Kết quả Rotherham United vs Wycombe Wanderers, 02h45 ngày 19/03
Kết quả Rotherham United vs Wycombe Wanderers
Nhận định, Soi kèo Rotherham United vs Wycombe, 2h45 ngày 19/03
Đối đầu Rotherham United vs Wycombe Wanderers
Phong độ Rotherham United gần đây
Phong độ Wycombe Wanderers gần đây
-
Thứ tư, Ngày 19/03/202502:45
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 26Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0.25
0.84-0.25
0.98O 2.25
0.79U 2.25
1.011
3.00X
3.202
2.40Hiệp 1+0
1.09-0
0.75O 0.5
0.40U 0.5
1.75 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Rotherham United vs Wycombe Wanderers
-
Sân vận động: New York Stadium
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Nhiều mây - 3℃~4℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
Hạng 3 Anh 2024-2025 » vòng 26
-
Rotherham United vs Wycombe Wanderers: Diễn biến chính
-
17'Louie Sibley
Zak Jules0-0 -
52'0-0Sonny Bradley
-
61'0-0Joe Low
-
66'Louie Sibley1-0
-
69'1-1
Richard Kone (Assist:Luke Leahy)
-
70'1-1Gideon Kodua
Joe Low -
70'1-1Garath McCleary
Josh Scowen -
78'Jonson Scott Clarke-Harris
Shaun McWilliams1-1 -
84'Joshua Kayode
Mallik Wilks1-1 -
87'Jonson Scott Clarke-Harris Goal Disallowed1-1
-
90'Jonson Scott Clarke-Harris2-1
-
90'2-1Sam Vokes
Richard Kone -
90'2-2
Gideon Kodua (Assist:Richard Kone)
-
90'2-3
Sonny Bradley (Assist:Luke Leahy)
-
Rotherham United vs Wycombe Wanderers: Đội hình chính và dự bị
-
Rotherham United4-3-1-220Dillon Phillips6Reece James16Zak Jules22Hakeem Odofin2Joe Rafferty7Joe Powell24Cameron Humphreys25Pelly Ruddock17Shaun McWilliams8Sam Nombe12Mallik Wilks41Adam Reach24Richard Kone2Jack Grimmer20Cameron Humphreys7Xavier Simons4Josh Scowen10Luke Leahy17Joe Low26Sonny Bradley37Caleb Taylor50Will Norris
- Đội hình dự bị
-
15Louie Sibley9Jonson Scott Clarke-Harris28Joshua Kayode1Cameron Dawson4Liam Kelly10Jordan Hugill23Jack HolmesGideon Kodua 21Garath McCleary 12Sam Vokes 9Franco Ravizzoli 1Fred Onyedinma 44James Berry-McNally 38Tyreeq Bakinson 16
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Matt TaylorMatthew James Bloomfield
- BXH Hạng 3 Anh
- BXH bóng đá Anh mới nhất
-
Rotherham United vs Wycombe Wanderers: Số liệu thống kê
-
Rotherham UnitedWycombe Wanderers
-
5Phạt góc3
-
-
4Phạt góc (Hiệp 1)1
-
-
0Thẻ vàng2
-
-
11Tổng cú sút10
-
-
3Sút trúng cầu môn5
-
-
8Sút ra ngoài5
-
-
10Sút Phạt12
-
-
50%Kiểm soát bóng50%
-
-
55%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)45%
-
-
403Số đường chuyền401
-
-
77%Chuyền chính xác77%
-
-
11Phạm lỗi10
-
-
1Việt vị3
-
-
49Đánh đầu41
-
-
24Đánh đầu thành công21
-
-
2Cứu thua1
-
-
16Rê bóng thành công13
-
-
4Đánh chặn9
-
-
20Ném biên21
-
-
1Woodwork0
-
-
16Cản phá thành công13
-
-
11Thử thách10
-
-
0Kiến tạo thành bàn3
-
-
38Long pass18
-
-
59Pha tấn công45
-
-
55Tấn công nguy hiểm38
-
BXH Hạng 3 Anh 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Birmingham City | 37 | 26 | 8 | 3 | 63 | 25 | 38 | 86 | T B T T H T |
2 | Wrexham | 39 | 23 | 8 | 8 | 54 | 30 | 24 | 77 | T T B T T T |
3 | Wycombe Wanderers | 38 | 21 | 11 | 6 | 65 | 36 | 29 | 74 | B T H B T T |
4 | Charlton Athletic | 39 | 20 | 9 | 10 | 53 | 35 | 18 | 69 | T H T T B T |
5 | Stockport County | 39 | 19 | 11 | 9 | 55 | 36 | 19 | 68 | T H H T B T |
6 | Reading | 38 | 17 | 11 | 10 | 55 | 47 | 8 | 62 | T H H T H T |
7 | Huddersfield Town | 38 | 18 | 7 | 13 | 52 | 38 | 14 | 61 | B T B B T B |
8 | Bolton Wanderers | 38 | 18 | 6 | 14 | 60 | 57 | 3 | 60 | H T T B B B |
9 | Leyton Orient | 38 | 18 | 5 | 15 | 54 | 38 | 16 | 59 | B B B B T T |
10 | Blackpool | 39 | 14 | 15 | 10 | 59 | 51 | 8 | 57 | H T T B T T |
11 | Barnsley | 39 | 15 | 9 | 15 | 53 | 55 | -2 | 54 | T B B B H H |
12 | Lincoln City | 39 | 13 | 11 | 15 | 53 | 46 | 7 | 50 | B T B T H B |
13 | Stevenage Borough | 38 | 13 | 10 | 15 | 35 | 39 | -4 | 49 | B T H B H B |
14 | Mansfield Town | 38 | 13 | 8 | 17 | 45 | 52 | -7 | 47 | H H H B T T |
15 | Peterborough United | 38 | 12 | 9 | 17 | 57 | 63 | -6 | 45 | T H H T T B |
16 | Rotherham United | 38 | 12 | 9 | 17 | 42 | 49 | -7 | 45 | T T B H B B |
17 | Exeter City | 38 | 12 | 9 | 17 | 40 | 53 | -13 | 45 | H T T H H B |
18 | Wigan Athletic | 37 | 11 | 11 | 15 | 34 | 37 | -3 | 44 | T B H T B H |
19 | Northampton Town | 39 | 10 | 13 | 16 | 38 | 57 | -19 | 43 | H H T H B H |
20 | Bristol Rovers | 39 | 12 | 6 | 21 | 40 | 63 | -23 | 42 | H T T B B B |
21 | Burton Albion | 38 | 8 | 12 | 18 | 39 | 55 | -16 | 36 | T H B B T B |
22 | Crawley Town | 39 | 9 | 9 | 21 | 44 | 71 | -27 | 36 | B H B B T T |
23 | Cambridge United | 39 | 7 | 10 | 22 | 37 | 63 | -26 | 31 | B B B B H H |
24 | Shrewsbury Town | 38 | 7 | 7 | 24 | 35 | 66 | -31 | 28 | B B H B B B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation
- Bảng xếp hạng Ngoại Hạng Anh
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Anh
- Bảng xếp hạng FA Cúp Anh nữ
- Bảng xếp hạng Ryman League
- Bảng xếp hạng Hạng 5 Anh
- Bảng xếp hạng Siêu cúp FA nữ Anh
- Bảng xếp hạng England U21 Professional Development League 2
- Bảng xếp hạng cúp u21 liên đoàn anh
- Bảng xếp hạng England Nacional League Cup
- Bảng xếp hạng England Johnstone
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Bắc Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Anh
- Bảng xếp hạng Miền nam nữ nước anh
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh (Phía Nam)
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Nam Anh
- Bảng xếp hạng Cúp FA nữ Anh quốc
- Bảng xếp hạng England U21 Premier League
- Bảng xếp hạng hạng 5 phía Nam Anh
- Bảng xếp hạng Miền bắc nữ nước anh
- Bảng xếp hạng hạng 5 Bắc Anh