Kết quả Cambridge United vs Barnsley, 22h00 ngày 16/11
Kết quả Cambridge United vs Barnsley
Đối đầu Cambridge United vs Barnsley
Phong độ Cambridge United gần đây
Phong độ Barnsley gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 16/11/202422:00
-
Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0.5
0.90-0.5
0.94O 2.75
0.96U 2.75
0.861
3.30X
3.602
1.93Hiệp 1+0.25
0.78-0.25
1.06O 0.5
0.33U 0.5
2.25 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Cambridge United vs Barnsley
-
Sân vận động: Abbey Stadium
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Mưa nhỏ - 7℃~8℃ - Tỷ số hiệp 1: 1 - 1
Hạng 3 Anh 2024-2025 » vòng 16
-
Cambridge United vs Barnsley: Diễn biến chính
-
4'Daniel Nlundulu1-0
-
8'1-0Kelechi Nwakali
Max Watters -
16'1-0Stephen Humphrys
-
17'1-1
Stephen Humphrys (Assist:Adam Phillips)
-
17'1-1Georgie Gent
-
49'Brandon Njoku1-1
-
51'1-1Jonathan Russell
-
66'Ryan Loft
Brandon Njoku1-1 -
71'Liam Bennett1-1
-
75'Ryan Loft1-1
-
78'Shayne Lavery
Daniel Nlundulu1-1 -
90'Kelland Watts
James Brophy1-1
-
Cambridge United vs Barnsley: Đội hình chính và dự bị
-
Cambridge United3-5-21Jack Stevens3Danny Andrew5Michael Morrison15Jubril Okedina7James Brophy14Korey Smith24Jordan Cousins10Elias Kachunga2Liam Bennett34Brandon Njoku9Daniel Nlundulu40Davis Kellior-Dunn36Max Watters44Stephen Humphrys7Corey O Keeffe8Adam Phillips3Jonathan Russell17Georgie Gent6Maël de Gevigney4Marc Roberts32Joshua Earl23Ben Killip
- Đội hình dự bị
-
18Ryan Loft6Kelland Watts19Shayne Lavery31Louis Chadwick29Connor ORiordan16Zeno Ibsen Rossi37Amaru KaundaKelechi Nwakali 50Barry Cotter 2Fabio Jalo 11Donovan Pines 5Kyran Lofthouse 15Jackson Smith 12Matthew Craig 18
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Neill Collins
- BXH Hạng 3 Anh
- BXH bóng đá Anh mới nhất
-
Cambridge United vs Barnsley: Số liệu thống kê
-
Cambridge UnitedBarnsley
-
4Phạt góc5
-
-
2Phạt góc (Hiệp 1)1
-
-
3Thẻ vàng3
-
-
9Tổng cú sút14
-
-
3Sút trúng cầu môn4
-
-
4Sút ra ngoài10
-
-
2Cản sút0
-
-
9Sút Phạt9
-
-
37%Kiểm soát bóng63%
-
-
43%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)57%
-
-
267Số đường chuyền431
-
-
65%Chuyền chính xác79%
-
-
9Phạm lỗi9
-
-
4Việt vị4
-
-
60Đánh đầu46
-
-
23Đánh đầu thành công30
-
-
3Cứu thua2
-
-
17Rê bóng thành công21
-
-
3Đánh chặn6
-
-
31Ném biên25
-
-
1Woodwork0
-
-
17Cản phá thành công21
-
-
12Thử thách10
-
-
0Kiến tạo thành bàn1
-
-
23Long pass27
-
-
65Pha tấn công68
-
-
34Tấn công nguy hiểm36
-
BXH Hạng 3 Anh 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Birmingham City | 29 | 21 | 6 | 2 | 51 | 19 | 32 | 69 | T H T T T T |
2 | Wycombe Wanderers | 30 | 17 | 9 | 4 | 56 | 31 | 25 | 60 | B T H T H H |
3 | Wrexham | 30 | 17 | 7 | 6 | 45 | 25 | 20 | 58 | T B H B T T |
4 | Stockport County | 32 | 16 | 9 | 7 | 49 | 30 | 19 | 57 | T T T T H T |
5 | Huddersfield Town | 30 | 15 | 7 | 8 | 43 | 27 | 16 | 52 | H B B B H T |
6 | Leyton Orient | 30 | 15 | 5 | 10 | 46 | 27 | 19 | 50 | H T T B T T |
7 | Charlton Athletic | 31 | 14 | 8 | 9 | 40 | 30 | 10 | 50 | T T H T T B |
8 | Bolton Wanderers | 31 | 15 | 5 | 11 | 50 | 48 | 2 | 50 | B T T B T T |
9 | Reading | 31 | 14 | 7 | 10 | 46 | 43 | 3 | 49 | B B T H H T |
10 | Barnsley | 31 | 12 | 7 | 12 | 43 | 43 | 0 | 43 | B B B H B B |
11 | Blackpool | 31 | 9 | 14 | 8 | 45 | 44 | 1 | 41 | T T H H H H |
12 | Stevenage Borough | 30 | 11 | 8 | 11 | 29 | 31 | -2 | 41 | T T T B B H |
13 | Lincoln City | 31 | 10 | 10 | 11 | 38 | 38 | 0 | 40 | T T B H H B |
14 | Rotherham United | 31 | 10 | 8 | 13 | 35 | 37 | -2 | 38 | B T B B H B |
15 | Mansfield Town | 30 | 11 | 5 | 14 | 38 | 41 | -3 | 38 | B B B B B H |
16 | Exeter City | 30 | 10 | 5 | 15 | 34 | 46 | -12 | 35 | B H B B B T |
17 | Bristol Rovers | 30 | 10 | 5 | 15 | 32 | 46 | -14 | 35 | T B B T H T |
18 | Wigan Athletic | 29 | 9 | 7 | 13 | 27 | 30 | -3 | 34 | T B T B H B |
19 | Northampton Town | 31 | 8 | 9 | 14 | 29 | 47 | -18 | 33 | B H B T T B |
20 | Peterborough United | 31 | 8 | 7 | 16 | 47 | 58 | -11 | 31 | H B T B B H |
21 | Crawley Town | 30 | 7 | 7 | 16 | 34 | 54 | -20 | 28 | B T B B T H |
22 | Shrewsbury Town | 31 | 7 | 6 | 18 | 33 | 53 | -20 | 27 | B B T T H B |
23 | Burton Albion | 31 | 5 | 11 | 15 | 32 | 48 | -16 | 26 | T T T H H B |
24 | Cambridge United | 31 | 5 | 8 | 18 | 30 | 56 | -26 | 23 | T B H H B B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation
- Bảng xếp hạng Ngoại Hạng Anh
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Anh
- Bảng xếp hạng FA Cúp Anh nữ
- Bảng xếp hạng Ryman League
- Bảng xếp hạng Hạng 5 Anh
- Bảng xếp hạng Siêu cúp FA nữ Anh
- Bảng xếp hạng England U21 Professional Development League 2
- Bảng xếp hạng cúp u21 liên đoàn anh
- Bảng xếp hạng England Nacional League Cup
- Bảng xếp hạng England Johnstone
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Bắc Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Anh
- Bảng xếp hạng Miền nam nữ nước anh
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh (Phía Nam)
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Nam Anh
- Bảng xếp hạng Cúp FA nữ Anh quốc
- Bảng xếp hạng England U21 Premier League
- Bảng xếp hạng hạng 5 phía Nam Anh
- Bảng xếp hạng Miền bắc nữ nước anh
- Bảng xếp hạng hạng 5 Bắc Anh