Kết quả Coventry City vs Sheffield Wednesday, 01h00 ngày 12/01

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

Cúp FA 2024-2025 » vòng Round 3

  • Coventry City vs Sheffield Wednesday: Diễn biến chính

  • 6'
    Jack Rudoni
    0-0
  • 26'
    Liam Kitching (Assist:Victor Torp) goal 
    1-0
  • Coventry City vs Sheffield Wednesday: Đội hình chính và dự bị

  • Coventry City3-5-2
    1
    Oliver Dovin
    2
    Luis Binks
    15
    Liam Kitching
    4
    Bobby Thomas
    3
    Jay Dasilva
    29
    Victor Torp
    5
    Jack Rudoni
    8
    Jamie Allen
    27
    Milan van Ewijk
    9
    Ellis Simms
    23
    Brandon Thomas-Asante
    45
    Anthony Musaba
    12
    Ike Ugbo
    41
    Djeidi Gassama
    4
    Nathaniel Chalobah
    44
    Shea Charles
    8
    Svante Ingelsson
    27
    Yan Valery
    33
    Gabriel Otegbayo
    5
    D Shon Bernard
    3
    Max Josef Lowe
    47
    Pierce Charles
    Sheffield Wednesday4-3-3
  • Đội hình dự bị
  • 37Norman Bassette
    21Jake Bidwell
    17Raphael Borges Rodrigues
    40Bradley Collins
    28Josh Eccles
    22Joel Latibeaudiere
    7Tatsuhiro Sakamoto
    53Greg Sandiford
    30Fabio Tavares
    Barry Bannan 10
    Ben Hamer 26
    Michael Ihiekwe 20
    Olaf Kobacki 19
    Jamal Lowe 9
    Charlie McNeill 17
    Callum Paterson 13
    Pol Valentin 14
    Josh Windass 11
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Mark Robins
    Francisco Javier Munoz Llompart
  • BXH Cúp FA
  • BXH bóng đá Anh mới nhất
  • Coventry City vs Sheffield Wednesday: Số liệu thống kê

  • Coventry City
    Sheffield Wednesday
  • 2
    Phạt góc
    3
  •  
     
  • 2
    Phạt góc (Hiệp 1)
    3
  •  
     
  • 1
    Thẻ vàng
    0
  •  
     
  • 7
    Tổng cú sút
    1
  •  
     
  • 2
    Sút trúng cầu môn
    0
  •  
     
  • 5
    Sút ra ngoài
    1
  •  
     
  • 0
    Sút Phạt
    7
  •  
     
  • 52%
    Kiểm soát bóng
    48%
  •  
     
  • 52%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    48%
  •  
     
  • 7
    Phạm lỗi
    0
  •  
     
  • 0
    Việt vị
    3
  •  
     
  • 0
    Cứu thua
    1
  •  
     
  • 37
    Pha tấn công
    30
  •  
     
  • 25
    Tấn công nguy hiểm
    21
  •