Đối đầu Santa Rita FC vs Progresso da Lunda Sul, 21h00 ngày 20/11
Kết quả Santa Rita FC vs Progresso da Lunda Sul
Đối đầu Santa Rita FC vs Progresso da Lunda Sul
Phong độ Santa Rita FC gần đây
Phong độ Progresso da Lunda Sul gần đây
VĐQG Angola 2024-2025: Santa Rita FC vs Progresso da Lunda Sul
-
Giải đấu: VĐQG AngolaMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 20/11/2024 21:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Santa Rita FC vs Progresso da Lunda Sul trước đây
-
06/04/2024Progresso da Lunda Sul2 - 1Santa Rita FC0 - 0L
-
12/11/2023Santa Rita FC1 - 0Progresso da Lunda Sul0 - 0W
-
22/04/2023Progresso da Lunda Sul1 - 0Santa Rita FC0 - 0L
-
04/12/2022Santa Rita FC1 - 0Progresso da Lunda Sul0 - 0W
-
01/07/2017Progresso da Lunda Sul3 - 2Santa Rita FC2 - 1L
-
26/02/2017Santa Rita FC2 - 1Progresso da Lunda Sul1 - 0W
Thống kê thành tích đối đầu Santa Rita FC vs Progresso da Lunda Sul
- Thống kê lịch sử đối đầu Santa Rita FC vs Progresso da Lunda Sul: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
6 | 3 | 0 | 3 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Santa Rita FC vs Progresso da Lunda Sul: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Angola | 6 | 3 | 0 | 3 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Santa Rita FC vs Progresso da Lunda Sul: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Santa Rita FC (sân nhà) | 3 | 3 | 0 | 0 |
Santa Rita FC (sân khách) | 3 | 0 | 0 | 3 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Santa Rita FC thắng
Bại: là số trận Santa Rita FC thua
Thắng: là số trận Santa Rita FC thắng
Bại: là số trận Santa Rita FC thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Angola mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Santa Rita FC và Progresso da Lunda Sul trên Bảng xếp hạng của VĐQG Angola mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Angola 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Petro Atletico de Luanda | 9 | 7 | 2 | 0 | 16 | 3 | 13 | 23 | T T T T H H |
2 | Primeiro de Agosto | 10 | 7 | 2 | 1 | 15 | 7 | 8 | 23 | H B T T T T |
3 | Wiliete | 10 | 7 | 1 | 2 | 23 | 8 | 15 | 22 | B B T T T T |
4 | Sagrada Esperanca | 9 | 4 | 3 | 2 | 11 | 8 | 3 | 15 | H T B T T H |
5 | Interclube Luanda | 10 | 3 | 5 | 2 | 16 | 7 | 9 | 14 | B B H H T H |
6 | Bravos do Maquis | 10 | 3 | 5 | 2 | 11 | 10 | 1 | 14 | T H H T B H |
7 | CD Sao Salvador | 10 | 3 | 5 | 2 | 9 | 8 | 1 | 14 | T T H H B T |
8 | Progresso da Lunda Sul | 10 | 3 | 5 | 2 | 7 | 6 | 1 | 14 | H H T H T H |
9 | Academica Do Lobito | 10 | 4 | 2 | 4 | 11 | 14 | -3 | 14 | H B T B T B |
10 | CRD Libolo | 10 | 3 | 4 | 3 | 8 | 11 | -3 | 13 | T T H B H B |
11 | Desportivo Huila | 10 | 2 | 3 | 5 | 6 | 10 | -4 | 9 | B T H T B H |
12 | Kabuscorp do Palanca | 10 | 2 | 3 | 5 | 7 | 13 | -6 | 9 | B H B B B T |
13 | Carmona | 10 | 2 | 3 | 5 | 5 | 18 | -13 | 9 | B H B B B T |
14 | Luanda CIty | 9 | 2 | 1 | 6 | 8 | 13 | -5 | 7 | T B B B T B |
15 | Santa Rita FC | 9 | 1 | 2 | 6 | 3 | 10 | -7 | 5 | T B H B B B |
16 | Isaac de Benguela | 10 | 0 | 4 | 6 | 7 | 17 | -10 | 4 | B B H H B B |
CAF CL qualifying
Relegation
Cập nhật: