 | 42 | B B B H T T |
18 | Mansfield Town | 36 | 11 | 8 | 17 | 41 | 50 | -9 | 41 | B B H H H B |
19 | Northampton Town | 36 | 10 | 11 | 15 | 36 | 53 | -17 | 41 | B T B H H T |
20 | Peterborough United | 35 | 10 | 9 | 16 | 52 | 60 | -8 | 39 | B H T T H H |
21 | Burton Albion | 36 | 7 | 12 | 17 | 36 | 53 | -17 | 33 | B T T H B B |
22 | Crawley Town | 36 | 7 | 9 | 20 | 38 | 66 | -28 | 30 | H B B B H B |
23 | Cambridge United | 36 | 7 | 8 | 21 | 35 | 60 | -25 | 29 | B T T B B B |
24 | Shrewsbury Town | 36 | 7 | 7 | 22 | 34 | 60 | -26 | 28 | B B B B H B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation
- Bảng xếp hạng Ngoại Hạng Anh
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Anh
- Bảng xếp hạng FA Cúp Anh nữ
- Bảng xếp hạng Ryman League
- Bảng xếp hạng Hạng 5 Anh
- Bảng xếp hạng Siêu cúp FA nữ Anh
- Bảng xếp hạng England U21 Professional Development League 2
- Bảng xếp hạng cúp u21 liên đoàn anh
- Bảng xếp hạng England Nacional League Cup
- Bảng xếp hạng England Johnstone
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Bắc Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Anh
- Bảng xếp hạng Miền nam nữ nước anh
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh (Phía Nam)
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Nam Anh
- Bảng xếp hạng Cúp FA nữ Anh quốc
- Bảng xếp hạng England U21 Premier League
- Bảng xếp hạng hạng 5 phía Nam Anh
- Bảng xếp hạng Miền bắc nữ nước anh
- Bảng xếp hạng hạng 5 Bắc Anh