Đối đầu Academica Do Lobito vs CRD Libolo, 21h30 ngày 19/2
Kết quả Academica Do Lobito vs CRD Libolo
Đối đầu Academica Do Lobito vs CRD Libolo
Phong độ Academica Do Lobito gần đây
Phong độ CRD Libolo gần đây
VĐQG Angola 2024-2025: Academica Do Lobito vs CRD Libolo
-
Giải đấu: VĐQG AngolaMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 19/2/2025 21:30Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Academica Do Lobito vs CRD Libolo trước đây
-
14/09/2024CRD Libolo1 - 1Academica Do Lobito0 - 0D
-
08/05/2024Academica Do Lobito0 - 1CRD Libolo0 - 1L
-
29/12/2023CRD Libolo1 - 0Academica Do Lobito1 - 0L
-
02/04/2023Academica Do Lobito1 - 1CRD Libolo0 - 1D
-
12/11/2022CRD Libolo0 - 2Academica Do Lobito0 - 1W
-
09/04/2022CRD Libolo0 - 2Academica Do Lobito0 - 0W
-
04/12/2021Academica Do Lobito1 - 2CRD Libolo1 - 1L
-
08/05/2021CRD Libolo1 - 2Academica Do Lobito0 - 1W
-
09/01/2021Academica Do Lobito0 - 0CRD Libolo0 - 0D
Thống kê thành tích đối đầu Academica Do Lobito vs CRD Libolo
- Thống kê lịch sử đối đầu Academica Do Lobito vs CRD Libolo: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
9 | 3 | 3 | 3 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Academica Do Lobito vs CRD Libolo: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Angola | 9 | 3 | 3 | 3 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Academica Do Lobito vs CRD Libolo: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Academica Do Lobito (sân nhà) | 4 | 0 | 2 | 2 |
Academica Do Lobito (sân khách) | 5 | 3 | 1 | 1 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Academica Do Lobito thắng
Bại: là số trận Academica Do Lobito thua
Thắng: là số trận Academica Do Lobito thắng
Bại: là số trận Academica Do Lobito thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Angola mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Academica Do Lobito và CRD Libolo trên Bảng xếp hạng của VĐQG Angola mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Angola 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Petro Atletico de Luanda | 15 | 12 | 3 | 0 | 26 | 4 | 22 | 39 | T T H T T T |
2 | Wiliete | 15 | 10 | 2 | 3 | 30 | 11 | 19 | 32 | T H T T T B |
3 | Primeiro de Agosto | 15 | 9 | 4 | 2 | 20 | 11 | 9 | 31 | T T H H B H |
4 | CD Sao Salvador | 15 | 6 | 6 | 3 | 18 | 13 | 5 | 24 | T B T H T T |
5 | Interclube Luanda | 15 | 4 | 8 | 3 | 20 | 10 | 10 | 20 | H H B H H T |
6 | Bravos do Maquis | 15 | 4 | 8 | 3 | 14 | 12 | 2 | 20 | B H H H T B |
7 | Desportivo Huila | 15 | 5 | 4 | 6 | 13 | 13 | 0 | 19 | H H T T B T |
8 | Sagrada Esperanca | 13 | 5 | 4 | 4 | 13 | 14 | -1 | 19 | H T H B B T |
9 | Progresso da Lunda Sul | 14 | 4 | 6 | 4 | 9 | 10 | -1 | 18 | T H H B T B |
10 | Academica Do Lobito | 15 | 4 | 5 | 6 | 13 | 21 | -8 | 17 | B H B B H H |
11 | CRD Libolo | 15 | 3 | 7 | 5 | 11 | 16 | -5 | 16 | B H B H H B |
12 | Kabuscorp do Palanca | 14 | 3 | 5 | 6 | 11 | 16 | -5 | 14 | B T H T H H |
13 | Carmona | 15 | 2 | 6 | 7 | 9 | 26 | -17 | 12 | T H H H B B |
14 | Santa Rita FC | 14 | 2 | 5 | 7 | 6 | 14 | -8 | 11 | B H B T H H |
15 | Luanda CIty | 15 | 3 | 2 | 10 | 13 | 24 | -11 | 11 | T B B H B B |
16 | Isaac de Benguela | 14 | 1 | 5 | 8 | 10 | 21 | -11 | 8 | B B H B T B |
CAF CL qualifying
Relegation
Cập nhật: