Kết quả Leeds United vs Millwall, 19h15 ngày 08/02
Kết quả Leeds United vs Millwall
Đối đầu Leeds United vs Millwall
Phong độ Leeds United gần đây
Phong độ Millwall gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 08/02/202519:15
-
Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-1.25
1.08+1.25
0.80O 2.25
0.84U 2.25
1.021
1.44X
4.402
6.50Hiệp 1-0.5
1.03+0.5
0.83O 0.5
0.33U 0.5
2.25 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Leeds United vs Millwall
-
Sân vận động: Elland Road Stadium
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Mưa nhỏ - 3℃~4℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 1
Cúp FA 2024-2025 » vòng Round 4
-
Leeds United vs Millwall: Diễn biến chính
-
30'0-1
Femi Azeez (Assist:Joe Bryan)
-
39'Josua Guilavogui0-1
-
55'0-2
Femi Azeez (Assist:Casper De Norre)
-
60'Pascal Struijk0-2
-
69'0-2Raees Bangura-Williams
Camiel Neghli -
69'0-2Duncan Watmore
Mihailo Ivanovic -
69'Ao Tanaka
Josua Guilavogui0-2 -
70'Manor Solomon
Sam Chambers0-2 -
70'Hector Junior Firpo Adames
Sam Byram0-2 -
74'0-2Ryan Wintle
Billy Mitchell -
75'0-2George Honeyman
Femi Azeez -
80'Joel Piroe
Degnand Wilfried Gnonto0-2 -
81'0-2Daniel Kelly
Luke James Cundle -
83'James Debayo
Ethan Ampadu0-2 -
86'0-2Japhet Tanganga
-
90'0-2Casper De Norre
-
Leeds United vs Millwall: Đội hình chính và dự bị
-
Leeds United4-2-3-126Karl Darlow25Sam Byram5Pascal Struijk4Ethan Ampadu33Isaac Schmidt8Joe Rothwell23Josua Guilavogui17Largie Ramazani42Sam Chambers29Degnand Wilfried Gnonto19Mateo Joseph26Mihailo Ivanovic11Femi Azeez25Luke James Cundle56Camiel Neghli8Billy Mitchell24Casper De Norre45Wes Harding6Japhet Tanganga5Jake Cooper15Joe Bryan13Liam Roberts
- Đội hình dự bị
-
11Brenden Aaronson2Jayden Bogle37James Debayo3Hector Junior Firpo Adames44Ilia Gruev1Illan Meslier10Joel Piroe14Manor Solomon22Ao TanakaRaees Bangura-Williams 31George Honeyman 39Lukas Jensen 1Daniel Kelly 16Tom Leahy 29Zak Sturge 58Murray Wallace 3Duncan Watmore 19Ryan Wintle 14
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Daniel FarkeGary Rowett
- BXH Cúp FA
- BXH bóng đá Anh mới nhất
-
Leeds United vs Millwall: Số liệu thống kê
-
Leeds UnitedMillwall
-
5Phạt góc4
-
-
2Phạt góc (Hiệp 1)1
-
-
1Thẻ vàng2
-
-
13Tổng cú sút9
-
-
8Sút trúng cầu môn2
-
-
5Sút ra ngoài7
-
-
15Sút Phạt10
-
-
65%Kiểm soát bóng35%
-
-
59%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)41%
-
-
605Số đường chuyền328
-
-
87%Chuyền chính xác78%
-
-
10Phạm lỗi15
-
-
1Việt vị4
-
-
15Đánh đầu25
-
-
11Đánh đầu thành công9
-
-
0Cứu thua8
-
-
21Rê bóng thành công17
-
-
7Đánh chặn9
-
-
22Ném biên18
-
-
0Woodwork1
-
-
7Thử thách14
-
-
11Long pass16
-
-
106Pha tấn công87
-
-
51Tấn công nguy hiểm33
-
- Bảng xếp hạng Ngoại Hạng Anh
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Anh
- Bảng xếp hạng FA Cúp Anh nữ
- Bảng xếp hạng Ryman League
- Bảng xếp hạng Hạng 5 Anh
- Bảng xếp hạng Siêu cúp FA nữ Anh
- Bảng xếp hạng England U21 Professional Development League 2
- Bảng xếp hạng cúp u21 liên đoàn anh
- Bảng xếp hạng England Nacional League Cup
- Bảng xếp hạng England Johnstone
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Bắc Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Anh
- Bảng xếp hạng Miền nam nữ nước anh
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh (Phía Nam)
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Nam Anh
- Bảng xếp hạng Cúp FA nữ Anh quốc
- Bảng xếp hạng England U21 Premier League
- Bảng xếp hạng hạng 5 phía Nam Anh
- Bảng xếp hạng Miền bắc nữ nước anh
- Bảng xếp hạng hạng 5 Bắc Anh