Đối đầu CRD Libolo vs Primeiro de Agosto, 21h00 ngày 22/2
Kết quả CRD Libolo vs Primeiro de Agosto
Đối đầu CRD Libolo vs Primeiro de Agosto
Phong độ CRD Libolo gần đây
Phong độ Primeiro de Agosto gần đây
VĐQG Angola 2024-2025: CRD Libolo vs Primeiro de Agosto
-
Giải đấu: VĐQG AngolaMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 22/2/2025 21:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu CRD Libolo vs Primeiro de Agosto trước đây
-
22/09/2024Primeiro de Agosto2 - 0CRD Libolo1 - 0L
-
07/04/2024CRD Libolo2 - 2Primeiro de Agosto0 - 0D
-
12/11/2023Primeiro de Agosto1 - 0CRD Libolo1 - 0L
-
11/03/2023CRD Libolo1 - 3Primeiro de Agosto0 - 1L
-
06/11/2022Primeiro de Agosto2 - 1CRD Libolo0 - 0L
-
13/03/2022Primeiro de Agosto0 - 1CRD Libolo0 - 0W
-
01/12/2021CRD Libolo0 - 1Primeiro de Agosto0 - 0L
-
16/07/2021Primeiro de Agosto1 - 1CRD Libolo0 - 0D
-
03/04/2021CRD Libolo2 - 2Primeiro de Agosto0 - 2D
-
23/11/2019CRD Libolo1 - 4Primeiro de Agosto1 - 4L
Thống kê thành tích đối đầu CRD Libolo vs Primeiro de Agosto
- Thống kê lịch sử đối đầu CRD Libolo vs Primeiro de Agosto: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 1 | 3 | 6 |
- Thống kê lịch sử đối đầu CRD Libolo vs Primeiro de Agosto: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Angola | 10 | 1 | 3 | 6 |
- Thống kê lịch sử đối đầu CRD Libolo vs Primeiro de Agosto: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
CRD Libolo (sân nhà) | 5 | 0 | 2 | 3 |
CRD Libolo (sân khách) | 5 | 1 | 1 | 3 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận CRD Libolo thắng
Bại: là số trận CRD Libolo thua
Thắng: là số trận CRD Libolo thắng
Bại: là số trận CRD Libolo thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Angola mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội CRD Libolo và Primeiro de Agosto trên Bảng xếp hạng của VĐQG Angola mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Angola 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Petro Atletico de Luanda | 16 | 12 | 4 | 0 | 27 | 5 | 22 | 40 | T H T T T H |
2 | Wiliete | 16 | 11 | 2 | 3 | 31 | 11 | 20 | 35 | H T T T B T |
3 | Primeiro de Agosto | 16 | 9 | 5 | 2 | 21 | 12 | 9 | 32 | T H H B H T |
4 | CD Sao Salvador | 16 | 7 | 6 | 3 | 20 | 13 | 7 | 27 | B T H T T T |
5 | Interclube Luanda | 16 | 5 | 8 | 3 | 21 | 10 | 11 | 23 | H B H H T T |
6 | Bravos do Maquis | 16 | 5 | 8 | 3 | 16 | 12 | 4 | 23 | H H H T B T |
7 | Desportivo Huila | 16 | 5 | 5 | 6 | 14 | 14 | 0 | 20 | H T T B T H |
8 | Sagrada Esperanca | 14 | 5 | 5 | 4 | 13 | 14 | -1 | 20 | T H B B T H |
9 | Academica Do Lobito | 16 | 5 | 5 | 6 | 16 | 23 | -7 | 20 | H B B H H T |
10 | Progresso da Lunda Sul | 15 | 4 | 6 | 5 | 9 | 11 | -2 | 18 | H H B T B B |
11 | Kabuscorp do Palanca | 15 | 3 | 7 | 5 | 12 | 16 | -4 | 16 | T H T H H H |
12 | CRD Libolo | 16 | 3 | 7 | 6 | 13 | 19 | -6 | 16 | H B H H B B |
13 | Carmona | 16 | 2 | 6 | 8 | 9 | 27 | -18 | 12 | H H H B B B |
14 | Santa Rita FC | 15 | 2 | 5 | 8 | 6 | 15 | -9 | 11 | H B T H H B |
15 | Luanda CIty | 16 | 3 | 2 | 11 | 13 | 26 | -13 | 11 | B B H B B B |
16 | Isaac de Benguela | 15 | 1 | 5 | 9 | 10 | 23 | -13 | 8 | B H B T B B |
CAF CL qualifying
Relegation
Cập nhật: