Kết quả Bristol City vs Stoke City, 02h45 ngày 13/02
Kết quả Bristol City vs Stoke City
Nhận định, Soi kèo Bristol City vs Stoke City, 2h45 ngày 13/2
Đối đầu Bristol City vs Stoke City
Phong độ Bristol City gần đây
Phong độ Stoke City gần đây
-
Thứ năm, Ngày 13/02/202502:45
-
Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.75
1.02+0.75
0.88O 2.5
0.91U 2.5
0.801
1.73X
3.702
4.60Hiệp 1-0.25
0.89+0.25
1.01O 1
0.98U 1
0.90 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Bristol City vs Stoke City
-
Sân vận động: Ashton Gate
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Quang đãng - 5℃~6℃ - Tỷ số hiệp 1: 1 - 0
Hạng nhất Anh 2024-2025 » vòng 32
-
Bristol City vs Stoke City: Diễn biến chính
-
11'Anis Mehmeti (Assist:Mark Sykes)1-0
-
24'1-0Michael Rose
-
40'Haydon Roberts1-0
-
46'1-0Junior Tchamadeu
Tatsuki Seko -
53'1-0Ben Gibson
-
61'Yu Hirakawa
Mark Sykes1-0 -
61'George Earthy
Scott Twine1-0 -
61'Nahki Wells
Sinclair Armstrong1-0 -
67'1-0Bae Jun Ho
Nathan Lowe -
67'1-0Louie Koumas
Ben Gibson -
73'Anis Mehmeti2-0
-
76'2-0Emre Tezgel
Ali Al-Hamadi -
81'Marcus McGuane
Max Bird2-0 -
87'2-0Ben Pearson
Lewis Baker -
87'George Tanner
Ross McCrorie2-0 -
90'Marcus McGuane2-0
-
Bristol City vs Stoke City: Đội hình chính và dự bị
-
Bristol City3-4-31Max OLeary24Haydon Roberts16Robert Dickie14Zak Vyner2Ross McCrorie12Jason Knight6Max Bird17Mark Sykes11Anis Mehmeti30Sinclair Armstrong10Scott Twine9Ali Al-Hamadi35Nathan Lowe8Lewis Baker6Wouter Burger24Andy Moran12Tatsuki Seko26Ashley Phillips5Michael Rose23Ben Gibson33Joshua Wilson Esbrand1Viktor Johansson
- Đội hình dự bị
-
21Nahki Wells7Yu Hirakawa19George Tanner29Marcus McGuane40George Earthy23Stefan Bajic27Harry Cornick31Elijah Morrison20Sam BellJunior Tchamadeu 22Emre Tezgel 37Ben Pearson 4Louie Koumas 11Bae Jun Ho 10Bosun Lawal 18Andre Vidigal 7Jack Bonham 13Jordan Thompson 15
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Nigel PearsonAlex Neil
- BXH Hạng nhất Anh
- BXH bóng đá Anh mới nhất
-
Bristol City vs Stoke City: Số liệu thống kê
-
Bristol CityStoke City
-
2Phạt góc1
-
-
0Phạt góc (Hiệp 1)1
-
-
2Thẻ vàng2
-
-
10Tổng cú sút5
-
-
6Sút trúng cầu môn0
-
-
3Sút ra ngoài5
-
-
1Cản sút1
-
-
9Sút Phạt12
-
-
41%Kiểm soát bóng59%
-
-
48%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)52%
-
-
370Số đường chuyền515
-
-
78%Chuyền chính xác83%
-
-
12Phạm lỗi9
-
-
1Việt vị5
-
-
36Đánh đầu32
-
-
24Đánh đầu thành công10
-
-
0Cứu thua4
-
-
17Rê bóng thành công16
-
-
4Đánh chặn5
-
-
15Ném biên23
-
-
17Cản phá thành công16
-
-
12Thử thách6
-
-
1Kiến tạo thành bàn0
-
-
19Long pass14
-
-
97Pha tấn công102
-
-
41Tấn công nguy hiểm43
-
BXH Hạng nhất Anh 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Leeds United | 33 | 21 | 9 | 3 | 68 | 20 | 48 | 72 | T H T T T T |
2 | Sheffield United | 33 | 22 | 6 | 5 | 47 | 23 | 24 | 70 | T B T T T T |
3 | Burnley | 33 | 17 | 14 | 2 | 39 | 9 | 30 | 65 | T H H T T H |
4 | Sunderland A.F.C | 33 | 17 | 11 | 5 | 50 | 30 | 20 | 62 | T H T H T B |
5 | Blackburn Rovers | 33 | 15 | 6 | 12 | 39 | 31 | 8 | 51 | B B T B T T |
6 | West Bromwich(WBA) | 33 | 11 | 15 | 7 | 42 | 31 | 11 | 48 | B T B T B H |
7 | Coventry City | 33 | 13 | 8 | 12 | 44 | 41 | 3 | 47 | T T T B T T |
8 | Bristol City | 33 | 11 | 13 | 9 | 41 | 37 | 4 | 46 | H T H B T H |
9 | Sheffield Wednesday | 33 | 12 | 9 | 12 | 46 | 50 | -4 | 45 | H T H B T B |
10 | Watford | 33 | 13 | 6 | 14 | 43 | 48 | -5 | 45 | B B B H B T |
11 | Middlesbrough | 32 | 12 | 8 | 12 | 50 | 43 | 7 | 44 | B T B B B B |
12 | Norwich City | 33 | 11 | 11 | 11 | 51 | 45 | 6 | 44 | B T T H B H |
13 | Queens Park Rangers (QPR) | 33 | 11 | 11 | 11 | 39 | 41 | -2 | 44 | T B B T B T |
14 | Millwall | 33 | 10 | 12 | 11 | 33 | 34 | -1 | 42 | T T T B H H |
15 | Preston North End | 33 | 9 | 15 | 9 | 35 | 39 | -4 | 42 | T T B T H H |
16 | Oxford United | 33 | 9 | 11 | 13 | 34 | 47 | -13 | 38 | T H H B H B |
17 | Swansea City | 33 | 10 | 7 | 16 | 34 | 46 | -12 | 37 | B B B T B B |
18 | Portsmouth | 33 | 9 | 9 | 15 | 41 | 55 | -14 | 36 | B B H B T T |
19 | Stoke City | 32 | 8 | 11 | 13 | 31 | 40 | -9 | 35 | H B H T B T |
20 | Cardiff City | 32 | 7 | 11 | 14 | 35 | 54 | -19 | 32 | T H T B B H |
21 | Hull City | 32 | 7 | 9 | 16 | 32 | 43 | -11 | 30 | T B T B B H |
22 | Derby County | 33 | 7 | 8 | 18 | 33 | 46 | -13 | 29 | B B B H H B |
23 | Plymouth Argyle | 33 | 6 | 11 | 16 | 35 | 67 | -32 | 29 | B H T T B H |
24 | Luton Town | 33 | 7 | 7 | 19 | 31 | 53 | -22 | 28 | B B H B B H |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation
- Bảng xếp hạng Ngoại Hạng Anh
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Anh
- Bảng xếp hạng FA Cúp Anh nữ
- Bảng xếp hạng Ryman League
- Bảng xếp hạng Hạng 5 Anh
- Bảng xếp hạng Siêu cúp FA nữ Anh
- Bảng xếp hạng England U21 Professional Development League 2
- Bảng xếp hạng cúp u21 liên đoàn anh
- Bảng xếp hạng England Nacional League Cup
- Bảng xếp hạng England Johnstone
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Bắc Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Anh
- Bảng xếp hạng Miền nam nữ nước anh
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh (Phía Nam)
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Nam Anh
- Bảng xếp hạng Cúp FA nữ Anh quốc
- Bảng xếp hạng England U21 Premier League
- Bảng xếp hạng hạng 5 phía Nam Anh
- Bảng xếp hạng Miền bắc nữ nước anh
- Bảng xếp hạng hạng 5 Bắc Anh