Kết quả Reading vs Rotherham United, 22h00 ngày 15/02
-
Thứ bảy, Ngày 15/02/202522:00
-
Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0
0.85-0
1.00O 2.5
0.80U 2.5
0.911
2.50X
3.502
2.63Hiệp 1+0
0.97-0
0.87O 0.5
0.36U 0.5
1.90 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Reading vs Rotherham United
-
Sân vận động: Madejski Stadium
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Mưa nhỏ - 4℃~5℃ - Tỷ số hiệp 1: 1 - 0
Hạng 3 Anh 2024-2025 » vòng 32
-
Reading vs Rotherham United: Diễn biến chính
-
17'0-0Cameron Humphreys
-
24'Harvey Knibbs1-0
-
35'1-0Reece James
-
57'1-1
Sam Nombe
-
68'Mamadi Camara
Jayden Wareham1-1 -
76'1-1Mallik Wilks
Louie Sibley -
76'1-1Jonson Scott Clarke-Harris
Jordan Hugill -
87'Kelvin Abrefa
Chem Campbell1-1 -
87'Billy Bodin
Kelvin Osemudiamen Ehibhatiomhan1-1 -
90'Abraham Kanu
Andre Garcia1-1 -
90'1-1Joshua Kayode
Sam Nombe -
90'Harvey Knibbs1-1
-
90'Harvey Knibbs2-1
-
90'2-1Zak Jules
-
Reading vs Rotherham United: Đội hình chính và dự bị
-
Reading4-3-322Joel Castro Pereira30Andre Garcia24Tyler Bindon27Amadou Salif Mbengue5Michael Craig8Charlie Savage29Lewis Wing7Harvey Knibbs9Kelvin Osemudiamen Ehibhatiomhan19Jayden Wareham20Chem Campbell10Jordan Hugill8Sam Nombe15Louie Sibley25Pelly Ruddock24Cameron Humphreys7Joe Powell2Joe Rafferty22Hakeem Odofin16Zak Jules6Reece James20Dillon Phillips
- Đội hình dự bị
-
28Mamadi Camara2Kelvin Abrefa10Billy Bodin32Abraham Kanu1David Button34Louie Holzman14Tivonge RusheshaMallik Wilks 12Jonson Scott Clarke-Harris 9Joshua Kayode 28Cameron Dawson 1Ben Hatton 35Andrew Greensmith 11Jack Holmes 23
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Ruben SellesMatt Taylor
- BXH Hạng 3 Anh
- BXH bóng đá Anh mới nhất
-
Reading vs Rotherham United: Số liệu thống kê
-
ReadingRotherham United
-
8Phạt góc5
-
-
3Phạt góc (Hiệp 1)2
-
-
1Thẻ vàng3
-
-
20Tổng cú sút12
-
-
8Sút trúng cầu môn6
-
-
12Sút ra ngoài6
-
-
10Sút Phạt13
-
-
54%Kiểm soát bóng46%
-
-
53%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)47%
-
-
338Số đường chuyền278
-
-
77%Chuyền chính xác65%
-
-
13Phạm lỗi10
-
-
3Việt vị3
-
-
45Đánh đầu46
-
-
26Đánh đầu thành công20
-
-
3Cứu thua7
-
-
16Rê bóng thành công22
-
-
4Đánh chặn9
-
-
19Ném biên18
-
-
2Woodwork0
-
-
18Cản phá thành công22
-
-
7Thử thách9
-
-
18Long pass33
-
-
96Pha tấn công102
-
-
47Tấn công nguy hiểm47
-
BXH Hạng 3 Anh 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Birmingham City | 29 | 21 | 6 | 2 | 51 | 19 | 32 | 69 | T H T T T T |
2 | Wycombe Wanderers | 31 | 18 | 9 | 4 | 58 | 31 | 27 | 63 | T H T H H T |
3 | Wrexham | 31 | 17 | 7 | 7 | 46 | 27 | 19 | 58 | B H B T T B |
4 | Stockport County | 32 | 16 | 9 | 7 | 49 | 30 | 19 | 57 | T T T T H T |
5 | Huddersfield Town | 31 | 16 | 7 | 8 | 44 | 27 | 17 | 55 | B B B H T T |
6 | Leyton Orient | 31 | 16 | 5 | 10 | 48 | 28 | 20 | 53 | T T B T T T |
7 | Charlton Athletic | 31 | 14 | 8 | 9 | 40 | 30 | 10 | 50 | T T H T T B |
8 | Bolton Wanderers | 31 | 15 | 5 | 11 | 50 | 48 | 2 | 50 | B T T B T T |
9 | Reading | 31 | 14 | 7 | 10 | 46 | 43 | 3 | 49 | B B T H H T |
10 | Lincoln City | 32 | 11 | 10 | 11 | 41 | 38 | 3 | 43 | T B H H B T |
11 | Barnsley | 31 | 12 | 7 | 12 | 43 | 43 | 0 | 43 | B B B H B B |
12 | Blackpool | 31 | 9 | 14 | 8 | 45 | 44 | 1 | 41 | T T H H H H |
13 | Stevenage Borough | 31 | 11 | 8 | 12 | 29 | 32 | -3 | 41 | T T B B H B |
14 | Rotherham United | 31 | 10 | 8 | 13 | 35 | 37 | -2 | 38 | B T B B H B |
15 | Mansfield Town | 31 | 11 | 5 | 15 | 38 | 44 | -6 | 38 | B B B B H B |
16 | Wigan Athletic | 30 | 9 | 8 | 13 | 28 | 31 | -3 | 35 | B T B H B H |
17 | Exeter City | 30 | 10 | 5 | 15 | 34 | 46 | -12 | 35 | B H B B B T |
18 | Bristol Rovers | 31 | 10 | 5 | 16 | 32 | 48 | -16 | 35 | B B T H T B |
19 | Northampton Town | 31 | 8 | 9 | 14 | 29 | 47 | -18 | 33 | B H B T T B |
20 | Peterborough United | 31 | 8 | 7 | 16 | 47 | 58 | -11 | 31 | H B T B B H |
21 | Burton Albion | 32 | 6 | 11 | 15 | 33 | 48 | -15 | 29 | T T H H B T |
22 | Crawley Town | 31 | 7 | 8 | 16 | 35 | 55 | -20 | 29 | T B B T H H |
23 | Shrewsbury Town | 32 | 7 | 6 | 19 | 33 | 54 | -21 | 27 | B T T H B B |
24 | Cambridge United | 31 | 5 | 8 | 18 | 30 | 56 | -26 | 23 | T B H H B B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation
- Bảng xếp hạng Ngoại Hạng Anh
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Anh
- Bảng xếp hạng FA Cúp Anh nữ
- Bảng xếp hạng Ryman League
- Bảng xếp hạng Hạng 5 Anh
- Bảng xếp hạng Siêu cúp FA nữ Anh
- Bảng xếp hạng England U21 Professional Development League 2
- Bảng xếp hạng cúp u21 liên đoàn anh
- Bảng xếp hạng England Nacional League Cup
- Bảng xếp hạng England Johnstone
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Bắc Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Anh
- Bảng xếp hạng Miền nam nữ nước anh
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh (Phía Nam)
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Nam Anh
- Bảng xếp hạng Cúp FA nữ Anh quốc
- Bảng xếp hạng England U21 Premier League
- Bảng xếp hạng hạng 5 phía Nam Anh
- Bảng xếp hạng Miền bắc nữ nước anh
- Bảng xếp hạng hạng 5 Bắc Anh