Kết quả Watford vs Portsmouth, 22h00 ngày 26/12

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

Hạng nhất Anh 2024-2025 » vòng 23

  • Watford vs Portsmouth: Diễn biến chính

  • 10'
    0-1
    goal Zak Swanson
  • 30'
    Kwadwo Baah
    0-1
  • 46'
    0-1
     Paddy Lane
     Matt Ritchie
  • 46'
    Rocco Vata  
    James Morris  
    0-1
  • 57'
    Edo Kayembe goal 
    1-1
  • 57'
    1-1
    Marlon Pack
  • 59'
    1-1
    Nicolas Schmid
  • 59'
    Edo Kayembe
    1-1
  • 60'
    1-1
    Josh Murphy
  • 64'
    1-1
    Callum Lang
  • 71'
    Ryan Andrews  
    Jeremy Ngakia  
    1-1
  • 75'
    1-1
    Zak Swanson
  • 78'
    1-1
     Terry Devlin
     Zak Swanson
  • 79'
    1-1
     Owen Moxon
     Callum Lang
  • 82'
    Vakoun Issouf Bayo  
    Daniel Jebbison  
    1-1
  • 88'
    Moussa Sissoko  
    Edo Kayembe  
    1-1
  • 90'
    Rocco Vata goal 
    2-1
  • 90'
    Kwadwo Baah
    2-1
  • 90'
    2-1
    Owen Moxon
  • Watford vs Portsmouth: Đội hình chính và dự bị

  • Watford3-4-2-1
    1
    Daniel Bachmann
    22
    James Morris
    6
    Matthew Pollock
    5
    Ryan Porteous
    37
    Yasser Larouci
    10
    Imran Louza
    39
    Edo Kayembe
    2
    Jeremy Ngakia
    8
    Giorgi Chakvetadze
    34
    Kwadwo Baah
    18
    Daniel Jebbison
    49
    Callum Lang
    9
    Colby Bishop
    23
    Josh Murphy
    8
    Freddie Potts
    21
    Andre Dozzell
    30
    Matt Ritchie
    22
    Zak Swanson
    7
    Marlon Pack
    4
    Ryley Towler
    3
    Connor Ogilvie
    13
    Nicolas Schmid
    Portsmouth4-4-2
  • Đội hình dự bị
  • 17Moussa Sissoko
    11Rocco Vata
    45Ryan Andrews
    19Vakoun Issouf Bayo
    14Pierre Dwomoh
    3Francisco Sierralta
    36Festy Ebosele
    23Jonathan Bond
    7Thomas Ince
    Owen Moxon 17
    Terry Devlin 24
    Paddy Lane 32
    Samuel Silvera 20
    Elias Sorensen 18
    Abdoulaye Kamara 25
    Thomas Peter McIntyre 16
    Jordan Gideon Archer 31
    Christian Saydee 15
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Valerien Ismael
    John Mousinho
  • BXH Hạng nhất Anh
  • BXH bóng đá Anh mới nhất
  • Watford vs Portsmouth: Số liệu thống kê

  • Watford
    Portsmouth
  • 11
    Phạt góc
    5
  •  
     
  • 6
    Phạt góc (Hiệp 1)
    2
  •  
     
  • 2
    Thẻ vàng
    6
  •  
     
  • 1
    Thẻ đỏ
    0
  •  
     
  • 13
    Tổng cú sút
    5
  •  
     
  • 6
    Sút trúng cầu môn
    1
  •  
     
  • 3
    Sút ra ngoài
    4
  •  
     
  • 4
    Cản sút
    0
  •  
     
  • 13
    Sút Phạt
    12
  •  
     
  • 70%
    Kiểm soát bóng
    30%
  •  
     
  • 70%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    30%
  •  
     
  • 527
    Số đường chuyền
    221
  •  
     
  • 83%
    Chuyền chính xác
    58%
  •  
     
  • 12
    Phạm lỗi
    13
  •  
     
  • 1
    Việt vị
    0
  •  
     
  • 26
    Đánh đầu
    37
  •  
     
  • 19
    Đánh đầu thành công
    13
  •  
     
  • 0
    Cứu thua
    4
  •  
     
  • 8
    Rê bóng thành công
    14
  •  
     
  • 6
    Đánh chặn
    2
  •  
     
  • 31
    Ném biên
    17
  •  
     
  • 8
    Cản phá thành công
    14
  •  
     
  • 4
    Thử thách
    15
  •  
     
  • 19
    Long pass
    13
  •  
     
  • 96
    Pha tấn công
    82
  •  
     
  • 51
    Tấn công nguy hiểm
    30
  •  
     

BXH Hạng nhất Anh 2024/2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Leeds United 29 17 9 3 53 19 34 60 T H H T T H
2 Sheffield United 29 18 6 5 40 21 19 58 H B T T T B
3 Burnley 29 15 12 2 36 9 27 57 H H T H T H
4 Sunderland A.F.C 29 15 10 4 42 24 18 55 B T T H T H
5 West Bromwich(WBA) 29 10 14 5 38 25 13 44 H T H H B T
6 Middlesbrough 29 12 8 9 47 36 11 44 H T H B T B
7 Blackburn Rovers 29 12 6 11 32 28 4 42 H B T B B B
8 Bristol City 29 10 11 8 37 34 3 41 T H T B H T
9 Watford 29 12 5 12 40 41 -1 41 B B H T B B
10 Sheffield Wednesday 29 11 8 10 42 45 -3 41 B T H B H T
11 Norwich City 29 10 9 10 48 42 6 39 H T T B B T
12 Coventry City 29 10 8 11 39 38 1 38 H H B T T T
13 Queens Park Rangers (QPR) 29 9 11 9 32 37 -5 38 H T T T T B
14 Millwall 29 9 10 10 28 26 2 37 B H B H T T
15 Preston North End 29 8 13 8 32 36 -4 37 T B H H T T
16 Oxford United 29 9 9 11 33 43 -10 36 T H H T T H
17 Swansea City 29 9 7 13 32 40 -8 34 T B H B B B
18 Cardiff City 29 7 10 12 33 44 -11 31 H H H T H T
19 Hull City 29 7 8 14 30 38 -8 29 T B H T B T
20 Stoke City 29 6 11 12 26 36 -10 29 T H H H B H
21 Portsmouth 29 7 8 14 36 52 -16 29 B B T T B B
22 Derby County 29 7 6 16 32 40 -8 27 B B B B B B
23 Luton Town 29 7 5 17 29 48 -19 26 B B B H B B
24 Plymouth Argyle 29 4 10 15 27 62 -35 22 H H H B B H

Upgrade Team Upgrade Play-offs Relegation