Đối đầu Isaac de Benguela vs Primeiro de Agosto, 21h00 ngày 16/11
Kết quả Isaac de Benguela vs Primeiro de Agosto
Đối đầu Isaac de Benguela vs Primeiro de Agosto
Phong độ Isaac de Benguela gần đây
Phong độ Primeiro de Agosto gần đây
VĐQG Angola 2024-2025: Isaac de Benguela vs Primeiro de Agosto
-
Giải đấu: VĐQG AngolaMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 16/11/2024 21:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Isaac de Benguela vs Primeiro de Agosto trước đây
-
22/04/2023Isaac de Benguela0 - 2Primeiro de Agosto0 - 1L
-
04/12/2022Primeiro de Agosto3 - 2Isaac de Benguela1 - 1L
Thống kê thành tích đối đầu Isaac de Benguela vs Primeiro de Agosto
- Thống kê lịch sử đối đầu Isaac de Benguela vs Primeiro de Agosto: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
2 | 0 | 0 | 2 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Isaac de Benguela vs Primeiro de Agosto: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Angola | 2 | 0 | 0 | 2 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Isaac de Benguela vs Primeiro de Agosto: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Isaac de Benguela (sân nhà) | 1 | 0 | 0 | 1 |
Isaac de Benguela (sân khách) | 1 | 0 | 0 | 1 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Isaac de Benguela thắng
Bại: là số trận Isaac de Benguela thua
Thắng: là số trận Isaac de Benguela thắng
Bại: là số trận Isaac de Benguela thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Angola mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Isaac de Benguela và Primeiro de Agosto trên Bảng xếp hạng của VĐQG Angola mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Angola 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Petro Atletico de Luanda | 8 | 7 | 1 | 0 | 15 | 2 | 13 | 22 | T T T T T H |
2 | Primeiro de Agosto | 9 | 6 | 2 | 1 | 13 | 6 | 7 | 20 | T H B T T T |
3 | Wiliete | 9 | 6 | 1 | 2 | 20 | 8 | 12 | 19 | H B B T T T |
4 | Sagrada Esperanca | 8 | 4 | 2 | 2 | 11 | 8 | 3 | 14 | H H T B T T |
5 | Academica Do Lobito | 9 | 4 | 2 | 3 | 11 | 11 | 0 | 14 | T H B T B T |
6 | Interclube Luanda | 9 | 3 | 4 | 2 | 15 | 6 | 9 | 13 | T B B H H T |
7 | Bravos do Maquis | 9 | 3 | 4 | 2 | 11 | 10 | 1 | 13 | B T H H T B |
8 | Progresso da Lunda Sul | 9 | 3 | 4 | 2 | 7 | 6 | 1 | 13 | T H H T H T |
9 | CRD Libolo | 9 | 3 | 4 | 2 | 8 | 8 | 0 | 13 | H T T H B H |
10 | CD Sao Salvador | 9 | 2 | 5 | 2 | 6 | 8 | -2 | 11 | H T T H H B |
11 | Desportivo Huila | 9 | 2 | 2 | 5 | 6 | 10 | -4 | 8 | H B T H T B |
12 | Luanda CIty | 8 | 2 | 1 | 5 | 8 | 12 | -4 | 7 | B T B B B T |
13 | Kabuscorp do Palanca | 9 | 1 | 3 | 5 | 5 | 13 | -8 | 6 | H B H B B B |
14 | Carmona | 9 | 1 | 3 | 5 | 4 | 18 | -14 | 6 | H B H B B B |
15 | Santa Rita FC | 8 | 1 | 2 | 5 | 3 | 8 | -5 | 5 | H T B H B B |
16 | Isaac de Benguela | 9 | 0 | 4 | 5 | 6 | 15 | -9 | 4 | H B B H H B |
CAF CL qualifying
Relegation
Cập nhật: