Kết quả Accrington Stanley vs Notts County, 22h00 ngày 18/01
Kết quả Accrington Stanley vs Notts County
Phong độ Accrington Stanley gần đây
Phong độ Notts County gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 18/01/202522:00
-
Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0.25
0.83-0.25
1.01O 2.75
1.00U 2.75
0.821
3.10X
3.502
2.20Hiệp 1+0
1.13-0
0.70O 0.5
0.35U 0.5
2.25 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Accrington Stanley vs Notts County
-
Sân vận động: Crown Ground
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Ít mây - 1℃~2℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 2
Hạng 2 Anh 2024-2025 » vòng 27
-
Accrington Stanley vs Notts County: Diễn biến chính
-
3'Shaun Whalley0-0
-
6'0-0Conor Grant
-
9'Josh Woods0-0
-
16'0-1
George Abbott (Assist:Matthew Palmer)
-
27'0-2
David McGoldrick (Assist:Alassana Jatta)
-
35'Liam Coyle0-2
-
46'Connor OBrien
Dan Martin0-2 -
46'Jake Batty
Josh Woods0-2 -
46'Charlie Caton
Alex Henderson0-2 -
63'0-3
David McGoldrick
-
64'Kelsey Mooney
Tyler Walton0-3 -
68'0-3Charlie Whitaker
Conor Grant -
68'0-3Jodi Jones
Nicholas Tsaroulla -
78'0-3William Jarvis
Alassana Jatta -
78'Ashley Hunter
Shaun Whalley0-3 -
85'0-3Jack Hinchy
George Abbott -
85'0-3Curtis Edwards
David McGoldrick -
90'0-3Jack Hinchy
-
Accrington Stanley vs Notts County: Đội hình chính và dự bị
-
Accrington Stanley3-4-2-113Billy Crellin2Donald Love5Farrend Rawson24Sonny Aljofree8Benjamin Woods22Dan Martin6Liam Coyle39Josh Woods10Alex Henderson23Tyler Walton7Shaun Whalley29Alassana Jatta17David McGoldrick11Conor Grant8Sam Austin33George Abbott18Matthew Palmer25Nicholas Tsaroulla3Rod McDonald5Matty Platt4Jacob Bedeau1Alex Bass
- Đội hình dự bị
-
16Jake Batty38Connor OBrien18Charlie Caton9Kelsey Mooney45Ashley Hunter1Michael Kelly20Charlie BrownJodi Jones 10Charlie Whitaker 16William Jarvis 36Curtis Edwards 22Jack Hinchy 6Sam Slocombe 21Zak Johnson 27
- Huấn luyện viên (HLV)
-
John ColemanLuke Williams
- BXH Hạng 2 Anh
- BXH bóng đá Anh mới nhất
-
Accrington Stanley vs Notts County: Số liệu thống kê
-
Accrington StanleyNotts County
-
2Phạt góc6
-
-
1Phạt góc (Hiệp 1)3
-
-
3Thẻ vàng2
-
-
5Tổng cú sút9
-
-
2Sút trúng cầu môn5
-
-
3Sút ra ngoài4
-
-
1Cản sút1
-
-
7Sút Phạt13
-
-
40%Kiểm soát bóng60%
-
-
35%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)65%
-
-
315Số đường chuyền480
-
-
69%Chuyền chính xác77%
-
-
13Phạm lỗi7
-
-
1Việt vị0
-
-
79Đánh đầu48
-
-
32Đánh đầu thành công31
-
-
1Cứu thua2
-
-
25Rê bóng thành công14
-
-
3Đánh chặn5
-
-
26Ném biên29
-
-
0Woodwork1
-
-
26Cản phá thành công14
-
-
5Thử thách5
-
-
0Kiến tạo thành bàn2
-
-
16Long pass24
-
-
128Pha tấn công97
-
-
53Tấn công nguy hiểm42
-
BXH Hạng 2 Anh 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Walsall | 31 | 19 | 6 | 6 | 59 | 34 | 25 | 63 | B B H B H T |
2 | AFC Wimbledon | 30 | 16 | 7 | 7 | 43 | 20 | 23 | 55 | H H T H T T |
3 | Bradford City | 31 | 15 | 9 | 7 | 40 | 28 | 12 | 54 | T T B T T H |
4 | Notts County | 30 | 15 | 8 | 7 | 47 | 29 | 18 | 53 | T H T T T B |
5 | Port Vale | 30 | 14 | 10 | 6 | 39 | 32 | 7 | 52 | T T H T H T |
6 | Doncaster Rovers | 31 | 15 | 7 | 9 | 45 | 39 | 6 | 52 | T T T T B B |
7 | Crewe Alexandra | 32 | 12 | 13 | 7 | 36 | 31 | 5 | 49 | B H H B B H |
8 | Salford City | 31 | 13 | 9 | 9 | 38 | 30 | 8 | 48 | B H H H T B |
9 | Grimsby Town | 31 | 15 | 3 | 13 | 44 | 47 | -3 | 48 | H B H T T T |
10 | Chesterfield | 30 | 11 | 9 | 10 | 49 | 37 | 12 | 42 | H H T B T B |
11 | Bromley | 31 | 10 | 12 | 9 | 41 | 40 | 1 | 42 | H B B H T T |
12 | Colchester United | 30 | 9 | 14 | 7 | 35 | 30 | 5 | 41 | T H T T T H |
13 | Cheltenham Town | 30 | 11 | 8 | 11 | 40 | 43 | -3 | 41 | B T H T B T |
14 | Fleetwood Town | 30 | 10 | 10 | 10 | 39 | 36 | 3 | 40 | B T B T H B |
15 | Newport County | 31 | 11 | 7 | 13 | 41 | 47 | -6 | 40 | H T T T T H |
16 | Milton Keynes Dons | 31 | 11 | 6 | 14 | 44 | 44 | 0 | 39 | H T B B B H |
17 | Swindon Town | 32 | 9 | 11 | 12 | 46 | 48 | -2 | 38 | T T T T H B |
18 | Barrow | 31 | 10 | 7 | 14 | 34 | 36 | -2 | 37 | T B B T T B |
19 | Gillingham | 30 | 9 | 7 | 14 | 26 | 33 | -7 | 34 | H H B B H H |
20 | Harrogate Town | 32 | 9 | 6 | 17 | 26 | 42 | -16 | 33 | H B B H B T |
21 | Accrington Stanley | 30 | 7 | 9 | 14 | 34 | 48 | -14 | 30 | T H B H B B |
22 | Tranmere Rovers | 31 | 6 | 10 | 15 | 22 | 49 | -27 | 28 | H B B B H H |
23 | Morecambe | 31 | 7 | 5 | 19 | 29 | 48 | -19 | 26 | B B T B B T |
24 | Carlisle United | 31 | 5 | 7 | 19 | 23 | 49 | -26 | 22 | T B B B B H |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation
- Bảng xếp hạng Ngoại Hạng Anh
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Anh
- Bảng xếp hạng FA Cúp Anh nữ
- Bảng xếp hạng Ryman League
- Bảng xếp hạng Hạng 5 Anh
- Bảng xếp hạng Siêu cúp FA nữ Anh
- Bảng xếp hạng England U21 Professional Development League 2
- Bảng xếp hạng cúp u21 liên đoàn anh
- Bảng xếp hạng England Nacional League Cup
- Bảng xếp hạng England Johnstone
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Bắc Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Anh
- Bảng xếp hạng Miền nam nữ nước anh
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh (Phía Nam)
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Nam Anh
- Bảng xếp hạng Cúp FA nữ Anh quốc
- Bảng xếp hạng England U21 Premier League
- Bảng xếp hạng hạng 5 phía Nam Anh
- Bảng xếp hạng Miền bắc nữ nước anh
- Bảng xếp hạng hạng 5 Bắc Anh