Kết quả West Ham United vs Fulham, 02h30 ngày 15/01
Kết quả West Ham United vs Fulham
Soi kèo phạt góc West Ham vs Fulham, 2h30 ngày 15/01
Đối đầu West Ham United vs Fulham
Lịch phát sóng West Ham United vs Fulham
Phong độ West Ham United gần đây
Phong độ Fulham gần đây
-
Thứ tư, Ngày 15/01/202502:30
-
West Ham United 33Fulham 22Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0
0.99-0
0.91O 2.75
0.97U 2.75
0.911
2.50X
3.602
2.60Hiệp 1+0
0.96-0
0.92O 1
0.75U 1
1.14 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu West Ham United vs Fulham
-
Sân vận động: London Stadium
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Ít mây - 5℃~6℃ - Tỷ số hiệp 1: 2 - 0
Ngoại Hạng Anh 2024-2025 » vòng 21
-
West Ham United vs Fulham: Diễn biến chính
-
31'Carlos Soler Barragan1-0
-
33'Tomas Soucek (Assist:Aaron Wan-Bissaka)2-0
-
44'2-0Timothy Castagne
-
51'2-1Alex Iwobi (Assist:Antonee Robinson)
-
53'Lucas Tolentino Coelho de Lima2-1
-
63'Danny Ings
Mohammed Kudus2-1 -
65'2-1Sasa Lukic
-
66'Tomas Soucek2-1
-
67'Lucas Tolentino Coelho de Lima (Assist:Danny Ings)3-1
-
68'3-1Tom Cairney
Andreas Hugo Hoelgebaum Pereira -
68'3-1Adama Traore Diarra
Emile Smith Rowe -
70'Aaron Wan-Bissaka3-1
-
72'Andrew Irving
Carlos Soler Barragan3-1 -
78'3-2Alex Iwobi (Assist:Antonee Robinson)
-
81'Oliver Scarles
Guido Rodriguez3-2 -
81'Aaron Cresswell
Emerson Palmieri dos Santos3-2 -
85'3-2Joshua King
Harry Wilson -
85'3-2Rodrigo Muniz Carvalho
Alex Iwobi -
90'3-2Raul Alonso Jimenez Rodriguez
-
West Ham United vs Fulham: Đội hình chính và dự bị
-
West Ham United4-2-3-11Lukasz Fabianski33Emerson Palmieri dos Santos26Max Kilman15Konstantinos Mavropanos29Aaron Wan-Bissaka24Guido Rodriguez19Edson Omar Alvarez Velazquez4Carlos Soler Barragan28Tomas Soucek14Mohammed Kudus10Lucas Tolentino Coelho de Lima7Raul Alonso Jimenez Rodriguez8Harry Wilson32Emile Smith Rowe17Alex Iwobi20Sasa Lukic18Andreas Hugo Hoelgebaum Pereira21Timothy Castagne5Joachim Andersen3Calvin Bassey Ughelumba33Antonee Robinson1Bernd Leno
- Đội hình dự bị
-
18Danny Ings39Andrew Irving3Aaron Cresswell57Oliver Scarles21Wes Foderingham5Vladimir Coufal42Kaelan Casey17Luis Guilherme Lira dos Santos61Lewis OrfordTom Cairney 10Adama Traore Diarra 11Joshua King 24Rodrigo Muniz Carvalho 9Steven Benda 23Jorge Cuenca 15Issa Diop 31Ryan Sessegnon 30Harrison Reed 6
- Huấn luyện viên (HLV)
-
David MoyesMarco Silva
- BXH Ngoại Hạng Anh
- BXH bóng đá Anh mới nhất
-
West Ham United vs Fulham: Số liệu thống kê
-
West Ham UnitedFulham
-
Giao bóng trước
-
-
0Phạt góc3
-
-
0Phạt góc (Hiệp 1)1
-
-
3Thẻ vàng3
-
-
4Tổng cú sút21
-
-
3Sút trúng cầu môn5
-
-
1Sút ra ngoài16
-
-
0Cản sút5
-
-
18Sút Phạt9
-
-
44%Kiểm soát bóng56%
-
-
46%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)54%
-
-
415Số đường chuyền514
-
-
83%Chuyền chính xác85%
-
-
9Phạm lỗi18
-
-
5Việt vị0
-
-
3Cứu thua0
-
-
8Rê bóng thành công7
-
-
4Thay người4
-
-
9Đánh chặn4
-
-
8Ném biên25
-
-
0Woodwork2
-
-
14Cản phá thành công13
-
-
7Thử thách11
-
-
2Kiến tạo thành bàn2
-
-
31Long pass31
-
-
71Pha tấn công95
-
-
10Tấn công nguy hiểm45
-
BXH Ngoại Hạng Anh 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Liverpool | 20 | 14 | 5 | 1 | 48 | 20 | 28 | 47 | H T T T H H |
2 | Arsenal | 21 | 12 | 7 | 2 | 41 | 19 | 22 | 43 | H T T T H T |
3 | Nottingham Forest | 21 | 12 | 5 | 4 | 30 | 20 | 10 | 41 | T T T T T H |
4 | Newcastle United | 21 | 11 | 5 | 5 | 37 | 22 | 15 | 38 | T T T T T T |
5 | Chelsea | 21 | 10 | 7 | 4 | 41 | 26 | 15 | 37 | T H B B H H |
6 | Manchester City | 21 | 10 | 5 | 6 | 38 | 29 | 9 | 35 | B B H T T H |
7 | Aston Villa | 21 | 10 | 5 | 6 | 31 | 32 | -1 | 35 | B T B H T T |
8 | AFC Bournemouth | 21 | 9 | 7 | 5 | 32 | 25 | 7 | 34 | H T H H T H |
9 | Brighton Hove Albion | 21 | 7 | 10 | 4 | 32 | 29 | 3 | 31 | B H H H H T |
10 | Fulham | 21 | 7 | 9 | 5 | 32 | 30 | 2 | 30 | H H T H H B |
11 | Brentford | 21 | 8 | 4 | 9 | 40 | 37 | 3 | 28 | B B H B T H |
12 | Manchester United | 21 | 7 | 5 | 9 | 26 | 29 | -3 | 26 | T B B B H T |
13 | West Ham United | 21 | 7 | 5 | 9 | 27 | 41 | -14 | 26 | H H T B B T |
14 | Tottenham Hotspur | 21 | 7 | 3 | 11 | 43 | 32 | 11 | 24 | T B B H B B |
15 | Crystal Palace | 21 | 5 | 9 | 7 | 23 | 28 | -5 | 24 | T B H T H T |
16 | Everton | 20 | 3 | 8 | 9 | 15 | 26 | -11 | 17 | H H H B B B |
17 | Wolves | 21 | 4 | 4 | 13 | 31 | 48 | -17 | 16 | B T T H B B |
18 | Ipswich Town | 21 | 3 | 7 | 11 | 20 | 37 | -17 | 16 | T B B T H B |
19 | Leicester City | 21 | 3 | 5 | 13 | 23 | 46 | -23 | 14 | B B B B B B |
20 | Southampton | 21 | 1 | 3 | 17 | 13 | 47 | -34 | 6 | B H B B B B |
UEFA CL qualifying
UEFA EL qualifying
UEFA ECL qualifying
Relegation
- Bảng xếp hạng Ngoại Hạng Anh
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Anh
- Bảng xếp hạng FA Cúp Anh nữ
- Bảng xếp hạng Ryman League
- Bảng xếp hạng Hạng 5 Anh
- Bảng xếp hạng Siêu cúp FA nữ Anh
- Bảng xếp hạng England U21 Professional Development League 2
- Bảng xếp hạng cúp u21 liên đoàn anh
- Bảng xếp hạng England Nacional League Cup
- Bảng xếp hạng England Johnstone
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Bắc Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Anh
- Bảng xếp hạng Miền nam nữ nước anh
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh (Phía Nam)
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Nam Anh
- Bảng xếp hạng Cúp FA nữ Anh quốc
- Bảng xếp hạng England U21 Premier League
- Bảng xếp hạng hạng 5 phía Nam Anh
- Bảng xếp hạng Miền bắc nữ nước anh
- Bảng xếp hạng hạng 5 Bắc Anh