Đối đầu CR Uniao Malanje vs Wiliete, 21h00 ngày 18/5
Kết quả CR Uniao Malanje vs Wiliete
Đối đầu CR Uniao Malanje vs Wiliete
Phong độ CR Uniao Malanje gần đây
Phong độ Wiliete gần đây
VĐQG Angola 2024-2025: CR Uniao Malanje vs Wiliete
-
Giải đấu: VĐQG AngolaMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 18/5/2024 21:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu CR Uniao Malanje vs Wiliete trước đây
-
11/02/2024Wiliete4 - 1CR Uniao Malanje2 - 0L
Thống kê thành tích đối đầu CR Uniao Malanje vs Wiliete
- Thống kê lịch sử đối đầu CR Uniao Malanje vs Wiliete: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
1 | 0 | 0 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu CR Uniao Malanje vs Wiliete: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Angola | 1 | 0 | 0 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu CR Uniao Malanje vs Wiliete: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
CR Uniao Malanje (sân nhà) | 0 | 0 | 0 | 0 |
CR Uniao Malanje (sân khách) | 1 | 0 | 0 | 1 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận CR Uniao Malanje thắng
Bại: là số trận CR Uniao Malanje thua
Thắng: là số trận CR Uniao Malanje thắng
Bại: là số trận CR Uniao Malanje thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Angola mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội CR Uniao Malanje và Wiliete trên Bảng xếp hạng của VĐQG Angola mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Angola 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Petro Atletico de Luanda | 23 | 16 | 6 | 1 | 48 | 8 | 40 | 54 | T H T T T H |
2 | Sagrada Esperanca | 24 | 16 | 5 | 3 | 38 | 13 | 25 | 53 | T T T T H T |
3 | Progresso da Lunda Sul | 25 | 13 | 8 | 4 | 31 | 16 | 15 | 47 | B H H H B B |
4 | Kabuscorp do Palanca | 24 | 11 | 7 | 6 | 30 | 21 | 9 | 40 | B H T T T B |
5 | Primeiro de Agosto | 24 | 9 | 11 | 4 | 30 | 19 | 11 | 38 | H T H T H H |
6 | Wiliete | 24 | 9 | 9 | 6 | 28 | 19 | 9 | 36 | T T B H H T |
7 | Desportivo Huila | 24 | 10 | 6 | 8 | 20 | 17 | 3 | 36 | B T B T H T |
8 | Bravos do Maquis | 24 | 10 | 4 | 10 | 23 | 22 | 1 | 34 | T B T B T B |
9 | Interclube Luanda | 25 | 8 | 6 | 11 | 22 | 27 | -5 | 30 | H T B B T T |
10 | Academica Do Lobito | 24 | 6 | 8 | 10 | 11 | 22 | -11 | 26 | B B H B H T |
11 | CD Sao Salvador | 24 | 5 | 8 | 11 | 19 | 33 | -14 | 23 | H B H B H B |
12 | Santa Rita FC | 23 | 6 | 3 | 14 | 19 | 34 | -15 | 21 | B T B B H B |
13 | Sporting Cabinda | 25 | 5 | 5 | 15 | 23 | 55 | -32 | 20 | B H B H B T |
14 | CRD Libolo | 25 | 4 | 6 | 15 | 12 | 29 | -17 | 18 | T B B H T B |
15 | CR Uniao Malanje | 24 | 4 | 6 | 14 | 17 | 36 | -19 | 18 | B B B T B B |
CAF CL qualifying
Relegation
Cập nhật: