Đối đầu Sporting Cabinda vs Primeiro de Agosto, 21h00 ngày 13/4
Kết quả Sporting Cabinda vs Primeiro de Agosto
Đối đầu Sporting Cabinda vs Primeiro de Agosto
Phong độ Sporting Cabinda gần đây
Phong độ Primeiro de Agosto gần đây
VĐQG Angola 2024-2025: Sporting Cabinda vs Primeiro de Agosto
-
Giải đấu: VĐQG AngolaMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 14/4/2024 21:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Sporting Cabinda vs Primeiro de Agosto trước đây
-
26/11/2023Primeiro de Agosto5 - 1Sporting Cabinda1 - 1L
-
02/04/2023Primeiro de Agosto1 - 0Sporting Cabinda0 - 0L
-
12/11/2022Sporting Cabinda0 - 2Primeiro de Agosto0 - 0L
-
23/05/2022Sporting Cabinda0 - 1Primeiro de Agosto0 - 1L
-
22/12/2021Primeiro de Agosto0 - 0Sporting Cabinda0 - 0D
-
19/07/2021Sporting Cabinda0 - 4Primeiro de Agosto0 - 2L
-
01/03/2021Primeiro de Agosto2 - 1Sporting Cabinda1 - 0L
-
18/12/2019Sporting Cabinda1 - 1Primeiro de Agosto1 - 0D
-
17/04/2019Sporting Cabinda2 - 4Primeiro de Agosto1 - 2L
-
07/01/2019Primeiro de Agosto1 - 0Sporting Cabinda1 - 0L
Thống kê thành tích đối đầu Sporting Cabinda vs Primeiro de Agosto
- Thống kê lịch sử đối đầu Sporting Cabinda vs Primeiro de Agosto: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 0 | 2 | 8 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Sporting Cabinda vs Primeiro de Agosto: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Angola | 10 | 0 | 2 | 8 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Sporting Cabinda vs Primeiro de Agosto: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Sporting Cabinda (sân nhà) | 5 | 0 | 1 | 4 |
Sporting Cabinda (sân khách) | 5 | 0 | 1 | 4 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Sporting Cabinda thắng
Bại: là số trận Sporting Cabinda thua
Thắng: là số trận Sporting Cabinda thắng
Bại: là số trận Sporting Cabinda thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Angola mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Sporting Cabinda và Primeiro de Agosto trên Bảng xếp hạng của VĐQG Angola mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Angola 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Progresso da Lunda Sul | 18 | 12 | 5 | 1 | 26 | 7 | 19 | 41 | H H H H T T |
2 | Petro Atletico de Luanda | 15 | 11 | 4 | 0 | 32 | 6 | 26 | 37 | T T H T T T |
3 | Sagrada Esperanca | 18 | 11 | 4 | 3 | 24 | 8 | 16 | 37 | T H T B T B |
4 | Kabuscorp do Palanca | 17 | 8 | 5 | 4 | 19 | 12 | 7 | 29 | B T T T H B |
5 | Primeiro de Agosto | 17 | 7 | 7 | 3 | 22 | 14 | 8 | 28 | T B H H H T |
6 | Bravos do Maquis | 18 | 7 | 4 | 7 | 16 | 18 | -2 | 25 | B B H T H T |
7 | Wiliete | 17 | 6 | 6 | 5 | 21 | 15 | 6 | 24 | B B B T B T |
8 | Desportivo Huila | 17 | 6 | 5 | 6 | 10 | 9 | 1 | 23 | H B B B T T |
9 | Academica Do Lobito | 17 | 5 | 6 | 6 | 8 | 11 | -3 | 21 | H B H H H T |
10 | CD Sao Salvador | 17 | 5 | 4 | 8 | 15 | 20 | -5 | 19 | H B T H T B |
11 | Interclube Luanda | 18 | 4 | 5 | 9 | 12 | 21 | -9 | 17 | B B T T H B |
12 | Santa Rita FC | 17 | 5 | 2 | 10 | 17 | 27 | -10 | 17 | B T B B B T |
13 | CR Uniao Malanje | 18 | 3 | 6 | 9 | 12 | 22 | -10 | 15 | B T H H B B |
14 | Sporting Cabinda | 18 | 3 | 3 | 12 | 16 | 43 | -27 | 12 | T H B B B B |
15 | CRD Libolo | 18 | 2 | 4 | 12 | 6 | 23 | -17 | 10 | B T B B H B |
CAF CL qualifying
Relegation
Cập nhật: