Kết quả Gillingham vs Barrow, 21h00 ngày 28/09
Kết quả Gillingham vs Barrow
Đối đầu Gillingham vs Barrow
Phong độ Gillingham gần đây
Phong độ Barrow gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 28/09/202421:00
-
Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0
0.80-0
1.02O 2.25
0.95U 2.25
0.871
2.50X
3.202
2.80Hiệp 1+0
0.80-0
1.00O 0.75
0.70U 0.75
1.10 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Gillingham vs Barrow
-
Sân vận động: Priestfield Stadium
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Trong lành - 12℃~13℃ - Tỷ số hiệp 1: 1 - 0
Hạng 2 Anh 2024-2025 » vòng 8
-
Gillingham vs Barrow: Diễn biến chính
-
17'Jayden Clarke (Assist:Robbie McKenzie)1-0
-
19'Max Clark1-0
-
46'1-0Katia Kouyate
Rory Feely -
55'Remeao Hutton1-0
-
61'1-0Ben Jackson
-
62'Robbie McKenzie (Assist:Jack Nolan)2-0
-
63'2-0Dom Telford
Emile Acquah -
63'2-0Chris Popov
Elliot Newby -
65'Jonathan Williams
George Lapslie2-0 -
66'Ethan Coleman
Robbie McKenzie2-0 -
69'Elliott Nevitt2-0
-
71'Jayden Clarke2-0
-
76'Joseph Gbode
Jayden Clarke2-0 -
76'Bradley Dack
Jack Nolan2-0 -
82'Marcus Wyllie
Elliott Nevitt2-0 -
86'2-0David Worrall
Gerard Garner -
90'Jonathan Williams2-0
-
90'2-0Chris Popov
-
Gillingham vs Barrow: Đội hình chính và dự bị
-
Gillingham4-2-3-11Glenn Morris3Max Clark22Shadrach Ogie5Max Ehmer2Remeao Hutton8Armani Little14Robbie McKenzie17Jayden Clarke32George Lapslie7Jack Nolan20Elliott Nevitt10Gerard Garner2Neo Eccleston20Emile Acquah11Elliot Newby16Sam Foley4Dean Campbell24Rory Feely42Theo Vassell14Christopher Martin Stokes30Ben Jackson21Wyll Stanway
- Đội hình dự bị
-
23Bradley Dack6Ethan Coleman29Joseph Gbode10Jonathan Williams18Marcus Wyllie12Oliver Hawkins13Luca Ashby-HammondDavid Worrall 7Dom Telford 19Chris Popov 22Katia Kouyate 17Luke Daniels 12Junior Tiensia 29
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Neil HarrisPete Wild
- BXH Hạng 2 Anh
- BXH bóng đá Anh mới nhất
-
Gillingham vs Barrow: Số liệu thống kê
-
GillinghamBarrow
-
7Phạt góc3
-
-
2Phạt góc (Hiệp 1)0
-
-
5Thẻ vàng2
-
-
7Tổng cú sút9
-
-
4Sút trúng cầu môn3
-
-
2Sút ra ngoài2
-
-
1Cản sút4
-
-
49%Kiểm soát bóng51%
-
-
55%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)45%
-
-
374Số đường chuyền392
-
-
66%Chuyền chính xác72%
-
-
14Phạm lỗi10
-
-
2Việt vị0
-
-
46Đánh đầu46
-
-
19Đánh đầu thành công27
-
-
2Cứu thua2
-
-
23Rê bóng thành công7
-
-
5Đánh chặn4
-
-
23Ném biên37
-
-
1Woodwork0
-
-
23Cản phá thành công7
-
-
9Thử thách6
-
-
2Kiến tạo thành bàn0
-
-
25Long pass49
-
-
84Pha tấn công107
-
-
35Tấn công nguy hiểm38
-
BXH Hạng 2 Anh 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Walsall | 31 | 19 | 6 | 6 | 59 | 34 | 25 | 63 | B B H B H T |
2 | AFC Wimbledon | 30 | 16 | 7 | 7 | 43 | 20 | 23 | 55 | H H T H T T |
3 | Bradford City | 31 | 15 | 9 | 7 | 40 | 28 | 12 | 54 | T T B T T H |
4 | Notts County | 30 | 15 | 8 | 7 | 47 | 29 | 18 | 53 | T H T T T B |
5 | Port Vale | 30 | 14 | 10 | 6 | 39 | 32 | 7 | 52 | T T H T H T |
6 | Doncaster Rovers | 31 | 15 | 7 | 9 | 45 | 39 | 6 | 52 | T T T T B B |
7 | Crewe Alexandra | 32 | 12 | 13 | 7 | 36 | 31 | 5 | 49 | B H H B B H |
8 | Salford City | 31 | 13 | 9 | 9 | 38 | 30 | 8 | 48 | B H H H T B |
9 | Grimsby Town | 31 | 15 | 3 | 13 | 44 | 47 | -3 | 48 | H B H T T T |
10 | Chesterfield | 30 | 11 | 9 | 10 | 49 | 37 | 12 | 42 | H H T B T B |
11 | Bromley | 31 | 10 | 12 | 9 | 41 | 40 | 1 | 42 | H B B H T T |
12 | Colchester United | 30 | 9 | 14 | 7 | 35 | 30 | 5 | 41 | T H T T T H |
13 | Cheltenham Town | 30 | 11 | 8 | 11 | 40 | 43 | -3 | 41 | B T H T B T |
14 | Fleetwood Town | 30 | 10 | 10 | 10 | 39 | 36 | 3 | 40 | B T B T H B |
15 | Newport County | 31 | 11 | 7 | 13 | 41 | 47 | -6 | 40 | H T T T T H |
16 | Milton Keynes Dons | 31 | 11 | 6 | 14 | 44 | 44 | 0 | 39 | H T B B B H |
17 | Swindon Town | 32 | 9 | 11 | 12 | 46 | 48 | -2 | 38 | T T T T H B |
18 | Barrow | 31 | 10 | 7 | 14 | 34 | 36 | -2 | 37 | T B B T T B |
19 | Gillingham | 30 | 9 | 7 | 14 | 26 | 33 | -7 | 34 | H H B B H H |
20 | Harrogate Town | 32 | 9 | 6 | 17 | 26 | 42 | -16 | 33 | H B B H B T |
21 | Accrington Stanley | 30 | 7 | 9 | 14 | 34 | 48 | -14 | 30 | T H B H B B |
22 | Tranmere Rovers | 31 | 6 | 10 | 15 | 22 | 49 | -27 | 28 | H B B B H H |
23 | Morecambe | 31 | 7 | 5 | 19 | 29 | 48 | -19 | 26 | B B T B B T |
24 | Carlisle United | 31 | 5 | 7 | 19 | 23 | 49 | -26 | 22 | T B B B B H |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation
- Bảng xếp hạng Ngoại Hạng Anh
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Anh
- Bảng xếp hạng FA Cúp Anh nữ
- Bảng xếp hạng Ryman League
- Bảng xếp hạng Hạng 5 Anh
- Bảng xếp hạng Siêu cúp FA nữ Anh
- Bảng xếp hạng England U21 Professional Development League 2
- Bảng xếp hạng cúp u21 liên đoàn anh
- Bảng xếp hạng England Nacional League Cup
- Bảng xếp hạng England Johnstone
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Bắc Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Anh
- Bảng xếp hạng Miền nam nữ nước anh
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh (Phía Nam)
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Nam Anh
- Bảng xếp hạng Cúp FA nữ Anh quốc
- Bảng xếp hạng England U21 Premier League
- Bảng xếp hạng hạng 5 phía Nam Anh
- Bảng xếp hạng Miền bắc nữ nước anh
- Bảng xếp hạng hạng 5 Bắc Anh