Kết quả Stoke City vs Middlesbrough, 02h45 ngày 26/02
Kết quả Stoke City vs Middlesbrough
Nhận định, Soi kèo Stoke City vs Middlesbrough, 2h45 ngày 26/2
Đối đầu Stoke City vs Middlesbrough
Phong độ Stoke City gần đây
Phong độ Middlesbrough gần đây
-
Thứ tư, Ngày 26/02/202502:45
-
Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0.25
0.94-0.25
0.96O 2.5
0.87U 2.5
1.011
3.10X
3.602
2.15Hiệp 1+0
1.20-0
0.71O 1
0.85U 1
1.01 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Stoke City vs Middlesbrough
-
Sân vận động: Bet365 Stadium
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Ít mây - 7℃~8℃ - Tỷ số hiệp 1: 1 - 1
Hạng nhất Anh 2024-2025 » vòng 31
-
Stoke City vs Middlesbrough: Diễn biến chính
-
20'0-1
Marcus Forss (Assist:Morgan Whittaker)
-
45'Bae Jun Ho (Assist:Andy Moran)1-1
-
49'1-1Luke Ayling
George Edmundson -
52'1-2
Finn Azaz (Assist:Tommy Conway)
-
61'Sam Gallagher
Nathan Lowe1-2 -
62'Louie Koumas
Million Manhoef1-2 -
68'1-2Delano Burgzorg
Marcus Forss -
70'Ben Pearson
Tatsuki Seko1-2 -
70'Junior Tchamadeu
Ben Wilmot1-2 -
73'1-3
Tommy Conway (Assist:Finn Azaz)
-
75'1-3Neto Borges
-
76'Eric Bocat
Michael Rose1-3 -
78'1-3Tommy Conway
-
79'Bae Jun Ho1-3
-
83'Andy Moran1-3
-
87'1-3Samuel Iling
Finn Azaz -
87'1-3Ryan John Giles
Tommy Conway
-
Stoke City vs Middlesbrough: Đội hình chính và dự bị
-
Stoke City4-2-3-11Viktor Johansson3Enda Stevens5Michael Rose26Ashley Phillips16Ben Wilmot12Tatsuki Seko8Lewis Baker10Bae Jun Ho24Andy Moran42Million Manhoef35Nathan Lowe22Tommy Conway21Marcus Forss11Morgan Whittaker20Finn Azaz18Aidan Morris7Hayden Hackney15Anfernee Dijksteel6Dael Fry25George Edmundson30Neto Borges32Mark Travers
- Đội hình dự bị
-
17Eric Bocat20Sam Gallagher4Ben Pearson22Junior Tchamadeu11Louie Koumas13Jack Bonham37Emre Tezgel15Jordan Thompson56Favour FawunmiSamuel Iling 29Luke Ayling 12Ryan John Giles 28Delano Burgzorg 10Tom Glover 23Kelechi Iheanacho 9Daniel Barlaser 4Law McCabe 49Josh Dede 46
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Alex NeilMichael Carrick
- BXH Hạng nhất Anh
- BXH bóng đá Anh mới nhất
-
Stoke City vs Middlesbrough: Số liệu thống kê
-
Stoke CityMiddlesbrough
-
5Phạt góc1
-
-
2Phạt góc (Hiệp 1)1
-
-
2Thẻ vàng2
-
-
12Tổng cú sút16
-
-
3Sút trúng cầu môn6
-
-
5Sút ra ngoài8
-
-
4Cản sút2
-
-
6Sút Phạt10
-
-
47%Kiểm soát bóng53%
-
-
40%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)60%
-
-
459Số đường chuyền537
-
-
85%Chuyền chính xác87%
-
-
10Phạm lỗi6
-
-
2Việt vị1
-
-
31Đánh đầu21
-
-
16Đánh đầu thành công10
-
-
3Cứu thua2
-
-
13Rê bóng thành công27
-
-
6Đánh chặn5
-
-
17Ném biên24
-
-
13Cản phá thành công27
-
-
9Thử thách9
-
-
1Kiến tạo thành bàn3
-
-
40Long pass17
-
-
118Pha tấn công90
-
-
46Tấn công nguy hiểm23
-
BXH Hạng nhất Anh 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Leeds United | 34 | 22 | 9 | 3 | 71 | 21 | 50 | 75 | H T T T T T |
2 | Sheffield United | 34 | 22 | 6 | 6 | 48 | 26 | 22 | 70 | B T T T T B |
3 | Burnley | 34 | 18 | 14 | 2 | 43 | 9 | 34 | 68 | H H T T H T |
4 | Sunderland A.F.C | 35 | 18 | 11 | 6 | 52 | 32 | 20 | 65 | T H T B B T |
5 | West Bromwich(WBA) | 34 | 12 | 15 | 7 | 44 | 31 | 13 | 51 | T B T B H T |
6 | Blackburn Rovers | 34 | 15 | 6 | 13 | 39 | 34 | 5 | 51 | B T B T T B |
7 | Coventry City | 34 | 14 | 8 | 12 | 46 | 42 | 4 | 50 | T T B T T T |
8 | Bristol City | 34 | 12 | 13 | 9 | 43 | 38 | 5 | 49 | T H B T H T |
9 | Watford | 34 | 14 | 6 | 14 | 45 | 48 | -3 | 48 | B B H B T T |
10 | Norwich City | 34 | 12 | 11 | 11 | 55 | 47 | 8 | 47 | T T H B H T |
11 | Middlesbrough | 34 | 13 | 8 | 13 | 54 | 46 | 8 | 47 | B B B B B T |
12 | Millwall | 34 | 11 | 12 | 11 | 34 | 34 | 0 | 45 | T T B H H T |
13 | Sheffield Wednesday | 35 | 12 | 9 | 14 | 47 | 56 | -9 | 45 | H B T B B B |
14 | Queens Park Rangers (QPR) | 34 | 11 | 11 | 12 | 40 | 43 | -3 | 44 | B B T B T B |
15 | Preston North End | 34 | 9 | 15 | 10 | 36 | 41 | -5 | 42 | T B T H H B |
16 | Swansea City | 34 | 11 | 7 | 16 | 37 | 46 | -9 | 40 | B B T B B T |
17 | Portsmouth | 34 | 10 | 9 | 15 | 43 | 56 | -13 | 39 | B H B T T T |
18 | Oxford United | 34 | 9 | 11 | 14 | 34 | 49 | -15 | 38 | H H B H B B |
19 | Cardiff City | 34 | 8 | 12 | 14 | 37 | 55 | -18 | 36 | T B B H H T |
20 | Stoke City | 34 | 8 | 11 | 15 | 34 | 47 | -13 | 35 | H T B T B B |
21 | Hull City | 34 | 8 | 9 | 17 | 33 | 44 | -11 | 33 | T B B H T B |
22 | Plymouth Argyle | 34 | 6 | 12 | 16 | 36 | 68 | -32 | 30 | H T T B H H |
23 | Derby County | 34 | 7 | 8 | 19 | 33 | 47 | -14 | 29 | B B H H B B |
24 | Luton Town | 34 | 7 | 7 | 20 | 31 | 55 | -24 | 28 | B H B B H B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation
- Bảng xếp hạng Ngoại Hạng Anh
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Anh
- Bảng xếp hạng FA Cúp Anh nữ
- Bảng xếp hạng Ryman League
- Bảng xếp hạng Hạng 5 Anh
- Bảng xếp hạng Siêu cúp FA nữ Anh
- Bảng xếp hạng England U21 Professional Development League 2
- Bảng xếp hạng cúp u21 liên đoàn anh
- Bảng xếp hạng England Nacional League Cup
- Bảng xếp hạng England Johnstone
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Bắc Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Anh
- Bảng xếp hạng Miền nam nữ nước anh
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh (Phía Nam)
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Nam Anh
- Bảng xếp hạng Cúp FA nữ Anh quốc
- Bảng xếp hạng England U21 Premier League
- Bảng xếp hạng hạng 5 phía Nam Anh
- Bảng xếp hạng Miền bắc nữ nước anh
- Bảng xếp hạng hạng 5 Bắc Anh