Kết quả Cardiff City vs Swansea City, 19h30 ngày 18/01
Kết quả Cardiff City vs Swansea City
Đối đầu Cardiff City vs Swansea City
Phong độ Cardiff City gần đây
Phong độ Swansea City gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 18/01/202519:30
-
Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0
0.93-0
0.95O 2.25
0.87U 2.25
1.001
2.60X
3.202
2.75Hiệp 1+0
0.92-0
0.96O 0.5
0.40U 0.5
1.88 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Cardiff City vs Swansea City
-
Sân vận động: Cardiff City Stadium
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Nhiều mây - 3℃~4℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
Hạng nhất Anh 2024-2025 » vòng 27
-
Cardiff City vs Swansea City: Diễn biến chính
-
24'Joel Bagan
Callum ODowda0-0 -
45'0-0Matt Grimes
-
47'Callum Robinson (Assist:Ollie Tanner)1-0
-
51'Callum Robinson2-0
-
55'2-0Zan Vipotnik
Joe Allen -
55'2-0Florian Bianchini
Ji Seong Eom -
67'Dimitrios Goutas (Assist:Alex Robertson)3-0
-
76'Emmanouil Siopis
Calum Chambers3-0 -
76'Rubin Colwill
Alex Robertson3-0 -
76'3-0Kyle Naughton
Josh Key -
81'3-0Liam Cullen
-
84'Yakou Meite
Ollie Tanner3-0 -
84'Yousef Salech
Callum Robinson3-0 -
85'3-0Sam Parker
Ronald Pereira Martins -
88'3-0Florian Bianchini
-
90'3-0Benjamin Cabango
-
90'Joe Ralls3-0
-
Cardiff City vs Swansea City: Đội hình chính và dự bị
-
Cardiff City4-2-3-121Jak Alnwick11Callum ODowda5Jesper Daland4Dimitrios Goutas35Andy Rinomhota8Joe Ralls12Calum Chambers32Ollie Tanner18Alex Robertson45Cian Ashford47Callum Robinson35Ronald Pereira Martins20Liam Cullen10Ji Seong Eom17Goncalo Baptista Franco8Matt Grimes7Joe Allen2Josh Key5Benjamin Cabango6Harry Darling14Josh Tymon22Lawrence Vigouroux
- Đội hình dự bị
-
22Yousef Salech3Emmanouil Siopis23Joel Bagan27Rubin Colwill19Yakou Meite1Ethan Horvath16Chris Willock38Perry Ng2Will FishFlorian Bianchini 19Zan Vipotnik 9Kyle Naughton 26Sam Parker 41Cyrus Christie 23Myles Peart-Harris 25Jay Fulton 4Jon McLaughlin 33Daniel Watts 43
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Erol BulutMichael Duff
- BXH Hạng nhất Anh
- BXH bóng đá Anh mới nhất
-
Cardiff City vs Swansea City: Số liệu thống kê
-
Cardiff CitySwansea City
-
3Phạt góc6
-
-
2Phạt góc (Hiệp 1)1
-
-
1Thẻ vàng4
-
-
11Tổng cú sút6
-
-
6Sút trúng cầu môn2
-
-
3Sút ra ngoài3
-
-
2Cản sút1
-
-
11Sút Phạt14
-
-
30%Kiểm soát bóng70%
-
-
32%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)68%
-
-
204Số đường chuyền495
-
-
57%Chuyền chính xác84%
-
-
14Phạm lỗi11
-
-
3Việt vị0
-
-
44Đánh đầu28
-
-
21Đánh đầu thành công15
-
-
2Cứu thua3
-
-
24Rê bóng thành công9
-
-
5Đánh chặn4
-
-
23Ném biên27
-
-
24Cản phá thành công9
-
-
8Thử thách6
-
-
2Kiến tạo thành bàn0
-
-
16Long pass25
-
-
79Pha tấn công108
-
-
28Tấn công nguy hiểm49
