Kết quả Bristol City vs Nottingham Forest, 02h45 ngày 27/01
Kết quả Bristol City vs Nottingham Forest
Nhận định Bristol City vs Nottingham Forest, 2h45 ngày 27/1
Đối đầu Bristol City vs Nottingham Forest
Phong độ Bristol City gần đây
Phong độ Nottingham Forest gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 27/01/202402:45
-
Bristol City 30Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0.5
0.85-0.5
0.97O 2.25
0.82U 2.25
0.981
3.30X
3.252
1.97Hiệp 1+0.25
0.74-0.25
1.11O 1
1.02U 1
0.80 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Bristol City vs Nottingham Forest
-
Sân vận động: Ashton Gate
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Mưa nhỏ - 8℃~9℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
Cúp FA 2023-2024 » vòng Round 4
-
Bristol City vs Nottingham Forest: Diễn biến chính
-
20'Cameron Pring0-0
-
30'0-0Ryan Yates
-
34'0-0Nicolas Dominguez
-
40'Matthew James0-0
-
46'0-0Morgan Gibbs White
Ryan Yates -
46'0-0Neco Williams
Nicolas Dominguez -
65'0-0Harry Toffolo
Nuno Tavares -
68'Sam Bell
Ross McCrorie0-0 -
77'Nahki Wells
Tommy Conway0-0 -
78'Harry Cornick
Anis Mehmeti0-0 -
90'Taylor Gardner-Hickman0-0
-
Bristol City vs Nottingham Forest: Đội hình chính và dự bị
-
Bristol City3-4-2-11Max OLeary16Robert Dickie26Zak Vyner19George Tanner3Cameron Pring6Matthew James22Taylor Gardner-Hickman2Ross McCrorie11Anis Mehmeti12Jason Knight15Tommy Conway11Chris Wood16Nicolas Dominguez28Danilo Dos Santos De Oliveira14Callum Hudson-Odoi22Ryan Yates5Orel Mangala29Gonzalo Montiel32Andrew Omobamidele40Murillo3Nuno Tavares1Matt Turner
- Đội hình dự bị
-
21Nahki Wells9Harry Cornick20Sam Bell23Stefan Bajic24Haydon Roberts30Raekwon Nelson37Tommy Backwell27Jamie Knight-Lebel10Andy KingHarry Toffolo 15Morgan Gibbs White 10Neco Williams 7Brandon Aguilera 41Odisseas Vlachodimos 23Joe Worrall 4Scott McKenna 26Joe Gardner 53Detlef Esapa Osong 49
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Nigel PearsonNuno Herlander Simoes Espirito Santo
- BXH Cúp FA
- BXH bóng đá Anh mới nhất
-
Bristol City vs Nottingham Forest: Số liệu thống kê
-
Bristol CityNottingham Forest
-
6Phạt góc1
-
-
3Phạt góc (Hiệp 1)0
-
-
3Thẻ vàng2
-
-
8Tổng cú sút7
-
-
0Sút trúng cầu môn2
-
-
8Sút ra ngoài5
-
-
4Cản sút1
-
-
12Sút Phạt10
-
-
50%Kiểm soát bóng50%
-
-
55%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)45%
-
-
510Số đường chuyền526
-
-
87%Chuyền chính xác86%
-
-
10Phạm lỗi15
-
-
2Việt vị0
-
-
40Đánh đầu10
-
-
17Đánh đầu thành công8
-
-
2Cứu thua0
-
-
9Rê bóng thành công20
-
-
9Đánh chặn5
-
-
25Ném biên19
-
-
9Cản phá thành công20
-
-
7Thử thách9
-
-
140Pha tấn công75
-
-
55Tấn công nguy hiểm28
-
- Bảng xếp hạng Ngoại Hạng Anh
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Anh
- Bảng xếp hạng FA Cúp Anh nữ
- Bảng xếp hạng Ryman League
- Bảng xếp hạng Hạng 5 Anh
- Bảng xếp hạng Siêu cúp FA nữ Anh
- Bảng xếp hạng England U21 Professional Development League 2
- Bảng xếp hạng cúp u21 liên đoàn anh
- Bảng xếp hạng England Nacional League Cup
- Bảng xếp hạng England Johnstone
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Bắc Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Anh
- Bảng xếp hạng Miền nam nữ nước anh
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh (Phía Nam)
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Nam Anh
- Bảng xếp hạng Cúp FA nữ Anh quốc
- Bảng xếp hạng England U21 Premier League
- Bảng xếp hạng hạng 5 phía Nam Anh
- Bảng xếp hạng Miền bắc nữ nước anh
- Bảng xếp hạng hạng 5 Bắc Anh