Kết quả Petro Atletico de Luanda vs Academica Do Lobito, 22h00 ngày 01/12
Kết quả Petro Atletico de Luanda vs Academica Do Lobito
Đối đầu Petro Atletico de Luanda vs Academica Do Lobito
Phong độ Petro Atletico de Luanda gần đây
Phong độ Academica Do Lobito gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 01/12/202422:00
-
Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-1.25
0.95+1.25
0.85O 2.25
0.80U 2.25
1.001
1.29X
4.502
9.50Hiệp 1-0.5
1.03+0.5
0.78O 1
1.05U 1
0.75 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Petro Atletico de Luanda vs Academica Do Lobito
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 2 - 0
VĐQG Angola 2024-2025 » vòng 12
-
Petro Atletico de Luanda vs Academica Do Lobito: Diễn biến chính
-
9'Hugo Valdez(OW)1-0
-
11'Vanilson2-0
-
76'Bryan Rochez3-0
- BXH VĐQG Angola
- BXH bóng đá Angola mới nhất
-
Petro Atletico de Luanda vs Academica Do Lobito: Số liệu thống kê
-
Petro Atletico de LuandaAcademica Do Lobito
-
7Phạt góc0
-
-
5Phạt góc (Hiệp 1)0
-
-
0Thẻ vàng3
-
-
4Tổng cú sút0
-
-
3Sút trúng cầu môn0
-
-
1Sút ra ngoài0
-
-
64%Kiểm soát bóng36%
-
-
69%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)31%
-
-
60Pha tấn công61
-
-
69Tấn công nguy hiểm17
-
BXH VĐQG Angola 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Petro Atletico de Luanda | 17 | 13 | 4 | 0 | 30 | 7 | 23 | 43 | H T T T H T |
2 | Wiliete | 16 | 11 | 2 | 3 | 31 | 11 | 20 | 35 | H T T T B T |
3 | Primeiro de Agosto | 17 | 9 | 6 | 2 | 21 | 12 | 9 | 33 | H H B H T H |
4 | CD Sao Salvador | 17 | 7 | 6 | 4 | 21 | 15 | 6 | 27 | T H T T T B |
5 | Bravos do Maquis | 17 | 6 | 8 | 3 | 18 | 13 | 5 | 26 | H H T B T T |
6 | Interclube Luanda | 17 | 5 | 9 | 3 | 22 | 11 | 11 | 24 | B H H T T H |
7 | Academica Do Lobito | 17 | 5 | 6 | 6 | 17 | 24 | -7 | 21 | B B H H T H |
8 | Desportivo Huila | 16 | 5 | 5 | 6 | 14 | 14 | 0 | 20 | H T T B T H |
9 | Sagrada Esperanca | 14 | 5 | 5 | 4 | 13 | 14 | -1 | 20 | T H B B T H |
10 | Progresso da Lunda Sul | 15 | 4 | 6 | 5 | 9 | 11 | -2 | 18 | H H B T B B |
11 | CRD Libolo | 17 | 3 | 8 | 6 | 13 | 19 | -6 | 17 | B H H B B H |
12 | Kabuscorp do Palanca | 15 | 3 | 7 | 5 | 12 | 16 | -4 | 16 | T H T H H H |
13 | Carmona | 16 | 2 | 6 | 8 | 9 | 27 | -18 | 12 | H H H B B B |
14 | Santa Rita FC | 15 | 2 | 5 | 8 | 6 | 15 | -9 | 11 | H B T H H B |
15 | Luanda CIty | 16 | 3 | 2 | 11 | 13 | 26 | -13 | 11 | B B H B B B |
16 | Isaac de Benguela | 16 | 1 | 5 | 10 | 12 | 26 | -14 | 8 | H B T B B B |
CAF CL qualifying
Relegation