-
BXH Hạng nhất Anh 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Leeds United | 33 | 21 | 9 | 3 | 68 | 20 | 48 | 72 | T H T T T T |
2 | Sheffield United | 33 | 22 | 6 | 5 | 47 | 23 | 24 | 70 | T B T T T T |
3 | Burnley | 34 | 18 | 14 | 2 | 43 | 9 | 34 | 68 | H H T T H T |
4 | Sunderland A.F.C | 34 | 17 | 11 | 6 | 50 | 31 | 19 | 62 | H T H T B B |
5 | West Bromwich(WBA) | 34 | 12 | 15 | 7 | 44 | 31 | 13 | 51 | T B T B H T |
6 | Blackburn Rovers | 34 | 15 | 6 | 13 | 39 | 34 | 5 | 51 | B T B T T B |
7 | Coventry City | 34 | 14 | 8 | 12 | 46 | 42 | 4 | 50 | T T B T T T |
8 | Bristol City | 34 | 12 | 13 | 9 | 43 | 38 | 5 | 49 | T H B T H T |
9 | Norwich City | 34 | 12 | 11 | 11 | 55 | 47 | 8 | 47 | T T H B H T |
10 | Millwall | 34 | 11 | 12 | 11 | 34 | 34 | 0 | 45 | T T B H H T |
11 | Watford | 33 | 13 | 6 | 14 | 43 | 48 | -5 | 45 | B B B H B T |
12 | Sheffield Wednesday | 34 | 12 | 9 | 13 | 46 | 54 | -8 | 45 | T H B T B B |
13 | Middlesbrough | 33 | 12 | 8 | 13 | 51 | 45 | 6 | 44 | T B B B B B |
14 | Queens Park Rangers (QPR) | 34 | 11 | 11 | 12 | 40 | 43 | -3 | 44 | B B T B T B |
15 | Preston North End | 34 | 9 | 15 | 10 | 36 | 41 | -5 | 42 | T B T H H B |
16 | Swansea City | 34 | 11 | 7 | 16 | 37 | 46 | -9 | 40 | B B T B B T |
17 | Portsmouth | 34 | 10 | 9 | 15 | 43 | 56 | -13 | 39 | B H B T T T |
18 | Oxford United | 34 | 9 | 11 | 14 | 34 | 49 | -15 | 38 | H H B H B B |
19 | Stoke City | 33 | 8 | 11 | 14 | 33 | 44 | -11 | 35 | B H T B T B |
20 | Hull City | 33 | 8 | 9 | 16 | 33 | 43 | -10 | 33 | B T B B H T |
21 | Cardiff City | 33 | 7 | 12 | 14 | 36 | 55 | -19 | 33 | H T B B H H |
22 | Plymouth Argyle | 34 | 6 | 12 | 16 | 36 | 68 | -32 | 30 | H T T B H H |
23 | Derby County | 34 | 7 | 8 | 19 | 33 | 47 | -14 | 29 | B B H H B B |
24 | Luton Town | 33 | 7 | 7 | 19 | 31 | 53 | -22 | 28 | B B H B B H |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation
- Bảng xếp hạng Ngoại Hạng Anh
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Anh
- Bảng xếp hạng FA Cúp Anh nữ
- Bảng xếp hạng Ryman League
- Bảng xếp hạng Hạng 5 Anh
- Bảng xếp hạng Siêu cúp FA nữ Anh
- Bảng xếp hạng England U21 Professional Development League 2
- Bảng xếp hạng cúp u21 liên đoàn anh
- Bảng xếp hạng England Nacional League Cup
- Bảng xếp hạng England Johnstone
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Bắc Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Anh
- Bảng xếp hạng Miền nam nữ nước anh
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh (Phía Nam)
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Nam Anh
- Bảng xếp hạng Cúp FA nữ Anh quốc
- Bảng xếp hạng England U21 Premier League
- Bảng xếp hạng hạng 5 phía Nam Anh
- Bảng xếp hạng Miền bắc nữ nước anh
- Bảng xếp hạng hạng 5 Bắc Anh