Kết quả AFC Wimbledon vs Walsall, 22h00 ngày 23/11
Kết quả AFC Wimbledon vs Walsall
Đối đầu AFC Wimbledon vs Walsall
Phong độ AFC Wimbledon gần đây
Phong độ Walsall gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 23/11/202422:00
-
Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0
0.90-0
0.95O 2.5
0.80U 2.5
0.911
2.50X
3.302
2.75Hiệp 1+0
0.88-0
0.93O 1
0.85U 1
0.95 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu AFC Wimbledon vs Walsall
-
Sân vận động: Plou Stadium
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Mưa nhỏ - 12℃~13℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
Hạng 2 Anh 2024-2025 » vòng 17
-
AFC Wimbledon vs Walsall: Diễn biến chính
-
14'0-0Jamille Matt
-
49'0-0Donervorn Daniels
-
52'0-1
Nathan Lowe (Assist:David Okagbue)
-
65'0-1Tommy Simkin
-
68'Isaac Ogundere
Riley Harbottle0-1 -
68'Joe Pigott
Callum Maycock0-1 -
72'0-1Brandon Comley
Charlie Lakin -
76'Alistair Smith0-1
-
77'0-1Albert Adomah
Jamille Matt -
77'Josh Kelly
Mathew Stevens0-1 -
89'0-1Brandon Comley
-
90'Omar Bugiel0-1
-
90'0-1Ryan Stirk
-
AFC Wimbledon vs Walsall: Đội hình chính và dự bị
-
AFC Wimbledon3-5-21Owen Goodman6Ryan Johnson31Joe Lewis26Riley Harbottle7James Tilley21Myles Hippolyte12Alistair Smith8Callum Maycock11Josh Neufville14Mathew Stevens9Omar Bugiel9Jamille Matt7Nathan Lowe2Connor Barrett22Jamie Jellis25Ryan Stirk8Charlie Lakin3Liam Gordon26David Okagbue5Donervorn Daniels21Taylor Allen1Tommy Simkin
- Đội hình dự bị
-
10Josh Kelly39Joe Pigott33Isaac Ogundere3James Furlong16James Ball22Lewis Ward36Reuben AmissahAlbert Adomah 37Brandon Comley 14Oisin McEntee 4George Hall 20Danny Johnson 39Sam Hornby 12Jack Earing 17
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Johnnie JacksonMathew Sadler
- BXH Hạng 2 Anh
- BXH bóng đá Anh mới nhất
-
AFC Wimbledon vs Walsall: Số liệu thống kê
-
AFC WimbledonWalsall
-
8Phạt góc5
-
-
2Phạt góc (Hiệp 1)3
-
-
2Thẻ vàng5
-
-
11Tổng cú sút7
-
-
2Sút trúng cầu môn3
-
-
9Sút ra ngoài4
-
-
16Sút Phạt12
-
-
57%Kiểm soát bóng43%
-
-
55%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)45%
-
-
358Số đường chuyền271
-
-
66%Chuyền chính xác62%
-
-
12Phạm lỗi16
-
-
0Việt vị2
-
-
50Đánh đầu38
-
-
22Đánh đầu thành công22
-
-
2Cứu thua4
-
-
11Rê bóng thành công18
-
-
5Đánh chặn1
-
-
35Ném biên27
-
-
1Woodwork0
-
-
11Cản phá thành công18
-
-
10Thử thách7
-
-
0Kiến tạo thành bàn1
-
-
25Long pass18
-
-
93Pha tấn công87
-
-
50Tấn công nguy hiểm42
-
BXH Hạng 2 Anh 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Walsall | 31 | 19 | 6 | 6 | 59 | 34 | 25 | 63 | B B H B H T |
2 | AFC Wimbledon | 30 | 16 | 7 | 7 | 43 | 20 | 23 | 55 | H H T H T T |
3 | Bradford City | 31 | 15 | 9 | 7 | 40 | 28 | 12 | 54 | T T B T T H |
4 | Notts County | 30 | 15 | 8 | 7 | 47 | 29 | 18 | 53 | T H T T T B |
5 | Port Vale | 30 | 14 | 10 | 6 | 39 | 32 | 7 | 52 | T T H T H T |
6 | Doncaster Rovers | 31 | 15 | 7 | 9 | 45 | 39 | 6 | 52 | T T T T B B |
7 | Crewe Alexandra | 32 | 12 | 13 | 7 | 36 | 31 | 5 | 49 | B H H B B H |
8 | Salford City | 31 | 13 | 9 | 9 | 38 | 30 | 8 | 48 | B H H H T B |
9 | Grimsby Town | 31 | 15 | 3 | 13 | 44 | 47 | -3 | 48 | H B H T T T |
10 | Chesterfield | 30 | 11 | 9 | 10 | 49 | 37 | 12 | 42 | H H T B T B |
11 | Bromley | 31 | 10 | 12 | 9 | 41 | 40 | 1 | 42 | H B B H T T |
12 | Colchester United | 30 | 9 | 14 | 7 | 35 | 30 | 5 | 41 | T H T T T H |
13 | Cheltenham Town | 30 | 11 | 8 | 11 | 40 | 43 | -3 | 41 | B T H T B T |
14 | Fleetwood Town | 30 | 10 | 10 | 10 | 39 | 36 | 3 | 40 | B T B T H B |
15 | Newport County | 31 | 11 | 7 | 13 | 41 | 47 | -6 | 40 | H T T T T H |
16 | Milton Keynes Dons | 31 | 11 | 6 | 14 | 44 | 44 | 0 | 39 | H T B B B H |
17 | Swindon Town | 32 | 9 | 11 | 12 | 46 | 48 | -2 | 38 | T T T T H B |
18 | Barrow | 31 | 10 | 7 | 14 | 34 | 36 | -2 | 37 | T B B T T B |
19 | Gillingham | 30 | 9 | 7 | 14 | 26 | 33 | -7 | 34 | H H B B H H |
20 | Harrogate Town | 32 | 9 | 6 | 17 | 26 | 42 | -16 | 33 | H B B H B T |
21 | Accrington Stanley | 30 | 7 | 9 | 14 | 34 | 48 | -14 | 30 | T H B H B B |
22 | Tranmere Rovers | 31 | 6 | 10 | 15 | 22 | 49 | -27 | 28 | H B B B H H |
23 | Morecambe | 31 | 7 | 5 | 19 | 29 | 48 | -19 | 26 | B B T B B T |
24 | Carlisle United | 31 | 5 | 7 | 19 | 23 | 49 | -26 | 22 | T B B B B H |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation
- Bảng xếp hạng Ngoại Hạng Anh
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Anh
- Bảng xếp hạng FA Cúp Anh nữ
- Bảng xếp hạng Ryman League
- Bảng xếp hạng Hạng 5 Anh
- Bảng xếp hạng Siêu cúp FA nữ Anh
- Bảng xếp hạng England U21 Professional Development League 2
- Bảng xếp hạng cúp u21 liên đoàn anh
- Bảng xếp hạng England Nacional League Cup
- Bảng xếp hạng England Johnstone
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Bắc Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Anh
- Bảng xếp hạng Miền nam nữ nước anh
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh (Phía Nam)
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Nam Anh
- Bảng xếp hạng Cúp FA nữ Anh quốc
- Bảng xếp hạng England U21 Premier League
- Bảng xếp hạng hạng 5 phía Nam Anh
- Bảng xếp hạng Miền bắc nữ nước anh
- Bảng xếp hạng hạng 5 Bắc Anh