Kết quả Blackpool vs Stevenage Borough, 22h00 ngày 21/12
Kết quả Blackpool vs Stevenage Borough
Phong độ Blackpool gần đây
Phong độ Stevenage Borough gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 21/12/202422:00
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 21Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.5
1.00+0.5
0.85O 2.5
1.00U 2.5
0.731
1.95X
3.502
3.80Hiệp 1-0.25
1.13+0.25
0.70O 1
1.05U 1
0.75 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Blackpool vs Stevenage Borough
-
Sân vận động: Bloomfield Road
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Mưa nhỏ - 9℃~10℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
Hạng 3 Anh 2024-2025 » vòng 21
-
Blackpool vs Stevenage Borough: Diễn biến chính
-
33'0-0Louis Thompson
-
52'Lee Evans0-0
-
64'Odel Offiah0-0
-
69'Jordan Rhodes
Dominic Ballard0-0 -
71'0-0Daniel Philips
Harvey White -
71'0-0Jake Young
Elliott List -
79'0-0Tyreece Simpson
Daniel Kemp -
79'0-0Nicholas Freeman
Louis Thompson -
84'Harry Tyrer0-0
-
Blackpool vs Stevenage Borough: Đội hình chính và dự bị
-
Blackpool4-4-230Harry Tyrer3James Husband20Oliver Casey5Matthew Pennington24Odel Offiah19Dominic Ballard8Albie Morgan7Lee Evans25Robert Apter9Kyle Joseph11Ashley Fletcher19Jamie Reid11Jordan Roberts10Daniel Kemp17Elliott List23Louis Thompson18Harvey White2Luther Wildin4Nathan Thompson5Carl Piergianni3Dan Butler13Murphy Mahoney
- Đội hình dự bị
-
16Jordan Rhodes1Richard ODonnell6Oliver Norburn15Hayden Coulson4Jordan Lawrence-Gabriel28Ryan Finnigan26Zachary AshworthDaniel Philips 22Nicholas Freeman 7Tyreece Simpson 12Jake Young 30Taye Ashby-Hammond 1Lewis Freestone 16Kenneth Aboh 27
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Neil CritchleySteve Evans
- BXH Hạng 3 Anh
- BXH bóng đá Anh mới nhất
-
Blackpool vs Stevenage Borough: Số liệu thống kê
-
BlackpoolStevenage Borough
-
6Phạt góc8
-
-
2Phạt góc (Hiệp 1)3
-
-
3Thẻ vàng1
-
-
12Tổng cú sút15
-
-
2Sút trúng cầu môn3
-
-
5Sút ra ngoài4
-
-
5Cản sút8
-
-
13Sút Phạt19
-
-
46%Kiểm soát bóng54%
-
-
48%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)52%
-
-
329Số đường chuyền373
-
-
70%Chuyền chính xác70%
-
-
19Phạm lỗi13
-
-
1Việt vị3
-
-
51Đánh đầu59
-
-
29Đánh đầu thành công26
-
-
3Cứu thua2
-
-
16Rê bóng thành công23
-
-
3Đánh chặn5
-
-
31Ném biên25
-
-
16Cản phá thành công23
-
-
10Thử thách5
-
-
29Long pass34
-
-
98Pha tấn công132
-
-
44Tấn công nguy hiểm45
-
BXH Hạng 3 Anh 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Birmingham City | 35 | 25 | 7 | 3 | 58 | 23 | 35 | 82 | H T T B T T |
2 | Wycombe Wanderers | 35 | 19 | 11 | 5 | 61 | 33 | 28 | 68 | H T H B T H |
3 | Wrexham | 36 | 20 | 8 | 8 | 50 | 30 | 20 | 68 | B T H T T B |
4 | Charlton Athletic | 36 | 18 | 9 | 9 | 47 | 31 | 16 | 63 | B T T T H T |
5 | Stockport County | 36 | 17 | 11 | 8 | 52 | 34 | 18 | 62 | H T B T H H |
6 | Bolton Wanderers | 36 | 18 | 6 | 12 | 59 | 54 | 5 | 60 | T T H T T B |
7 | Huddersfield Town | 36 | 17 | 7 | 12 | 47 | 33 | 14 | 58 | T B B T B B |
8 | Reading | 36 | 16 | 10 | 10 | 51 | 45 | 6 | 58 | T H T H H T |
9 | Leyton Orient | 36 | 16 | 5 | 15 | 51 | 37 | 14 | 53 | T B B B B B |
10 | Barnsley | 36 | 15 | 7 | 14 | 50 | 51 | -1 | 52 | B T T T B B |
11 | Blackpool | 36 | 12 | 15 | 9 | 54 | 48 | 6 | 51 | H T B H T T |
12 | Stevenage Borough | 36 | 13 | 9 | 14 | 34 | 37 | -3 | 48 | B T B T H B |
13 | Lincoln City | 36 | 12 | 10 | 14 | 48 | 45 | 3 | 46 | B T B B T B |
14 | Rotherham United | 35 | 12 | 8 | 15 | 39 | 41 | -2 | 44 | H B B T T B |
15 | Wigan Athletic | 35 | 11 | 10 | 14 | 32 | 34 | -2 | 43 | H H T B H T |
16 | Exeter City | 35 | 12 | 7 | 16 | 39 | 50 | -11 | 43 | T B H H T T |
17 | Bristol Rovers | 36 | 12 | 6 | 18 | 39 | 55 | -16 | 42 | B B B H T T |
18 | Mansfield Town | 36 | 11 | 8 | 17 | 41 | 50 | -9 | 41 | B B H H H B |
19 | Northampton Town | 36 | 10 | 11 | 15 | 36 | 53 | -17 | 41 | B T B H H T |
20 | Peterborough United | 35 | 10 | 9 | 16 | 52 | 60 | -8 | 39 | B H T T H H |
21 | Burton Albion | 36 | 7 | 12 | 17 | 36 | 53 | -17 | 33 | B T T H B B |
22 | Crawley Town | 36 | 7 | 9 | 20 | 38 | 66 | -28 | 30 | H B B B H B |
23 | Cambridge United | 36 | 7 | 8 | 21 | 35 | 60 | -25 | 29 | B T T B B B |
24 | Shrewsbury Town | 36 | 7 | 7 | 22 | 34 | 60 | -26 | 28 | B B B B H B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation
- Bảng xếp hạng Ngoại Hạng Anh
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Anh
- Bảng xếp hạng FA Cúp Anh nữ
- Bảng xếp hạng Ryman League
- Bảng xếp hạng Hạng 5 Anh
- Bảng xếp hạng Siêu cúp FA nữ Anh
- Bảng xếp hạng England U21 Professional Development League 2
- Bảng xếp hạng cúp u21 liên đoàn anh
- Bảng xếp hạng England Nacional League Cup
- Bảng xếp hạng England Johnstone
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Bắc Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Anh
- Bảng xếp hạng Miền nam nữ nước anh
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh (Phía Nam)
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Nam Anh
- Bảng xếp hạng Cúp FA nữ Anh quốc
- Bảng xếp hạng England U21 Premier League
- Bảng xếp hạng hạng 5 phía Nam Anh
- Bảng xếp hạng Miền bắc nữ nước anh
- Bảng xếp hạng hạng 5 Bắc Anh