Kết quả Birmingham City vs Newcastle United, 00h45 ngày 09/02

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Cược Thể Thao Hoàn Trả 3,2%
- Nạp Đầu x200%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Uy Tín Tặng x100%
- Khuyến Mãi Hoàn Trả 3,2%

- Cược Thể Thao Hoàn Trả 3,2%
- Nạp Đầu X2 Tài Khoản

- Tặng 100% Nạp Đầu
- Hoàn Trả 1,25% Mỗi Đơn

- Cược Thể Thao Thưởng 15TR
- Hoàn Trả Cược 3%

- Khuyến Mãi 150% Nạp Đầu
- Thưởng Thành Viên Mới 388K

- Tặng 100% Nạp Đầu
- Hoàn Trả Vô Tận 1,58%

- Tặng 110% Nạp Đầu
- Hoàn Trả Vô Tận 1,25%

- Hoàn Trả Thể Thao 3,2%
- Đua Top Cược Thưởng 888TR

- Đăng Ký Tặng Ngay 100K
- Báo Danh Nhận CODE 

- Đăng Ký Tặng 100K
- Sân Chơi Thượng Lưu 2024

- Nạp đầu X200%
- Hoàn trả 3,2% mỗi ngày

- Top Nhà Cái Uy Tin
- Đại Lý Hoa Hồng 50%

- Cổng Game Tặng 100K 
- Báo Danh Nhận CODE 

- Nạp Đầu Tặng Ngay 200%
- Cược EURO hoàn trả 3,2%

- Hoàn Trả Vô Tận 3,2%
- Bảo Hiểm Cược Thua EURO

Cúp FA 2024-2025 » vòng Round 4

  • Birmingham City vs Newcastle United: Diễn biến chính

  • 1'
    Ethan Laird (Assist:Keshi Anderson) goal 
    1-0
  • 14'
    1-0
    Dan Burn
  • 21'
    1-1
    goal Joseph Willock (Assist:William Osula)
  • 26'
    1-2
    goal Callum Wilson (Assist:William Osula)
  • 39'
    Tomoki Iwata goal 
    2-2
  • 45'
    2-2
    William Osula
  • 45'
    Keshi Anderson
    2-2
  • 46'
    2-2
     Sandro Tonali
     Bruno Guimaraes Rodriguez Moura
  • 55'
    2-2
     Jacob Murphy
     Callum Wilson
  • 55'
    2-2
     Fabian Schar
     Dan Burn
  • 62'
    Willum Thor Willumsson  
    Marc Leonard  
    2-2
  • 66'
    Jay Stansfield
    2-2
  • 68'
    2-2
    Joseph Willock
  • 72'
    Christoph Klarer
    2-2
  • 75'
    Willum Thor Willumsson
    2-2
  • 77'
    Lyndon Dykes  
    Jay Stansfield  
    2-2
  • 77'
    Krystian Bielik  
    Scott Wright  
    2-2
  • 77'
    Alfie May  
    Keshi Anderson  
    2-2
  • 83'
    2-3
    goal Joseph Willock (Assist:Sean Longstaff)
  • 84'
    Grant Hanley  
    Tomoki Iwata  
    2-3
  • 90'
    2-3
     Alexander Isak
     William Osula
  • Birmingham City vs Newcastle United: Đội hình chính và dự bị

  • Birmingham City4-2-3-1
    45
    Bailey Peacock-Farrell
    20
    Alex Cochrane
    25
    Ben Davies
    4
    Christoph Klarer
    2
    Ethan Laird
    12
    Marc Leonard
    24
    Tomoki Iwata
    14
    Keshi Anderson
    30
    Kieran Dowell
    11
    Scott Wright
    28
    Jay Stansfield
    18
    William Osula
    9
    Callum Wilson
    28
    Joseph Willock
    67
    Lewis Miley
    39
    Bruno Guimaraes Rodriguez Moura
    36
    Sean Longstaff
    21
    Valentino Livramento
    17
    Emil Henry ­Kristoffer Krafth
    33
    Dan Burn
    13
    Matt Targett
    22
    Nick Pope
    Newcastle United4-3-3
  • Đội hình dự bị
  • 21Ryan Allsopp
    6Krystian Bielik
    17Lyndon Dykes
    31Grant Hanley
    26Luke Harris
    10Lucas Jutkiewicz
    9Alfie May
    23Alfons Sampsted
    18Willum Thor Willumsson
    Martin Dubravka 1
    Lewis Hall 20
    Alexander Isak 14
    Jacob Murphy 23
    Sean Neave 78
    John Ruddy 26
    Fabian Schar 5
    Sandro Tonali 8
    Kieran Trippier 2
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • John Eustace
    Eddie Howe
  • BXH Cúp FA
  • BXH bóng đá Anh mới nhất
  • Birmingham City vs Newcastle United: Số liệu thống kê

  • Birmingham City
    Newcastle United
  • 3
    Phạt góc
    3
  •  
     
  • 1
    Phạt góc (Hiệp 1)
    1
  •  
     
  • 4
    Thẻ vàng
    3
  •  
     
  • 11
    Tổng cú sút
    16
  •  
     
  • 6
    Sút trúng cầu môn
    9
  •  
     
  • 5
    Sút ra ngoài
    7
  •  
     
  • 2
    Cản sút
    4
  •  
     
  • 11
    Sút Phạt
    12
  •  
     
  • 37%
    Kiểm soát bóng
    63%
  •  
     
  • 37%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    63%
  •  
     
  • 271
    Số đường chuyền
    461
  •  
     
  • 74%
    Chuyền chính xác
    83%
  •  
     
  • 12
    Phạm lỗi
    11
  •  
     
  • 2
    Việt vị
    1
  •  
     
  • 24
    Đánh đầu
    20
  •  
     
  • 11
    Đánh đầu thành công
    11
  •  
     
  • 6
    Cứu thua
    4
  •  
     
  • 19
    Rê bóng thành công
    19
  •  
     
  • 10
    Đánh chặn
    14
  •  
     
  • 18
    Ném biên
    27
  •  
     
  • 16
    Thử thách
    3
  •  
     
  • 19
    Long pass
    38
  •  
     
  • 83
    Pha tấn công
    91
  •  
     
  • 31
    Tấn công nguy hiểm
    54
  •