Đối đầu CD Sao Salvador vs Luanda CIty, 21h00 ngày 19/2
Kết quả CD Sao Salvador vs Luanda CIty
Đối đầu CD Sao Salvador vs Luanda CIty
Phong độ CD Sao Salvador gần đây
Phong độ Luanda CIty gần đây
VĐQG Angola 2024-2025: CD Sao Salvador vs Luanda CIty
-
Giải đấu: VĐQG AngolaMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 19/2/2025 21:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu CD Sao Salvador vs Luanda CIty trước đây
-
15/09/2024Luanda CIty1 - 1CD Sao Salvador1 - 0D
Thống kê thành tích đối đầu CD Sao Salvador vs Luanda CIty
- Thống kê lịch sử đối đầu CD Sao Salvador vs Luanda CIty: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
1 | 0 | 1 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu CD Sao Salvador vs Luanda CIty: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Angola | 1 | 0 | 1 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu CD Sao Salvador vs Luanda CIty: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
CD Sao Salvador (sân nhà) | 0 | 0 | 0 | 0 |
CD Sao Salvador (sân khách) | 1 | 0 | 1 | 0 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận CD Sao Salvador thắng
Bại: là số trận CD Sao Salvador thua
Thắng: là số trận CD Sao Salvador thắng
Bại: là số trận CD Sao Salvador thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Angola mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội CD Sao Salvador và Luanda CIty trên Bảng xếp hạng của VĐQG Angola mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Angola 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Petro Atletico de Luanda | 15 | 12 | 3 | 0 | 26 | 4 | 22 | 39 | T T H T T T |
2 | Wiliete | 15 | 10 | 2 | 3 | 30 | 11 | 19 | 32 | T H T T T B |
3 | Primeiro de Agosto | 15 | 9 | 4 | 2 | 20 | 11 | 9 | 31 | T T H H B H |
4 | CD Sao Salvador | 15 | 6 | 6 | 3 | 18 | 13 | 5 | 24 | T B T H T T |
5 | Interclube Luanda | 15 | 4 | 8 | 3 | 20 | 10 | 10 | 20 | H H B H H T |
6 | Bravos do Maquis | 15 | 4 | 8 | 3 | 14 | 12 | 2 | 20 | B H H H T B |
7 | Desportivo Huila | 15 | 5 | 4 | 6 | 13 | 13 | 0 | 19 | H H T T B T |
8 | Sagrada Esperanca | 13 | 5 | 4 | 4 | 13 | 14 | -1 | 19 | H T H B B T |
9 | Progresso da Lunda Sul | 14 | 4 | 6 | 4 | 9 | 10 | -1 | 18 | T H H B T B |
10 | Academica Do Lobito | 15 | 4 | 5 | 6 | 13 | 21 | -8 | 17 | B H B B H H |
11 | CRD Libolo | 15 | 3 | 7 | 5 | 11 | 16 | -5 | 16 | B H B H H B |
12 | Kabuscorp do Palanca | 14 | 3 | 5 | 6 | 11 | 16 | -5 | 14 | B T H T H H |
13 | Carmona | 15 | 2 | 6 | 7 | 9 | 26 | -17 | 12 | T H H H B B |
14 | Santa Rita FC | 14 | 2 | 5 | 7 | 6 | 14 | -8 | 11 | B H B T H H |
15 | Luanda CIty | 15 | 3 | 2 | 10 | 13 | 24 | -11 | 11 | T B B H B B |
16 | Isaac de Benguela | 14 | 1 | 5 | 8 | 10 | 21 | -11 | 8 | B B H B T B |
CAF CL qualifying
Relegation
Cập nhật: