Kết quả Burnley vs Hull City, 02h45 ngày 13/02

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

Hạng nhất Anh 2024-2025 » vòng 32

  • Burnley vs Hull City: Diễn biến chính

  • 3'
    Bashir Humphreys (Assist:Lyle Foster) goal 
    1-0
  • 21'
    Zian Flemming (Assist:Jaidon Anthony) goal 
    2-0
  • 41'
    2-0
    Alfie Jones
  • 58'
    2-0
     Louie Barry
     Abu Kamara
  • 64'
    2-0
     Joao Pedro Geraldino dos Santos Galvao
     Kyle Joseph
  • 65'
    2-0
     Mason Burstow
     Matty Crooks
  • 74'
    Marcus Edwards  
    Zian Flemming  
    2-0
  • 80'
    Jeremy Sarmiento  
    Hannibal Mejbri  
    2-0
  • 84'
    2-0
     Nordin Amrabat
     Joe Gelhardt
  • 85'
    2-0
     Regan Slater
     Eliot Matazo
  • 90'
    Ashley Barnes  
    Lyle Foster  
    2-0
  • 90'
    Joe Worrall  
    Jaidon Anthony  
    2-0
  • Burnley vs Hull City: Đội hình chính và dự bị

  • Burnley4-2-3-1
    1
    James Trafford
    12
    Bashir Humphreys
    5
    Maxime Esteve
    6
    Conrad Egan-Riley
    14
    Connor Roberts
    24
    Josh Cullen
    29
    Josh Laurent
    17
    Lyle Foster
    28
    Hannibal Mejbri
    11
    Jaidon Anthony
    19
    Zian Flemming
    44
    Abu Kamara
    28
    Kyle Joseph
    30
    Joe Gelhardt
    36
    Eliot Matazo
    19
    Steven Alzate
    24
    Matty Crooks
    2
    Lewie Coyle
    15
    John Egan
    5
    Alfie Jones
    6
    Sean McLoughlin
    1
    Ivor Pandur
    Hull City4-3-3
  • Đội hình dự bị
  • 7Jeremy Sarmiento
    4Joe Worrall
    22Marcus Edwards
    35Ashley Barnes
    10Benson Hedilazio
    23Lucas Pires Silva
    32Vaclav Hladky
    34Jaydon Banel
    26Jonjo Shelvey
    Joao Pedro Geraldino dos Santos Galvao 12
    Nordin Amrabat 37
    Louie Barry 22
    Mason Burstow 48
    Regan Slater 27
    Gustavo Puerta 20
    Thimothee Lo-Tutala 32
    Cody Drameh 23
    Matty Jacob 29
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Vincent Kompany
    Liam Rosenior
  • BXH Hạng nhất Anh
  • BXH bóng đá Anh mới nhất
  • Burnley vs Hull City: Số liệu thống kê

  • Burnley
    Hull City
  • 9
    Phạt góc
    3
  •  
     
  • 4
    Phạt góc (Hiệp 1)
    0
  •  
     
  • 0
    Thẻ vàng
    1
  •  
     
  • 16
    Tổng cú sút
    9
  •  
     
  • 5
    Sút trúng cầu môn
    3
  •  
     
  • 6
    Sút ra ngoài
    3
  •  
     
  • 5
    Cản sút
    3
  •  
     
  • 11
    Sút Phạt
    5
  •  
     
  • 66%
    Kiểm soát bóng
    34%
  •  
     
  • 72%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    28%
  •  
     
  • 693
    Số đường chuyền
    337
  •  
     
  • 92%
    Chuyền chính xác
    85%
  •  
     
  • 5
    Phạm lỗi
    11
  •  
     
  • 0
    Việt vị
    1
  •  
     
  • 25
    Đánh đầu
    21
  •  
     
  • 14
    Đánh đầu thành công
    9
  •  
     
  • 3
    Cứu thua
    3
  •  
     
  • 17
    Rê bóng thành công
    13
  •  
     
  • 7
    Đánh chặn
    5
  •  
     
  • 23
    Ném biên
    12
  •  
     
  • 17
    Cản phá thành công
    13
  •  
     
  • 3
    Thử thách
    4
  •  
     
  • 2
    Kiến tạo thành bàn
    0
  •  
     
  • 31
    Long pass
    14
  •  
     
  • 102
    Pha tấn công
    80
  •  
     
  • 73
    Tấn công nguy hiểm
    33
  •  
     

BXH Hạng nhất Anh 2024/2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Leeds United 33 21 9 3 68 20 48 72 T H T T T T
2 Sheffield United 33 22 6 5 47 23 24 70 T B T T T T
3 Burnley 33 17 14 2 39 9 30 65 T H H T T H
4 Sunderland A.F.C 33 17 11 5 50 30 20 62 T H T H T B
5 Blackburn Rovers 33 15 6 12 39 31 8 51 B B T B T T
6 West Bromwich(WBA) 33 11 15 7 42 31 11 48 B T B T B H
7 Coventry City 33 13 8 12 44 41 3 47 T T T B T T
8 Bristol City 33 11 13 9 41 37 4 46 H T H B T H
9 Sheffield Wednesday 33 12 9 12 46 50 -4 45 H T H B T B
10 Watford 33 13 6 14 43 48 -5 45 B B B H B T
11 Middlesbrough 32 12 8 12 50 43 7 44 B T B B B B
12 Norwich City 33 11 11 11 51 45 6 44 B T T H B H
13 Queens Park Rangers (QPR) 33 11 11 11 39 41 -2 44 T B B T B T
14 Millwall 33 10 12 11 33 34 -1 42 T T T B H H
15 Preston North End 33 9 15 9 35 39 -4 42 T T B T H H
16 Oxford United 33 9 11 13 34 47 -13 38 T H H B H B
17 Swansea City 33 10 7 16 34 46 -12 37 B B B T B B
18 Portsmouth 33 9 9 15 41 55 -14 36 B B H B T T
19 Stoke City 32 8 11 13 31 40 -9 35 H B H T B T
20 Cardiff City 32 7 11 14 35 54 -19 32 T H T B B H
21 Hull City 32 7 9 16 32 43 -11 30 T B T B B H
22 Derby County 33 7 8 18 33 46 -13 29 B B B H H B
23 Plymouth Argyle 33 6 11 16 35 67 -32 29 B H T T B H
24 Luton Town 33 7 7 19 31 53 -22 28 B B H B B H

Upgrade Team Upgrade Play-offs Relegation