Kết quả Fulham vs Crystal Palace, 22h00 ngày 22/02
Kết quả Fulham vs Crystal Palace
Soi kèo phạt góc Fulham vs Crystal Palace, 22h ngày 22/02
Đối đầu Fulham vs Crystal Palace
Lịch phát sóng Fulham vs Crystal Palace
Phong độ Fulham gần đây
Phong độ Crystal Palace gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 22/02/202522:00
-
Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.25
0.83+0.25
1.07O 2.5
0.91U 2.5
0.831
2.00X
3.402
3.60Hiệp 1-0.25
1.13+0.25
0.76O 0.5
0.30U 0.5
2.20 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Fulham vs Crystal Palace
-
Sân vận động: Craven Cottage
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Ít mây - 12℃~13℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 1
Ngoại Hạng Anh 2024-2025 » vòng 26
-
Fulham vs Crystal Palace: Diễn biến chính
-
22'Sander Berge0-0
-
37'0-1Joachim Andersen(OW)
-
44'0-1Daniel Munoz
-
58'Tom Cairney
Sander Berge0-1 -
58'Andreas Hugo Hoelgebaum Pereira
Emile Smith Rowe0-1 -
58'0-1Jean Philippe Mateta Goal cancelled
-
66'0-2
Daniel Munoz (Assist:Jean Philippe Mateta)
-
69'0-2Marc Guehi
-
75'0-2Daichi Kamada
Ismaila Sarr -
80'Issa Diop
Timothy Castagne0-2 -
80'Willian Borges da Silva
Tom Cairney0-2 -
80'Rodrigo Muniz Carvalho
Alex Iwobi0-2 -
81'0-2Adam Wharton
Jefferson Andres Lerma Solis -
83'0-2Will Hughes
-
90'0-2Justin Devenny
Will Hughes -
90'0-2Benjamin Chilwell
Eberechi Eze
-
Fulham vs Crystal Palace: Đội hình chính và dự bị
-
Fulham4-2-3-11Bernd Leno33Antonee Robinson3Calvin Bassey Ughelumba5Joachim Andersen21Timothy Castagne16Sander Berge20Sasa Lukic17Alex Iwobi32Emile Smith Rowe11Adama Traore Diarra7Raul Alonso Jimenez Rodriguez14Jean Philippe Mateta7Ismaila Sarr10Eberechi Eze12Daniel Munoz19Will Hughes8Jefferson Andres Lerma Solis3Tyrick Mitchell26Chris Richards5Maxence Lacroix6Marc Guehi1Dean Henderson
- Đội hình dự bị
-
22Willian Borges da Silva18Andreas Hugo Hoelgebaum Pereira9Rodrigo Muniz Carvalho31Issa Diop10Tom Cairney15Jorge Cuenca30Ryan Sessegnon6Harrison Reed23Steven BendaDaichi Kamada 18Benjamin Chilwell 25Adam Wharton 20Justin Devenny 55Matt Turner 30Caleb Kporha 58Nathaniel Clyne 17Edward Nketiah 9Romain Esse 21
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Marco SilvaOliver Glasner
- BXH Ngoại Hạng Anh
- BXH bóng đá Anh mới nhất
-
Fulham vs Crystal Palace: Số liệu thống kê
-
FulhamCrystal Palace
-
Giao bóng trước
-
-
7Phạt góc7
-
-
4Phạt góc (Hiệp 1)4
-
-
1Thẻ vàng3
-
-
10Tổng cú sút10
-
-
0Sút trúng cầu môn5
-
-
5Sút ra ngoài3
-
-
5Cản sút2
-
-
7Sút Phạt10
-
-
62%Kiểm soát bóng38%
-
-
56%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)44%
-
-
538Số đường chuyền331
-
-
83%Chuyền chính xác76%
-
-
10Phạm lỗi7
-
-
0Việt vị3
-
-
26Đánh đầu24
-
-
15Đánh đầu thành công10
-
-
3Cứu thua0
-
-
15Rê bóng thành công24
-
-
2Đánh chặn9
-
-
17Ném biên13
-
-
15Cản phá thành công24
-
-
8Thử thách9
-
-
0Kiến tạo thành bàn1
-
-
30Long pass22
-
-
119Pha tấn công83
-
-
55Tấn công nguy hiểm29
-
BXH Ngoại Hạng Anh 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Liverpool | 26 | 18 | 7 | 1 | 62 | 26 | 36 | 61 | T T T H T H |
2 | Arsenal | 26 | 15 | 8 | 3 | 51 | 23 | 28 | 53 | T H T T T B |
3 | Nottingham Forest | 25 | 14 | 5 | 6 | 41 | 29 | 12 | 47 | T H T B T B |
4 | Manchester City | 25 | 13 | 5 | 7 | 52 | 35 | 17 | 44 | T H T T B T |
5 | AFC Bournemouth | 26 | 12 | 7 | 7 | 44 | 30 | 14 | 43 | H T T B T B |
6 | Chelsea | 25 | 12 | 7 | 6 | 47 | 34 | 13 | 43 | H T B T B B |
7 | Newcastle United | 25 | 12 | 5 | 8 | 42 | 33 | 9 | 41 | T T B T B B |
8 | Brighton Hove Albion | 26 | 10 | 10 | 6 | 42 | 38 | 4 | 40 | T T B B T T |
9 | Fulham | 26 | 10 | 9 | 7 | 38 | 35 | 3 | 39 | B T B T T B |
10 | Aston Villa | 26 | 10 | 9 | 7 | 37 | 40 | -3 | 39 | H H B H H T |
11 | Brentford | 26 | 11 | 4 | 11 | 47 | 42 | 5 | 37 | H B T B T T |
12 | Tottenham Hotspur | 26 | 10 | 3 | 13 | 53 | 38 | 15 | 33 | B B B T T T |
13 | Crystal Palace | 26 | 8 | 9 | 9 | 31 | 32 | -1 | 33 | T T B T B T |
14 | Everton | 26 | 7 | 10 | 9 | 29 | 33 | -4 | 31 | T T T H T H |
15 | Manchester United | 26 | 8 | 6 | 12 | 30 | 37 | -7 | 30 | T B T B B H |
16 | West Ham United | 26 | 8 | 6 | 12 | 30 | 47 | -17 | 30 | T B H B B T |
17 | Wolves | 26 | 6 | 4 | 16 | 36 | 54 | -18 | 22 | B B B T B T |
18 | Ipswich Town | 26 | 3 | 8 | 15 | 24 | 54 | -30 | 17 | B B B B H B |
19 | Leicester City | 26 | 4 | 5 | 17 | 25 | 59 | -34 | 17 | B B T B B B |
20 | Southampton | 26 | 2 | 3 | 21 | 19 | 61 | -42 | 9 | B B B T B B |
UEFA CL qualifying
UEFA EL qualifying
UEFA ECL qualifying
Relegation
- Bảng xếp hạng Ngoại Hạng Anh
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Anh
- Bảng xếp hạng FA Cúp Anh nữ
- Bảng xếp hạng Ryman League
- Bảng xếp hạng Hạng 5 Anh
- Bảng xếp hạng Siêu cúp FA nữ Anh
- Bảng xếp hạng England U21 Professional Development League 2
- Bảng xếp hạng cúp u21 liên đoàn anh
- Bảng xếp hạng England Nacional League Cup
- Bảng xếp hạng England Johnstone
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Bắc Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Anh
- Bảng xếp hạng Miền nam nữ nước anh
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh (Phía Nam)
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Nam Anh
- Bảng xếp hạng Cúp FA nữ Anh quốc
- Bảng xếp hạng England U21 Premier League
- Bảng xếp hạng hạng 5 phía Nam Anh
- Bảng xếp hạng Miền bắc nữ nước anh
- Bảng xếp hạng hạng 5 Bắc Anh