Đối đầu Sporting Cabinda vs Progresso da Lunda Sul, 21h00 ngày 11/5
Kết quả Sporting Cabinda vs Progresso da Lunda Sul
Đối đầu Sporting Cabinda vs Progresso da Lunda Sul
Phong độ Sporting Cabinda gần đây
Phong độ Progresso da Lunda Sul gần đây
VĐQG Angola 2024-2025: Sporting Cabinda vs Progresso da Lunda Sul
-
Giải đấu: VĐQG AngolaMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 11/5/2024 21:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Sporting Cabinda vs Progresso da Lunda Sul trước đây
-
09/01/2024Progresso da Lunda Sul3 - 0Sporting Cabinda0 - 0L
-
17/03/2023Progresso da Lunda Sul2 - 0Sporting Cabinda0 - 0L
-
24/09/2022Sporting Cabinda1 - 0Progresso da Lunda Sul1 - 0W
-
29/05/2022Progresso da Lunda Sul1 - 1Sporting Cabinda1 - 0D
-
09/01/2022Sporting Cabinda2 - 1Progresso da Lunda Sul1 - 1W
Thống kê thành tích đối đầu Sporting Cabinda vs Progresso da Lunda Sul
- Thống kê lịch sử đối đầu Sporting Cabinda vs Progresso da Lunda Sul: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
5 | 2 | 1 | 2 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Sporting Cabinda vs Progresso da Lunda Sul: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Angola | 5 | 2 | 1 | 2 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Sporting Cabinda vs Progresso da Lunda Sul: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Sporting Cabinda (sân nhà) | 2 | 2 | 0 | 0 |
Sporting Cabinda (sân khách) | 3 | 0 | 1 | 2 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Sporting Cabinda thắng
Bại: là số trận Sporting Cabinda thua
Thắng: là số trận Sporting Cabinda thắng
Bại: là số trận Sporting Cabinda thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Angola mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Sporting Cabinda và Progresso da Lunda Sul trên Bảng xếp hạng của VĐQG Angola mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Angola 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Petro Atletico de Luanda | 22 | 16 | 5 | 1 | 48 | 8 | 40 | 53 | T T H T T T |
2 | Sagrada Esperanca | 23 | 15 | 5 | 3 | 35 | 11 | 24 | 50 | B T T T T H |
3 | Progresso da Lunda Sul | 24 | 13 | 8 | 3 | 30 | 14 | 16 | 47 | T B H H H B |
4 | Kabuscorp do Palanca | 23 | 11 | 7 | 5 | 28 | 18 | 10 | 40 | H B H T T T |
5 | Primeiro de Agosto | 22 | 9 | 9 | 4 | 29 | 18 | 11 | 36 | T B H T H T |
6 | Wiliete | 23 | 8 | 9 | 6 | 26 | 18 | 8 | 33 | H T T B H H |
7 | Desportivo Huila | 23 | 9 | 6 | 8 | 17 | 17 | 0 | 33 | T B T B T H |
8 | Bravos do Maquis | 22 | 9 | 4 | 9 | 21 | 21 | 0 | 31 | H T T B T B |
9 | Interclube Luanda | 24 | 7 | 6 | 11 | 21 | 27 | -6 | 27 | T H T B B T |
10 | CD Sao Salvador | 23 | 5 | 8 | 10 | 18 | 31 | -13 | 23 | H H B H B H |
11 | Academica Do Lobito | 22 | 5 | 7 | 10 | 9 | 21 | -12 | 22 | T B B B H B |
12 | Santa Rita FC | 22 | 6 | 3 | 13 | 19 | 32 | -13 | 21 | T B T B B H |
13 | CR Uniao Malanje | 23 | 4 | 6 | 13 | 17 | 33 | -16 | 18 | B B B B T B |
14 | CRD Libolo | 24 | 4 | 6 | 14 | 12 | 28 | -16 | 18 | H T B B H T |
15 | Sporting Cabinda | 24 | 4 | 5 | 15 | 21 | 54 | -33 | 17 | T B H B H B |
CAF CL qualifying
Relegation
Cập nhật: