Kết quả Burnley vs Luton Town, 22h00 ngày 08/03

- Nạp Uy Tín Tặng x100%
- Khuyến Mãi Hoàn Trả 3,2%

Hạng nhất Anh 2024-2025 » vòng 36

  • Burnley vs Luton Town: Diễn biến chính

  • 12'
    0-0
    Kal Naismith
  • 16'
    Josh Cullen
    0-0
  • 19'
    0-0
    Kal Naismith
  • 25'
    0-0
     Mark McGuinness
     Liam Walsh
  • 30'
    Mark McGuinness(OW)
    1-0
  • 39'
    Lyle Foster (Assist:Jaidon Anthony) goal 
    2-0
  • 41'
    Lucas Pires Silva
    2-0
  • 53'
    2-0
    Jordan Clark
  • 53'
    Josh Brownhill (Assist:Marcus Edwards) goal 
    3-0
  • 59'
    3-0
     Lamine Dabo
     Jordan Clark
  • 60'
    3-0
     Jacob Brown
     Elijah Anuoluwapo Adebayo
  • 60'
    3-0
     Millenic Alli
     Alfie Doughty
  • 62'
    Jeremy Sarmiento  
    Josh Brownhill  
    3-0
  • 62'
    Benson Hedilazio  
    Marcus Edwards  
    3-0
  • 74'
    Oliver Sonne  
    Lucas Pires Silva  
    3-0
  • 74'
    Ashley Barnes  
    Jaidon Anthony  
    3-0
  • 79'
    3-0
     Joshua Luke Bowler
     Isaiah Jones
  • 80'
    3-0
    Zack Nelson
  • 84'
    Nathan Redmond  
    Lyle Foster  
    3-0
  • 89'
    Maxime Esteve
    3-0
  • 90'
    Ashley Barnes (Assist:Josh Laurent) goal 
    4-0
  • Burnley vs Luton Town: Đội hình chính và dự bị

  • Burnley4-3-3
    1
    James Trafford
    23
    Lucas Pires Silva
    5
    Maxime Esteve
    6
    Conrad Egan-Riley
    14
    Connor Roberts
    29
    Josh Laurent
    24
    Josh Cullen
    8
    Josh Brownhill
    11
    Jaidon Anthony
    17
    Lyle Foster
    22
    Marcus Edwards
    11
    Elijah Anuoluwapo Adebayo
    37
    Zack Nelson
    20
    Liam Walsh
    18
    Jordan Clark
    8
    Thelo Aasgaard
    25
    Isaiah Jones
    28
    Christ Makosso
    12
    Kal Naismith
    3
    Amarii Bell
    45
    Alfie Doughty
    24
    Thomas Kaminski
    Luton Town5-4-1
  • Đội hình dự bị
  • 10Benson Hedilazio
    7Jeremy Sarmiento
    2Oliver Sonne
    35Ashley Barnes
    15Nathan Redmond
    32Vaclav Hladky
    19Zian Flemming
    28Hannibal Mejbri
    4Joe Worrall
    Mark McGuinness 6
    Millenic Alli 21
    Lamine Dabo 22
    Jacob Brown 19
    Joshua Luke Bowler 47
    Tim Krul 23
    Lasse Selvag Nordas 44
    Carlton Morris 9
    Mads Juel Andersen 5
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Vincent Kompany
    Robert Owen Edwards
  • BXH Hạng nhất Anh
  • BXH bóng đá Anh mới nhất
  • Burnley vs Luton Town: Số liệu thống kê

  • Burnley
    Luton Town
  • 6
    Phạt góc
    4
  •  
     
  • 5
    Phạt góc (Hiệp 1)
    2
  •  
     
  • 3
    Thẻ vàng
    4
  •  
     
  • 0
    Thẻ đỏ
    1
  •  
     
  • 16
    Tổng cú sút
    3
  •  
     
  • 3
    Sút trúng cầu môn
    2
  •  
     
  • 7
    Sút ra ngoài
    1
  •  
     
  • 6
    Cản sút
    0
  •  
     
  • 18
    Sút Phạt
    5
  •  
     
  • 71%
    Kiểm soát bóng
    29%
  •  
     
  • 75%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    25%
  •  
     
  • 608
    Số đường chuyền
    231
  •  
     
  • 89%
    Chuyền chính xác
    77%
  •  
     
  • 5
    Phạm lỗi
    18
  •  
     
  • 1
    Việt vị
    1
  •  
     
  • 17
    Đánh đầu
    27
  •  
     
  • 12
    Đánh đầu thành công
    10
  •  
     
  • 2
    Cứu thua
    0
  •  
     
  • 13
    Rê bóng thành công
    12
  •  
     
  • 6
    Đánh chặn
    6
  •  
     
  • 9
    Ném biên
    15
  •  
     
  • 13
    Cản phá thành công
    12
  •  
     
  • 3
    Thử thách
    7
  •  
     
  • 3
    Kiến tạo thành bàn
    0
  •  
     
  • 25
    Long pass
    15
  •  
     
  • 98
    Pha tấn công
    70
  •  
     
  • 66
    Tấn công nguy hiểm
    24
  •  
     

BXH Hạng nhất Anh 2024/2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Sheffield United 39 26 7 6 56 29 27 83 B T T H T T
2 Leeds United 39 23 12 4 78 27 51 81 T H B T H H
3 Burnley 39 22 15 2 53 11 42 81 T T T H T T
4 Sunderland A.F.C 39 20 12 7 56 37 19 72 B T T H B T
5 Coventry City 39 17 8 14 56 51 5 59 T T T B T B
6 West Bromwich(WBA) 39 13 18 8 48 35 13 57 T H T H H B
7 Middlesbrough 39 16 9 14 59 49 10 57 T T B T H T
8 Bristol City 39 14 15 10 49 42 7 57 T T H H T B
9 Watford 39 15 8 16 47 51 -4 53 T H B T B H
10 Norwich City 39 13 13 13 61 54 7 52 T H H B B T
11 Blackburn Rovers 39 15 7 17 42 41 1 52 B H B B B B
12 Sheffield Wednesday 39 14 10 15 54 60 -6 52 B B T T B H
13 Millwall 39 13 12 14 37 40 -3 51 T B T B T B
14 Preston North End 38 10 17 11 39 44 -5 47 H B H B H T
15 Queens Park Rangers (QPR) 39 11 12 16 45 53 -8 45 B B B B H B
16 Swansea City 39 12 9 18 40 51 -11 45 T H T B B H
17 Portsmouth 39 12 9 18 47 61 -14 45 T B T B B T
18 Stoke City 39 10 12 17 40 52 -12 42 B H B T B T
19 Oxford United 39 10 12 17 40 57 -17 42 B B H B T B
20 Hull City 39 10 11 18 39 48 -9 41 B T H T H B
21 Cardiff City 39 9 13 17 43 63 -20 40 T B B B T H
22 Derby County 38 10 8 20 40 51 -11 38 B B B T T T
23 Luton Town 39 10 8 21 35 60 -25 38 B T B T H T
24 Plymouth Argyle 39 7 13 19 40 77 -37 34 H B B T B H

Upgrade Team Upgrade Play-offs Relegation