Kết quả Luanda CIty vs CRD Libolo, 21h30 ngày 08/12

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

VĐQG Angola 2024-2025 » vòng 13

  • Luanda CIty vs CRD Libolo: Diễn biến chính

  • 50'
    Joao Galo goal 
    1-0
  • 90'
    1-1
    goal Chilo
  • BXH VĐQG Angola
  • BXH bóng đá Angola mới nhất
  • Luanda CIty vs CRD Libolo: Số liệu thống kê

  • Luanda CIty
    CRD Libolo
  • 9
    Phạt góc
    3
  •  
     
  • 6
    Phạt góc (Hiệp 1)
    1
  •  
     
  • 1
    Thẻ vàng
    1
  •  
     
  • 18
    Tổng cú sút
    12
  •  
     
  • 7
    Sút trúng cầu môn
    7
  •  
     
  • 11
    Sút ra ngoài
    5
  •  
     
  • 112
    Pha tấn công
    127
  •  
     
  • 22
    Tấn công nguy hiểm
    22
  •  
     

BXH VĐQG Angola 2024/2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Petro Atletico de Luanda 18 14 4 0 31 7 24 46 T T T H T T
2 Wiliete 18 13 2 3 35 12 23 41 T T B T T T
3 Primeiro de Agosto 18 10 6 2 23 13 10 36 H B H T H T
4 CD Sao Salvador 18 7 6 5 21 16 5 27 H T T T B B
5 Bravos do Maquis 18 6 9 3 19 14 5 27 H T B T T H
6 Sagrada Esperanca 16 7 5 4 16 14 2 26 B B T H T T
7 Interclube Luanda 18 5 9 4 23 13 10 24 H H T T H B
8 Desportivo Huila 18 6 5 7 15 15 0 23 T B T H B T
9 Progresso da Lunda Sul 17 5 6 6 12 14 -2 21 B T B B B T
10 Academica Do Lobito 18 5 6 7 18 26 -8 21 B H H T H B
11 Kabuscorp do Palanca 17 4 7 6 15 17 -2 19 T H H H T B
12 CRD Libolo 18 3 8 7 13 20 -7 17 H H B B H B
13 Luanda CIty 18 4 3 11 16 28 -12 15 H B B B T H
14 Carmona 18 2 7 9 9 30 -21 13 H B B B B H
15 Santa Rita FC 17 2 6 9 6 17 -11 12 T H H B B H
16 Isaac de Benguela 17 1 5 11 13 29 -16 8 B T B B B B

CAF CL qualifying Relegation