Kết quả Cardiff City vs Coventry City, 22h00 ngày 01/01
Kết quả Cardiff City vs Coventry City
Nhận định, Soi kèo Cardiff City F.C vs Coventry City, 22h00 ngày 1/1
Đối đầu Cardiff City vs Coventry City
Phong độ Cardiff City gần đây
Phong độ Coventry City gần đây
-
Thứ tư, Ngày 01/01/202522:00
-
Cardiff City 2 11Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0.25
0.83-0.25
1.05O 2.5
0.91U 2.5
0.971
2.75X
3.552
2.31Hiệp 1+0
1.09-0
0.81O 0.5
0.36U 0.5
2.10 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Cardiff City vs Coventry City
-
Sân vận động: Cardiff City Stadium
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Mưa nhỏ - 10℃~11℃ - Tỷ số hiệp 1: 1 - 0
Hạng nhất Anh 2024-2025 » vòng 25
-
Cardiff City vs Coventry City: Diễn biến chính
-
6'Alex Robertson (Assist:Cian Ashford)1-0
-
46'1-1Tatsuhiro Sakamoto
-
47'Callum Robinson1-1
-
59'Perry Ng
Jesper Daland1-1 -
69'Ollie Tanner
Chris Willock1-1 -
69'Yakou Meite
Cian Ashford1-1 -
73'1-1Brandon Thomas-Asante
Josh Eccles -
77'1-1Norman Bassette
Victor Torp -
83'Perry Ng1-1
-
85'Joel Bagan
Emmanouil Siopis1-1 -
85'Joe Ralls
Alex Robertson1-1 -
89'1-1Raphael Borges Rodrigues
Tatsuhiro Sakamoto -
90'Jak Alnwick1-1
-
Cardiff City vs Coventry City: Đội hình chính và dự bị
-
Cardiff City4-2-3-121Jak Alnwick11Callum ODowda5Jesper Daland4Dimitrios Goutas35Andy Rinomhota12Calum Chambers3Emmanouil Siopis16Chris Willock18Alex Robertson45Cian Ashford47Callum Robinson9Ellis Simms7Tatsuhiro Sakamoto29Victor Torp5Jack Rudoni28Josh Eccles14Ben Sheaf27Milan van Ewijk4Bobby Thomas22Joel Latibeaudiere21Jake Bidwell1Oliver Dovin
- Đội hình dự bị
-
15Wilfried Kanga Aka1Ethan Horvath38Perry Ng8Joe Ralls32Ollie Tanner23Joel Bagan27Rubin Colwill19Yakou Meite44Ronan KpakioRaphael Borges Rodrigues 17Norman Bassette 37Fabio Tavares 30Liam Kitching 15Jamie Allen 8Jay Dasilva 3Brandon Thomas-Asante 23Bradley Collins 40Luis Binks 2
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Erol BulutMark Robins
- BXH Hạng nhất Anh
- BXH bóng đá Anh mới nhất
-
Cardiff City vs Coventry City: Số liệu thống kê
-
Cardiff CityCoventry City
-
6Phạt góc9
-
-
4Phạt góc (Hiệp 1)3
-
-
2Thẻ vàng0
-
-
1Thẻ đỏ0
-
-
12Tổng cú sút17
-
-
2Sút trúng cầu môn7
-
-
10Sút ra ngoài10
-
-
9Sút Phạt8
-
-
29%Kiểm soát bóng71%
-
-
34%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)66%
-
-
218Số đường chuyền544
-
-
61%Chuyền chính xác82%
-
-
8Phạm lỗi9
-
-
5Việt vị0
-
-
40Đánh đầu32
-
-
20Đánh đầu thành công16
-
-
6Cứu thua1
-
-
21Rê bóng thành công6
-
-
9Đánh chặn4
-
-
13Ném biên29
-
-
22Cản phá thành công8
-
-
6Thử thách6
-
-
1Kiến tạo thành bàn0
-
-
22Long pass19
-
-
69Pha tấn công112
-
-
28Tấn công nguy hiểm61
-
BXH Hạng nhất Anh 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Leeds United | 29 | 17 | 9 | 3 | 53 | 19 | 34 | 60 | T H H T T H |
2 | Sheffield United | 29 | 18 | 6 | 5 | 40 | 21 | 19 | 58 | H B T T T B |
3 | Burnley | 29 | 15 | 12 | 2 | 36 | 9 | 27 | 57 | H H T H T H |
4 | Sunderland A.F.C | 29 | 15 | 10 | 4 | 42 | 24 | 18 | 55 | B T T H T H |
5 | West Bromwich(WBA) | 29 | 10 | 14 | 5 | 38 | 25 | 13 | 44 | H T H H B T |
6 | Middlesbrough | 29 | 12 | 8 | 9 | 47 | 36 | 11 | 44 | H T H B T B |
7 | Blackburn Rovers | 29 | 12 | 6 | 11 | 32 | 28 | 4 | 42 | H B T B B B |
8 | Bristol City | 29 | 10 | 11 | 8 | 37 | 34 | 3 | 41 | T H T B H T |
9 | Watford | 29 | 12 | 5 | 12 | 40 | 41 | -1 | 41 | B B H T B B |
10 | Sheffield Wednesday | 29 | 11 | 8 | 10 | 42 | 45 | -3 | 41 | B T H B H T |
11 | Norwich City | 29 | 10 | 9 | 10 | 48 | 42 | 6 | 39 | H T T B B T |
12 | Coventry City | 29 | 10 | 8 | 11 | 39 | 38 | 1 | 38 | H H B T T T |
13 | Queens Park Rangers (QPR) | 29 | 9 | 11 | 9 | 32 | 37 | -5 | 38 | H T T T T B |
14 | Millwall | 29 | 9 | 10 | 10 | 28 | 26 | 2 | 37 | B H B H T T |
15 | Preston North End | 29 | 8 | 13 | 8 | 32 | 36 | -4 | 37 | T B H H T T |
16 | Oxford United | 29 | 9 | 9 | 11 | 33 | 43 | -10 | 36 | T H H T T H |
17 | Swansea City | 29 | 9 | 7 | 13 | 32 | 40 | -8 | 34 | T B H B B B |
18 | Cardiff City | 29 | 7 | 10 | 12 | 33 | 44 | -11 | 31 | H H H T H T |
19 | Hull City | 29 | 7 | 8 | 14 | 30 | 38 | -8 | 29 | T B H T B T |
20 | Stoke City | 29 | 6 | 11 | 12 | 26 | 36 | -10 | 29 | T H H H B H |
21 | Portsmouth | 29 | 7 | 8 | 14 | 36 | 52 | -16 | 29 | B B T T B B |
22 | Derby County | 29 | 7 | 6 | 16 | 32 | 40 | -8 | 27 | B B B B B B |
23 | Luton Town | 29 | 7 | 5 | 17 | 29 | 48 | -19 | 26 | B B B H B B |
24 | Plymouth Argyle | 29 | 4 | 10 | 15 | 27 | 62 | -35 | 22 | H H H B B H |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation
- Bảng xếp hạng Ngoại Hạng Anh
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Anh
- Bảng xếp hạng FA Cúp Anh nữ
- Bảng xếp hạng Ryman League
- Bảng xếp hạng Hạng 5 Anh
- Bảng xếp hạng Siêu cúp FA nữ Anh
- Bảng xếp hạng England U21 Professional Development League 2
- Bảng xếp hạng cúp u21 liên đoàn anh
- Bảng xếp hạng England Nacional League Cup
- Bảng xếp hạng England Johnstone
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Bắc Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Anh
- Bảng xếp hạng Miền nam nữ nước anh
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh (Phía Nam)
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Nam Anh
- Bảng xếp hạng Cúp FA nữ Anh quốc
- Bảng xếp hạng England U21 Premier League
- Bảng xếp hạng hạng 5 phía Nam Anh
- Bảng xếp hạng Miền bắc nữ nước anh
- Bảng xếp hạng hạng 5 Bắc Anh