Đối đầu CR Uniao Malanje vs Primeiro de Agosto, 21h30 ngày 29/5
Kết quả CR Uniao Malanje vs Primeiro de Agosto
Đối đầu CR Uniao Malanje vs Primeiro de Agosto
Phong độ CR Uniao Malanje gần đây
Phong độ Primeiro de Agosto gần đây
VĐQG Angola 2024-2025: CR Uniao Malanje vs Primeiro de Agosto
-
Giải đấu: VĐQG AngolaMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 29/5/2024 21:30Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu CR Uniao Malanje vs Primeiro de Agosto trước đây
-
25/02/2024Primeiro de Agosto1 - 0CR Uniao Malanje1 - 0L
Thống kê thành tích đối đầu CR Uniao Malanje vs Primeiro de Agosto
- Thống kê lịch sử đối đầu CR Uniao Malanje vs Primeiro de Agosto: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
1 | 0 | 0 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu CR Uniao Malanje vs Primeiro de Agosto: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Angola | 1 | 0 | 0 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu CR Uniao Malanje vs Primeiro de Agosto: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
CR Uniao Malanje (sân nhà) | 0 | 0 | 0 | 0 |
CR Uniao Malanje (sân khách) | 1 | 0 | 0 | 1 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận CR Uniao Malanje thắng
Bại: là số trận CR Uniao Malanje thua
Thắng: là số trận CR Uniao Malanje thắng
Bại: là số trận CR Uniao Malanje thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Angola mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội CR Uniao Malanje và Primeiro de Agosto trên Bảng xếp hạng của VĐQG Angola mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Angola 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Petro Atletico de Luanda | 26 | 18 | 7 | 1 | 53 | 10 | 43 | 61 | T T H T T H |
2 | Sagrada Esperanca | 26 | 17 | 6 | 3 | 42 | 14 | 28 | 57 | T T H T T H |
3 | Progresso da Lunda Sul | 26 | 13 | 9 | 4 | 31 | 16 | 15 | 48 | H H H B B H |
4 | Kabuscorp do Palanca | 26 | 11 | 8 | 7 | 32 | 24 | 8 | 41 | T T T B B H |
5 | Wiliete | 26 | 10 | 10 | 6 | 30 | 20 | 10 | 40 | B H H T T H |
6 | Primeiro de Agosto | 26 | 9 | 12 | 5 | 31 | 21 | 10 | 39 | H T H H B H |
7 | Bravos do Maquis | 26 | 11 | 4 | 11 | 27 | 23 | 4 | 37 | T B T B B T |
8 | Desportivo Huila | 26 | 10 | 7 | 9 | 20 | 20 | 0 | 37 | B T H T B H |
9 | Interclube Luanda | 27 | 9 | 7 | 11 | 24 | 28 | -4 | 34 | B B T T H T |
10 | Academica Do Lobito | 26 | 6 | 9 | 11 | 11 | 23 | -12 | 27 | H B H T H H |
11 | CD Sao Salvador | 26 | 6 | 9 | 11 | 21 | 34 | -13 | 27 | H B H B T H |
12 | Santa Rita FC | 26 | 8 | 3 | 15 | 21 | 36 | -15 | 27 | B H B T B H |
13 | CRD Libolo | 26 | 5 | 6 | 15 | 16 | 31 | -15 | 21 | B B H T B T |
14 | Sporting Cabinda | 27 | 5 | 5 | 17 | 26 | 61 | -35 | 20 | B H B T B B |
15 | CR Uniao Malanje | 26 | 4 | 6 | 16 | 17 | 41 | -24 | 18 | B T B B B B |
CAF CL qualifying
Relegation
Cập nhật: