Kết quả Gillingham vs Bromley, 02h45 ngày 03/01

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

Hạng 2 Anh 2024-2025 » vòng 24

  • Gillingham vs Bromley: Diễn biến chính

  • 7'
    0-1
    goal Louis Dennis
  • 26'
    0-2
    goal Jude Arthurs
  • 46'
    Armani Little  
    Thimothee Dieng  
    0-2
  • 46'
    Remeao Hutton  
    Max Clark  
    0-2
  • 46'
    Jayden Clarke  
    Jack Nolan  
    0-2
  • 53'
    Armani Little
    0-2
  • 55'
    Elliott Nevitt  
    Ethan Coleman  
    0-2
  • 71'
    0-2
     Levi Amantchi
     Louis Dennis
  • 77'
    Euan Williams  
    Jonathan Williams  
    0-2
  • 77'
    0-3
    goal Kamarl Grant (Assist:Corey Whitely)
  • 80'
    0-3
     Ashley Charles
     Jude Arthurs
  • 80'
    0-3
     Callum Reynolds
     Deji Elerewe
  • 88'
    Elliott Nevitt
    0-3
  • 89'
    0-3
    Kamarl Grant
  • 90'
    0-3
    Olufela Olomola
  • 90'
    0-3
     Olufela Olomola
     Michael Cheek
  • 90'
    Joseph Gbode
    0-3
  • Gillingham vs Bromley: Đội hình chính và dự bị

  • Gillingham4-2-3-1
    1
    Glenn Morris
    3
    Max Clark
    22
    Shadrach Ogie
    5
    Max Ehmer
    14
    Robbie McKenzie
    6
    Ethan Coleman
    38
    Thimothee Dieng
    29
    Joseph Gbode
    10
    Jonathan Williams
    7
    Jack Nolan
    9
    Josh Andrews
    11
    Louis Dennis
    9
    Michael Cheek
    25
    Daniel Imray
    32
    Ben Thompson
    20
    Jude Arthurs
    18
    Corey Whitely
    16
    Kamarl Grant
    5
    Omar Sowunmi
    3
    Deji Elerewe
    30
    Idris Odutayo
    1
    Grant Smith
    Bromley4-4-2
  • Đội hình dự bị
  • 2Remeao Hutton
    17Jayden Clarke
    8Armani Little
    20Elliott Nevitt
    21Euan Williams
    13Luca Ashby-Hammond
    30Sam Gale
    Levi Amantchi 19
    Callum Reynolds 2
    Ashley Charles 4
    Olufela Olomola 29
    Sam Long 12
    Byron Webster 17
    Cameron Congreve 22
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Neil Harris
  • BXH Hạng 2 Anh
  • BXH bóng đá Anh mới nhất
  • Gillingham vs Bromley: Số liệu thống kê

  • Gillingham
    Bromley
  • 10
    Phạt góc
    1
  •  
     
  • 5
    Phạt góc (Hiệp 1)
    0
  •  
     
  • 2
    Thẻ vàng
    2
  •  
     
  • 11
    Tổng cú sút
    10
  •  
     
  • 2
    Sút trúng cầu môn
    6
  •  
     
  • 9
    Sút ra ngoài
    4
  •  
     
  • 13
    Sút Phạt
    11
  •  
     
  • 69%
    Kiểm soát bóng
    31%
  •  
     
  • 59%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    41%
  •  
     
  • 431
    Số đường chuyền
    194
  •  
     
  • 78%
    Chuyền chính xác
    55%
  •  
     
  • 11
    Phạm lỗi
    13
  •  
     
  • 2
    Việt vị
    2
  •  
     
  • 55
    Đánh đầu
    57
  •  
     
  • 25
    Đánh đầu thành công
    31
  •  
     
  • 3
    Cứu thua
    2
  •  
     
  • 17
    Rê bóng thành công
    18
  •  
     
  • 4
    Đánh chặn
    6
  •  
     
  • 36
    Ném biên
    28
  •  
     
  • 17
    Cản phá thành công
    18
  •  
     
  • 2
    Thử thách
    4
  •  
     
  • 0
    Kiến tạo thành bàn
    1
  •  
     
  • 45
    Long pass
    11
  •  
     
  • 133
    Pha tấn công
    59
  •  
     
  • 63
    Tấn công nguy hiểm
    37
  •  
     

BXH Hạng 2 Anh 2024/2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Walsall 32 20 6 6 61 34 27 66 B H B H T T
2 Doncaster Rovers 33 17 7 9 48 40 8 58 T T B B T T
3 AFC Wimbledon 32 16 9 7 44 21 23 57 T H T T H H
4 Notts County 32 16 9 7 50 31 19 57 T T T B H T
5 Bradford City 32 16 9 7 42 28 14 57 T B T T H T
6 Port Vale 31 15 10 6 41 33 8 55 T H T H T T
7 Crewe Alexandra 33 13 13 7 39 31 8 52 H H B B H T
8 Grimsby Town 32 16 3 13 46 48 -2 51 B H T T T T
9 Salford City 32 13 9 10 39 32 7 48 H H H T B B
10 Bromley 32 11 12 9 43 40 3 45 B B H T T T
11 Cheltenham Town 31 12 8 11 43 43 0 44 T H T B T T
12 Colchester United 32 9 16 7 37 32 5 43 T T T H H H
13 Chesterfield 31 11 9 11 49 38 11 42 H T B T B B
14 Fleetwood Town 32 10 11 11 40 38 2 41 B T H B H B
15 Swindon Town 33 10 11 12 47 48 -1 41 T T T H B T
16 Newport County 32 11 7 14 41 50 -9 40 T T T T H B
17 Milton Keynes Dons 32 11 6 15 44 46 -2 39 T B B B H B
18 Barrow 32 10 7 15 34 39 -5 37 B B T T B B
19 Gillingham 31 9 8 14 26 33 -7 35 H B B H H H
20 Harrogate Town 33 9 6 18 26 44 -18 33 B B H B T B
21 Accrington Stanley 31 7 9 15 35 50 -15 30 H B H B B B
22 Tranmere Rovers 32 6 10 16 23 51 -28 28 B B B H H B
23 Morecambe 33 7 5 21 29 51 -22 26 T B B T B B
24 Carlisle United 32 5 8 19 23 49 -26 23 B B B B H H

Upgrade Team Upgrade Play-offs Relegation