Kết quả AFC Bournemouth vs Wolves, 22h00 ngày 22/02
Kết quả AFC Bournemouth vs Wolves
Soi kèo phạt góc Bournemouth vs Wolverhampton, 22h ngày 22/02
Lịch phát sóng AFC Bournemouth vs Wolves
Phong độ AFC Bournemouth gần đây
Phong độ Wolves gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 22/02/202522:00
-
Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0.25
0.74-0.25
1.18O 2.25
0.80U 2.25
1.081
11.00X
4.502
1.33Hiệp 1+0
1.13-0
0.78O 0.5
0.25U 0.5
2.60 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu AFC Bournemouth vs Wolves
-
Sân vận động: Vitality Stadium
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Nhiều mây - 11℃~12℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 1
Ngoại Hạng Anh 2024-2025 » vòng 26
-
AFC Bournemouth vs Wolves: Diễn biến chính
-
4'0-0Santiago Ignacio Bueno Sciutto
-
22'Milos Kerkez0-0
-
30'Ilya Zabarnyi Card changed0-0
-
31'Ilya Zabarnyi0-0
-
36'0-1
Matheus Cunha (Assist:Marshall Munetsi)
-
44'0-1Joao Victor Gomes da Silva
-
AFC Bournemouth vs Wolves: Đội hình chính và dự bị
-
AFC Bournemouth4-2-3-113Kepa Arrizabalaga Revuelta3Milos Kerkez2Dean Huijsen27Ilya Zabarnyi23James Hill10Ryan Christie4Lewis Cook24Antoine Semenyo19Justin Kluivert16Marcus Tavernier11Dango Ouattara5Marshall Munetsi27Jean-Ricner Bellegarde10Matheus Cunha22Nelson Cabral Semedo7Andre Trindade da Costa Neto8Joao Victor Gomes da Silva3Rayan Ait Nouri2Matt Doherty4Santiago Ignacio Bueno Sciutto24Toti Gomes1Jose Sa
- Đội hình dự bị
-
20Julio Cesar Soler Barreto9Francisco Evanilson de Lima Barbosa17Luis Sinisterra12Tyler Adams8Alex Scott21Daniel Jebbison40Will Dennis7David Brooks47Ben WinterburnNasser Djiga 34Boubacar Traore 6Jorgen Strand Larsen 9Carlos Borges 26Pablo Sarabia Garcia 21Alfie Pond 46Samuel Johnstone 31Thomas Glyn Doyle 20Pedro Lima 37
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Andoni Iraola SagamaGary ONeil
- BXH Ngoại Hạng Anh
- BXH bóng đá Anh mới nhất
-
AFC Bournemouth vs Wolves: Số liệu thống kê
-
AFC BournemouthWolves
-
Giao bóng trước
-
-
3Phạt góc0
-
-
3Phạt góc (Hiệp 1)0
-
-
1Thẻ vàng2
-
-
1Thẻ đỏ0
-
-
7Tổng cú sút7
-
-
3Sút trúng cầu môn3
-
-
4Sút ra ngoài4
-
-
4Sút Phạt9
-
-
58%Kiểm soát bóng42%
-
-
58%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)42%
-
-
184Số đường chuyền172
-
-
78%Chuyền chính xác78%
-
-
9Phạm lỗi4
-
-
19Đánh đầu11
-
-
8Đánh đầu thành công7
-
-
2Cứu thua3
-
-
8Rê bóng thành công14
-
-
6Đánh chặn5
-
-
14Ném biên10
-
-
0Woodwork1
-
-
8Cản phá thành công14
-
-
6Thử thách3
-
-
0Kiến tạo thành bàn1
-
-
10Long pass10
-
-
68Pha tấn công27
-
-
25Tấn công nguy hiểm11
-
BXH Ngoại Hạng Anh 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Liverpool | 26 | 18 | 7 | 1 | 62 | 26 | 36 | 61 | T T T H T H |
2 | Arsenal | 25 | 15 | 8 | 2 | 51 | 22 | 29 | 53 | H T H T T T |
3 | Nottingham Forest | 25 | 14 | 5 | 6 | 41 | 29 | 12 | 47 | T H T B T B |
4 | Manchester City | 25 | 13 | 5 | 7 | 52 | 35 | 17 | 44 | T H T T B T |
5 | AFC Bournemouth | 25 | 12 | 7 | 6 | 44 | 29 | 15 | 43 | T H T T B T |
6 | Chelsea | 25 | 12 | 7 | 6 | 47 | 34 | 13 | 43 | H H T B T B |
7 | Newcastle United | 25 | 12 | 5 | 8 | 42 | 33 | 9 | 41 | T T B T B B |
8 | Fulham | 25 | 10 | 9 | 6 | 38 | 33 | 5 | 39 | H B T B T T |
9 | Aston Villa | 26 | 10 | 9 | 7 | 37 | 40 | -3 | 39 | T H H B H H |
10 | Brentford | 26 | 11 | 4 | 11 | 47 | 42 | 5 | 37 | H B T B T T |
11 | Brighton Hove Albion | 25 | 9 | 10 | 6 | 38 | 38 | 0 | 37 | H T T B B T |
12 | Everton | 26 | 7 | 10 | 9 | 29 | 33 | -4 | 31 | T T T H T H |
13 | Tottenham Hotspur | 25 | 9 | 3 | 13 | 49 | 37 | 12 | 30 | B B B B T T |
14 | Crystal Palace | 25 | 7 | 9 | 9 | 29 | 32 | -3 | 30 | H T T B T B |
15 | Manchester United | 26 | 8 | 6 | 12 | 30 | 37 | -7 | 30 | T B T B B H |
16 | West Ham United | 25 | 7 | 6 | 12 | 29 | 47 | -18 | 27 | B T B H B B |
17 | Wolves | 25 | 5 | 4 | 16 | 35 | 54 | -19 | 19 | B B B B T B |
18 | Ipswich Town | 25 | 3 | 8 | 14 | 23 | 50 | -27 | 17 | H B B B B H |
19 | Leicester City | 26 | 4 | 5 | 17 | 25 | 59 | -34 | 17 | B B T B B B |
20 | Southampton | 25 | 2 | 3 | 20 | 19 | 57 | -38 | 9 | B B B B T B |
UEFA CL qualifying
UEFA EL qualifying
UEFA ECL qualifying
Relegation
- Bảng xếp hạng Ngoại Hạng Anh
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Anh
- Bảng xếp hạng FA Cúp Anh nữ
- Bảng xếp hạng Ryman League
- Bảng xếp hạng Hạng 5 Anh
- Bảng xếp hạng Siêu cúp FA nữ Anh
- Bảng xếp hạng England U21 Professional Development League 2
- Bảng xếp hạng cúp u21 liên đoàn anh
- Bảng xếp hạng England Nacional League Cup
- Bảng xếp hạng England Johnstone
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Bắc Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Anh
- Bảng xếp hạng Miền nam nữ nước anh
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh (Phía Nam)
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Nam Anh
- Bảng xếp hạng Cúp FA nữ Anh quốc
- Bảng xếp hạng England U21 Premier League
- Bảng xếp hạng hạng 5 phía Nam Anh
- Bảng xếp hạng Miền bắc nữ nước anh
- Bảng xếp hạng hạng 5 Bắc Anh