Đối đầu Sporting Cabinda vs Interclube Luanda, 21h00 ngày 25/5
Kết quả Sporting Cabinda vs Interclube Luanda
Đối đầu Sporting Cabinda vs Interclube Luanda
Phong độ Sporting Cabinda gần đây
Phong độ Interclube Luanda gần đây
VĐQG Angola 2024-2025: Sporting Cabinda vs Interclube Luanda
-
Giải đấu: VĐQG AngolaMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 25/5/2024 21:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Sporting Cabinda vs Interclube Luanda trước đây
-
20/02/2024Interclube Luanda0 - 1Sporting Cabinda0 - 0W
-
29/04/2023Interclube Luanda5 - 1Sporting Cabinda2 - 0L
-
10/12/2022Sporting Cabinda0 - 0Interclube Luanda0 - 0D
-
16/04/2022Interclube Luanda2 - 1Sporting Cabinda1 - 1L
-
12/12/2021Sporting Cabinda1 - 1Interclube Luanda1 - 0D
-
29/05/2021Sporting Cabinda1 - 4Interclube Luanda1 - 2L
-
30/01/2021Sporting Cabinda1 - 0Interclube Luanda1 - 0W
-
23/11/2019Sporting Cabinda3 - 1Interclube Luanda1 - 1W
-
24/04/2019Sporting Cabinda1 - 3Interclube Luanda0 - 1L
-
16/01/2019Interclube Luanda0 - 0Sporting Cabinda0 - 0D
Thống kê thành tích đối đầu Sporting Cabinda vs Interclube Luanda
- Thống kê lịch sử đối đầu Sporting Cabinda vs Interclube Luanda: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 3 | 3 | 4 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Sporting Cabinda vs Interclube Luanda: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Angola | 10 | 3 | 3 | 4 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Sporting Cabinda vs Interclube Luanda: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Sporting Cabinda (sân nhà) | 6 | 2 | 2 | 2 |
Sporting Cabinda (sân khách) | 4 | 1 | 1 | 2 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Sporting Cabinda thắng
Bại: là số trận Sporting Cabinda thua
Thắng: là số trận Sporting Cabinda thắng
Bại: là số trận Sporting Cabinda thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Angola mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Sporting Cabinda và Interclube Luanda trên Bảng xếp hạng của VĐQG Angola mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Angola 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Petro Atletico de Luanda | 25 | 18 | 6 | 1 | 53 | 10 | 43 | 60 | T T T H T T |
2 | Sagrada Esperanca | 25 | 17 | 5 | 3 | 41 | 13 | 28 | 56 | T T T H T T |
3 | Progresso da Lunda Sul | 25 | 13 | 8 | 4 | 31 | 16 | 15 | 47 | B H H H B B |
4 | Kabuscorp do Palanca | 25 | 11 | 7 | 7 | 32 | 24 | 8 | 40 | H T T T B B |
5 | Wiliete | 25 | 10 | 9 | 6 | 29 | 19 | 10 | 39 | T B H H T T |
6 | Primeiro de Agosto | 25 | 9 | 11 | 5 | 30 | 20 | 10 | 38 | T H T H H B |
7 | Desportivo Huila | 25 | 10 | 6 | 9 | 20 | 20 | 0 | 36 | T B T H T B |
8 | Bravos do Maquis | 25 | 10 | 4 | 11 | 23 | 23 | 0 | 34 | B T B T B B |
9 | Interclube Luanda | 26 | 8 | 7 | 11 | 22 | 27 | -5 | 31 | T B B T T H |
10 | Academica Do Lobito | 25 | 6 | 9 | 10 | 11 | 22 | -11 | 27 | B H B H T H |
11 | CD Sao Salvador | 25 | 6 | 8 | 11 | 20 | 33 | -13 | 26 | B H B H B T |
12 | Santa Rita FC | 25 | 7 | 3 | 15 | 20 | 36 | -16 | 24 | B B H B T B |
13 | CRD Libolo | 26 | 5 | 6 | 15 | 16 | 31 | -15 | 21 | B B H T B T |
14 | Sporting Cabinda | 26 | 5 | 5 | 16 | 25 | 59 | -34 | 20 | H B H B T B |
15 | CR Uniao Malanje | 25 | 4 | 6 | 15 | 17 | 37 | -20 | 18 | B B T B B B |
CAF CL qualifying
Relegation
Cập nhật: