Kết quả Chelsea vs Aston Villa, 02h45 ngày 27/01
Kết quả Chelsea vs Aston Villa
Soi kèo phạt góc Chelsea vs Aston Villa, 2h45 ngày 27/01
Đối đầu Chelsea vs Aston Villa
Phong độ Chelsea gần đây
Phong độ Aston Villa gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 27/01/202402:45
-
Chelsea 10Aston Villa 10Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.25
0.80+0.25
1.04O 2.5
0.89U 2.5
0.931
2.15X
3.402
3.25Hiệp 1-0.25
1.14+0.25
0.71O 1
0.85U 1
0.97 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Chelsea vs Aston Villa
-
Sân vận động: Stamford Bridge stadium
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Trong lành - 8℃~9℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
Cúp FA 2023-2024 » vòng Round 4
-
Chelsea vs Aston Villa: Diễn biến chính
-
9'Thiago Emiliano da Silva0-0
-
12'0-0Douglas Luiz Soares de Paulo Goal Disallowed
-
46'0-0Youri Tielemans
-
65'Benjamin Chilwell
Alfie Gilchrist0-0 -
77'Mykhailo Mudryk
Noni Madueke0-0 -
77'Armando Broja
Raheem Sterling0-0 -
82'0-0Nicolo Zaniolo
Youri Tielemans -
82'0-0Diego Carlos
Matthew Cash -
89'Carney Chukwuemeka
Enzo Fernandez0-0 -
90'0-0Leon Bailey
Moussa Diaby
-
Chelsea vs Aston Villa: Đội hình chính và dự bị
-
Chelsea4-2-3-128Djordje Petrovic5Benoit Badiashile Mukinayi6Thiago Emiliano da Silva2Axel Disasi42Alfie Gilchrist8Enzo Fernandez25Moises Caicedo7Raheem Sterling23Conor Gallagher11Noni Madueke20Cole Jermaine Palmer19Moussa Diaby11Ollie Watkins7John McGinn6Douglas Luiz Soares de Paulo44Boubacar Kamara8Youri Tielemans2Matthew Cash4Ezri Konsa Ngoyo17Clement Lenglet15Alexandre Moreno Lopera1Damian Martinez
- Đội hình dự bị
-
19Armando Broja10Mykhailo Mudryk17Carney Chukwuemeka21Benjamin Chilwell47Lucas Bergstrom51Dylan Williams54Leo Castledine60Max Merrick36Deivid WashingtonDiego Carlos 3Nicolo Zaniolo 22Leon Bailey 31Robin Olsen 25Omari Kellyman 71James Wright 64Calum Chambers 16Tim Iroegbunam 47Finley Munroe 69
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Enzo MarescaUnai Emery Etxegoien
- BXH Cúp FA
- BXH bóng đá Anh mới nhất
-
Chelsea vs Aston Villa: Số liệu thống kê
-
ChelseaAston Villa
-
7Phạt góc7
-
-
6Phạt góc (Hiệp 1)1
-
-
1Thẻ vàng1
-
-
11Tổng cú sút13
-
-
6Sút trúng cầu môn5
-
-
5Sút ra ngoài8
-
-
4Cản sút2
-
-
8Sút Phạt16
-
-
58%Kiểm soát bóng42%
-
-
68%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)32%
-
-
504Số đường chuyền366
-
-
90%Chuyền chính xác83%
-
-
12Phạm lỗi8
-
-
3Việt vị0
-
-
24Đánh đầu20
-
-
12Đánh đầu thành công10
-
-
5Cứu thua4
-
-
8Rê bóng thành công15
-
-
10Đánh chặn5
-
-
11Ném biên11
-
-
8Cản phá thành công15
-
-
7Thử thách2
-
-
99Pha tấn công63
-
-
60Tấn công nguy hiểm36
-
- Bảng xếp hạng Ngoại Hạng Anh
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Anh
- Bảng xếp hạng FA Cúp Anh nữ
- Bảng xếp hạng Ryman League
- Bảng xếp hạng Hạng 5 Anh
- Bảng xếp hạng Siêu cúp FA nữ Anh
- Bảng xếp hạng England U21 Professional Development League 2
- Bảng xếp hạng cúp u21 liên đoàn anh
- Bảng xếp hạng England Nacional League Cup
- Bảng xếp hạng England Johnstone
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Bắc Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Anh
- Bảng xếp hạng Miền nam nữ nước anh
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh (Phía Nam)
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Nam Anh
- Bảng xếp hạng Cúp FA nữ Anh quốc
- Bảng xếp hạng England U21 Premier League
- Bảng xếp hạng hạng 5 phía Nam Anh
- Bảng xếp hạng Miền bắc nữ nước anh
- Bảng xếp hạng hạng 5 Bắc Anh