Đối đầu CRD Libolo vs Kabuscorp do Palanca, 21h30 ngày 29/5
Kết quả CRD Libolo vs Kabuscorp do Palanca
Đối đầu CRD Libolo vs Kabuscorp do Palanca
Phong độ CRD Libolo gần đây
Phong độ Kabuscorp do Palanca gần đây
VĐQG Angola 2024-2025: CRD Libolo vs Kabuscorp do Palanca
-
Giải đấu: VĐQG AngolaMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 29/5/2024 21:30Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu CRD Libolo vs Kabuscorp do Palanca trước đây
-
23/02/2024Kabuscorp do Palanca4 - 0CRD Libolo3 - 0L
-
16/04/2022Kabuscorp do Palanca0 - 1CRD Libolo0 - 1W
-
11/12/2021CRD Libolo1 - 2Kabuscorp do Palanca0 - 1L
-
06/04/2019CRD Libolo0 - 0Kabuscorp do Palanca0 - 0D
-
23/12/2018Kabuscorp do Palanca1 - 0CRD Libolo0 - 0L
-
27/06/2018CRD Libolo1 - 2Kabuscorp do Palanca0 - 1L
-
03/03/2018Kabuscorp do Palanca5 - 0CRD Libolo0 - 0L
-
01/09/2017CRD Libolo0 - 0Kabuscorp do Palanca0 - 0D
-
02/04/2017Kabuscorp do Palanca2 - 2CRD Libolo0 - 0D
-
16/07/2016Kabuscorp do Palanca0 - 1CRD Libolo0 - 1W
Thống kê thành tích đối đầu CRD Libolo vs Kabuscorp do Palanca
- Thống kê lịch sử đối đầu CRD Libolo vs Kabuscorp do Palanca: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 2 | 3 | 5 |
- Thống kê lịch sử đối đầu CRD Libolo vs Kabuscorp do Palanca: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Angola | 10 | 2 | 3 | 5 |
- Thống kê lịch sử đối đầu CRD Libolo vs Kabuscorp do Palanca: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
CRD Libolo (sân nhà) | 4 | 0 | 2 | 2 |
CRD Libolo (sân khách) | 6 | 2 | 1 | 3 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận CRD Libolo thắng
Bại: là số trận CRD Libolo thua
Thắng: là số trận CRD Libolo thắng
Bại: là số trận CRD Libolo thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Angola mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội CRD Libolo và Kabuscorp do Palanca trên Bảng xếp hạng của VĐQG Angola mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Angola 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Petro Atletico de Luanda | 26 | 18 | 7 | 1 | 53 | 10 | 43 | 61 | T T H T T H |
2 | Sagrada Esperanca | 26 | 17 | 6 | 3 | 42 | 14 | 28 | 57 | T T H T T H |
3 | Progresso da Lunda Sul | 26 | 13 | 9 | 4 | 31 | 16 | 15 | 48 | H H H B B H |
4 | Kabuscorp do Palanca | 26 | 11 | 8 | 7 | 32 | 24 | 8 | 41 | T T T B B H |
5 | Wiliete | 26 | 10 | 10 | 6 | 30 | 20 | 10 | 40 | B H H T T H |
6 | Primeiro de Agosto | 26 | 9 | 12 | 5 | 31 | 21 | 10 | 39 | H T H H B H |
7 | Bravos do Maquis | 26 | 11 | 4 | 11 | 27 | 23 | 4 | 37 | T B T B B T |
8 | Desportivo Huila | 26 | 10 | 7 | 9 | 20 | 20 | 0 | 37 | B T H T B H |
9 | Interclube Luanda | 27 | 9 | 7 | 11 | 24 | 28 | -4 | 34 | B B T T H T |
10 | Academica Do Lobito | 26 | 6 | 9 | 11 | 11 | 23 | -12 | 27 | H B H T H H |
11 | CD Sao Salvador | 26 | 6 | 9 | 11 | 21 | 34 | -13 | 27 | H B H B T H |
12 | Santa Rita FC | 26 | 8 | 3 | 15 | 21 | 36 | -15 | 27 | B H B T B H |
13 | CRD Libolo | 26 | 5 | 6 | 15 | 16 | 31 | -15 | 21 | B B H T B T |
14 | Sporting Cabinda | 27 | 5 | 5 | 17 | 26 | 61 | -35 | 20 | B H B T B B |
15 | CR Uniao Malanje | 26 | 4 | 6 | 16 | 17 | 41 | -24 | 18 | B T B B B B |
CAF CL qualifying
Relegation
Cập nhật: