Kết quả Wigan Athletic vs Bristol Rovers, 22h00 ngày 25/01
Kết quả Wigan Athletic vs Bristol Rovers
Phong độ Wigan Athletic gần đây
Phong độ Bristol Rovers gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 25/01/202522:00
-
Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.75
0.99+0.75
0.85O 2.25
0.83U 2.25
0.991
1.70X
3.602
5.00Hiệp 1-0.25
0.88+0.25
0.93O 0.5
0.40U 0.5
2.00 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Wigan Athletic vs Bristol Rovers
-
Sân vận động: DW Stadium
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Ít mây - 5℃~6℃ - Tỷ số hiệp 1: 1 - 0
Hạng 3 Anh 2024-2025 » vòng 28
-
Wigan Athletic vs Bristol Rovers: Diễn biến chính
-
6'James Carragher (Assist:Joseph Hungbo)1-0
-
32'Joseph Hungbo1-0
-
40'1-0James Wilson
-
45'1-0Romaine Sawyers
-
54'Jonny Smith
Joseph Hungbo1-0 -
58'1-0Luke Thomas
-
62'1-0Scott Sinclair
Luke Thomas -
62'1-0Shaqai Forde
Romaine Sawyers -
69'1-0Chris Martin
Isaac Hutchinson -
69'Harry Mchugh
Oliver Norburn1-0 -
70'Jonny Smith (Assist:Dale Taylor)2-0
-
77'2-0Clinton Mola
Lino da Cruz Sousa -
77'2-0Jamie Lindsay
Grant Ward -
87'Jon Mellish
Silko Thomas2-0 -
87'Will Goodwin
Dale Taylor2-0
-
Wigan Athletic vs Bristol Rovers: Đội hình chính và dự bị
-
Wigan Athletic4-4-21Sam Tickle19Luke Robinson15Jason Kerr23James Carragher17Toby Sibbick29Silko Thomas21Scott Smith25Oliver Norburn44Joseph Hungbo10Thelo Aasgaard28Dale Taylor24ODonkor Gatlin11Luke Thomas19Isaac Hutchinson10Ruel Sotiriou14Romaine Sawyers8Grant Ward2Joel Senior5James Wilson17Connor Taylor3Lino da Cruz Sousa1Joshua Griffiths
- Đội hình dự bị
-
18Jonny Smith24Harry Mchugh2Jon Mellish42Will Goodwin12Tom Watson4Will Aimson20Callum Henry McManamanShaqai Forde 28Scott Sinclair 7Chris Martin 18Clinton Mola 6Jamie Lindsay 29Matthew Hall 35Taylor Moore 4
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Shaun Richard MaloneyJoey Barton
- BXH Hạng 3 Anh
- BXH bóng đá Anh mới nhất
-
Wigan Athletic vs Bristol Rovers: Số liệu thống kê
-
Wigan AthleticBristol Rovers
-
2Phạt góc3
-
-
2Phạt góc (Hiệp 1)0
-
-
1Thẻ vàng3
-
-
9Tổng cú sút5
-
-
2Sút trúng cầu môn3
-
-
7Sút ra ngoài2
-
-
3Cản sút1
-
-
12Sút Phạt8
-
-
36%Kiểm soát bóng64%
-
-
44%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)56%
-
-
302Số đường chuyền553
-
-
79%Chuyền chính xác87%
-
-
8Phạm lỗi12
-
-
2Việt vị1
-
-
25Đánh đầu26
-
-
12Đánh đầu thành công14
-
-
3Cứu thua0
-
-
14Rê bóng thành công12
-
-
6Đánh chặn7
-
-
26Ném biên18
-
-
1Woodwork0
-
-
12Cản phá thành công11
-
-
9Thử thách3
-
-
2Kiến tạo thành bàn0
-
-
17Long pass27
-
-
71Pha tấn công100
-
-
30Tấn công nguy hiểm26
-
BXH Hạng 3 Anh 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Birmingham City | 29 | 21 | 6 | 2 | 51 | 19 | 32 | 69 | T H T T T T |
2 | Wycombe Wanderers | 31 | 18 | 9 | 4 | 58 | 31 | 27 | 63 | T H T H H T |
3 | Wrexham | 31 | 17 | 7 | 7 | 46 | 27 | 19 | 58 | B H B T T B |
4 | Stockport County | 32 | 16 | 9 | 7 | 49 | 30 | 19 | 57 | T T T T H T |
5 | Huddersfield Town | 31 | 16 | 7 | 8 | 44 | 27 | 17 | 55 | B B B H T T |
6 | Leyton Orient | 31 | 16 | 5 | 10 | 48 | 28 | 20 | 53 | T T B T T T |
7 | Charlton Athletic | 31 | 14 | 8 | 9 | 40 | 30 | 10 | 50 | T T H T T B |
8 | Bolton Wanderers | 31 | 15 | 5 | 11 | 50 | 48 | 2 | 50 | B T T B T T |
9 | Reading | 31 | 14 | 7 | 10 | 46 | 43 | 3 | 49 | B B T H H T |
10 | Lincoln City | 32 | 11 | 10 | 11 | 41 | 38 | 3 | 43 | T B H H B T |
11 | Barnsley | 31 | 12 | 7 | 12 | 43 | 43 | 0 | 43 | B B B H B B |
12 | Blackpool | 31 | 9 | 14 | 8 | 45 | 44 | 1 | 41 | T T H H H H |
13 | Stevenage Borough | 31 | 11 | 8 | 12 | 29 | 32 | -3 | 41 | T T B B H B |
14 | Rotherham United | 31 | 10 | 8 | 13 | 35 | 37 | -2 | 38 | B T B B H B |
15 | Mansfield Town | 31 | 11 | 5 | 15 | 38 | 44 | -6 | 38 | B B B B H B |
16 | Wigan Athletic | 30 | 9 | 8 | 13 | 28 | 31 | -3 | 35 | B T B H B H |
17 | Exeter City | 30 | 10 | 5 | 15 | 34 | 46 | -12 | 35 | B H B B B T |
18 | Bristol Rovers | 31 | 10 | 5 | 16 | 32 | 48 | -16 | 35 | B B T H T B |
19 | Northampton Town | 31 | 8 | 9 | 14 | 29 | 47 | -18 | 33 | B H B T T B |
20 | Peterborough United | 31 | 8 | 7 | 16 | 47 | 58 | -11 | 31 | H B T B B H |
21 | Burton Albion | 32 | 6 | 11 | 15 | 33 | 48 | -15 | 29 | T T H H B T |
22 | Crawley Town | 31 | 7 | 8 | 16 | 35 | 55 | -20 | 29 | T B B T H H |
23 | Shrewsbury Town | 32 | 7 | 6 | 19 | 33 | 54 | -21 | 27 | B T T H B B |
24 | Cambridge United | 31 | 5 | 8 | 18 | 30 | 56 | -26 | 23 | T B H H B B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation
- Bảng xếp hạng Ngoại Hạng Anh
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Anh
- Bảng xếp hạng FA Cúp Anh nữ
- Bảng xếp hạng Ryman League
- Bảng xếp hạng Hạng 5 Anh
- Bảng xếp hạng Siêu cúp FA nữ Anh
- Bảng xếp hạng England U21 Professional Development League 2
- Bảng xếp hạng cúp u21 liên đoàn anh
- Bảng xếp hạng England Nacional League Cup
- Bảng xếp hạng England Johnstone
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Bắc Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Anh
- Bảng xếp hạng Miền nam nữ nước anh
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh (Phía Nam)
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Nam Anh
- Bảng xếp hạng Cúp FA nữ Anh quốc
- Bảng xếp hạng England U21 Premier League
- Bảng xếp hạng hạng 5 phía Nam Anh
- Bảng xếp hạng Miền bắc nữ nước anh
- Bảng xếp hạng hạng 5 Bắc Anh