Kết quả Doncaster Rovers vs Grimsby Town, 19h30 ngày 15/02
Kết quả Doncaster Rovers vs Grimsby Town
Đối đầu Doncaster Rovers vs Grimsby Town
Phong độ Doncaster Rovers gần đây
Phong độ Grimsby Town gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 15/02/202519:30
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 32Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.75
0.86+0.75
0.96O 2.5
0.84U 2.5
0.961
1.62X
3.602
4.50Hiệp 1-0.25
0.84+0.25
1.00O 0.5
0.33U 0.5
2.10 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Doncaster Rovers vs Grimsby Town
-
Sân vận động: Keepmoat Stadium
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Nhiều mây - 2℃~3℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 1
Hạng 2 Anh 2024-2025 » vòng 32
-
Doncaster Rovers vs Grimsby Town: Diễn biến chính
-
33'Jack Senior
James Maxwell0-0 -
38'0-1
Justin Obikwu (Assist:Danny Rose)
-
47'0-2Joseph Olowu(OW)
-
51'0-2Danny Rose
-
54'Patrick Kelly
Harry Clifton0-2 -
54'Robert Street
Jordan Gibson0-2 -
54'George Broadbent
Charlie Crew0-2 -
65'Billy Sharp
Joe Ironside0-2 -
72'0-2Tyrell Warren
Harvey Rodgers -
73'0-2Callum Ainley
Kieran Green -
76'0-2Luca Barrington
Justin Obikwu -
76'0-2Curtis Thompson
George McEachran -
82'Luke James Molyneux0-2
-
85'Robert Street (Assist:Luke James Molyneux)1-2
-
86'1-2Darragh Burns
Danny Rose
-
Doncaster Rovers vs Grimsby Town: Đội hình chính và dự bị
-
Doncaster Rovers4-2-3-119Teddy Sharman-Lowe3James Maxwell4Thomas Anderson5Joseph Olowu2Jamie Sterry27Charlie Crew17Owen Bailey11Jordan Gibson15Harry Clifton7Luke James Molyneux20Joe Ironside32Danny Rose9Justin Obikwu4Kieran Green11Jason Dadi Svanthorsson20George McEachran30Evan Khouri33Denver Jay Hume5Harvey Rodgers24Doug Tharme17Cameron McJannett1Jordan Wright
- Đội hình dự bị
-
23Jack Senior22Patrick Kelly8George Broadbent9Robert Street14Billy Sharp1Ian Lawlor10Joe SbarraTyrell Warren 21Callum Ainley 16Curtis Thompson 6Luca Barrington 14Darragh Burns 18Auton 41Jayden Luker 8
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Grant McCannPaul Hurst
- BXH Hạng 2 Anh
- BXH bóng đá Anh mới nhất
-
Doncaster Rovers vs Grimsby Town: Số liệu thống kê
-
Doncaster RoversGrimsby Town
-
3Phạt góc5
-
-
0Phạt góc (Hiệp 1)3
-
-
1Thẻ vàng1
-
-
17Tổng cú sút6
-
-
7Sút trúng cầu môn4
-
-
10Sút ra ngoài2
-
-
3Cản sút0
-
-
10Sút Phạt14
-
-
62%Kiểm soát bóng38%
-
-
55%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)45%
-
-
434Số đường chuyền274
-
-
70%Chuyền chính xác60%
-
-
14Phạm lỗi10
-
-
2Việt vị3
-
-
79Đánh đầu67
-
-
40Đánh đầu thành công33
-
-
1Cứu thua4
-
-
14Rê bóng thành công15
-
-
10Đánh chặn6
-
-
29Ném biên19
-
-
14Cản phá thành công15
-
-
2Thử thách10
-
-
1Kiến tạo thành bàn1
-
-
24Long pass19
-
-
116Pha tấn công103
-
-
46Tấn công nguy hiểm41
-
BXH Hạng 2 Anh 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Walsall | 36 | 20 | 8 | 8 | 65 | 41 | 24 | 68 | T T H B H B |
2 | Bradford City | 36 | 19 | 9 | 8 | 48 | 30 | 18 | 66 | H T T T T B |
3 | Doncaster Rovers | 36 | 18 | 8 | 10 | 53 | 43 | 10 | 62 | B T T T B H |
4 | Notts County | 36 | 17 | 10 | 9 | 55 | 37 | 18 | 61 | H T H B B T |
5 | AFC Wimbledon | 36 | 17 | 9 | 10 | 47 | 25 | 22 | 60 | H H B B T B |
6 | Port Vale | 35 | 15 | 13 | 7 | 44 | 37 | 7 | 58 | T T H H H B |
7 | Crewe Alexandra | 36 | 14 | 14 | 8 | 44 | 37 | 7 | 56 | B H T T B H |
8 | Grimsby Town | 36 | 17 | 5 | 14 | 51 | 53 | -2 | 56 | T T H H T B |
9 | Colchester United | 36 | 13 | 16 | 7 | 42 | 33 | 9 | 55 | H H T T T T |
10 | Bromley | 36 | 13 | 12 | 11 | 46 | 43 | 3 | 51 | T T B T T B |
11 | Salford City | 36 | 13 | 11 | 12 | 43 | 41 | 2 | 50 | B B B H H B |
12 | Fleetwood Town | 36 | 12 | 13 | 11 | 49 | 43 | 6 | 49 | H B T H T H |
13 | Cheltenham Town | 36 | 13 | 10 | 13 | 48 | 51 | -3 | 49 | T H H B B T |
14 | Chesterfield | 35 | 13 | 9 | 13 | 56 | 43 | 13 | 48 | B B B B T T |
15 | Swindon Town | 36 | 11 | 13 | 12 | 52 | 52 | 0 | 46 | H B T T H H |
16 | Barrow | 35 | 12 | 7 | 16 | 38 | 41 | -3 | 43 | T B B B T T |
17 | Newport County | 36 | 12 | 7 | 17 | 45 | 61 | -16 | 43 | H B B T B B |
18 | Milton Keynes Dons | 35 | 12 | 6 | 17 | 46 | 50 | -4 | 42 | B H B B B T |
19 | Gillingham | 35 | 11 | 8 | 16 | 30 | 38 | -8 | 41 | H H B T B T |
20 | Harrogate Town | 36 | 11 | 7 | 18 | 29 | 45 | -16 | 40 | B T B T H T |
21 | Accrington Stanley | 36 | 10 | 9 | 17 | 44 | 54 | -10 | 39 | B T B T B T |
22 | Tranmere Rovers | 36 | 7 | 12 | 17 | 27 | 55 | -28 | 33 | H B B H H T |
23 | Morecambe | 36 | 8 | 5 | 23 | 31 | 54 | -23 | 29 | T B B B T B |
24 | Carlisle United | 35 | 6 | 9 | 20 | 25 | 51 | -26 | 27 | B H H T H B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation
- Bảng xếp hạng Ngoại Hạng Anh
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Anh
- Bảng xếp hạng FA Cúp Anh nữ
- Bảng xếp hạng Ryman League
- Bảng xếp hạng Hạng 5 Anh
- Bảng xếp hạng Siêu cúp FA nữ Anh
- Bảng xếp hạng England U21 Professional Development League 2
- Bảng xếp hạng cúp u21 liên đoàn anh
- Bảng xếp hạng England Nacional League Cup
- Bảng xếp hạng England Johnstone
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Bắc Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Anh
- Bảng xếp hạng Miền nam nữ nước anh
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh (Phía Nam)
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Nam Anh
- Bảng xếp hạng Cúp FA nữ Anh quốc
- Bảng xếp hạng England U21 Premier League
- Bảng xếp hạng hạng 5 phía Nam Anh
- Bảng xếp hạng Miền bắc nữ nước anh
- Bảng xếp hạng hạng 5 Bắc Anh