Đối đầu Desportivo Huila vs CR Uniao Malanje, 21h30 ngày 12/5
Kết quả Desportivo Huila vs CR Uniao Malanje
Đối đầu Desportivo Huila vs CR Uniao Malanje
Phong độ Desportivo Huila gần đây
Phong độ CR Uniao Malanje gần đây
VĐQG Angola 2024-2025: Desportivo Huila vs CR Uniao Malanje
-
Giải đấu: VĐQG AngolaMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 12/5/2024 21:30Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Desportivo Huila vs CR Uniao Malanje trước đây
-
21/02/2024CR Uniao Malanje0 - 0Desportivo Huila0 - 0D
Thống kê thành tích đối đầu Desportivo Huila vs CR Uniao Malanje
- Thống kê lịch sử đối đầu Desportivo Huila vs CR Uniao Malanje: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
1 | 0 | 1 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Desportivo Huila vs CR Uniao Malanje: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Angola | 1 | 0 | 1 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Desportivo Huila vs CR Uniao Malanje: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Desportivo Huila (sân nhà) | 0 | 0 | 0 | 0 |
Desportivo Huila (sân khách) | 1 | 0 | 1 | 0 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Desportivo Huila thắng
Bại: là số trận Desportivo Huila thua
Thắng: là số trận Desportivo Huila thắng
Bại: là số trận Desportivo Huila thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Angola mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Desportivo Huila và CR Uniao Malanje trên Bảng xếp hạng của VĐQG Angola mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Angola 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Petro Atletico de Luanda | 22 | 16 | 5 | 1 | 48 | 8 | 40 | 53 | T T H T T T |
2 | Sagrada Esperanca | 24 | 16 | 5 | 3 | 38 | 13 | 25 | 53 | T T T T H T |
3 | Progresso da Lunda Sul | 25 | 13 | 8 | 4 | 31 | 16 | 15 | 47 | B H H H B B |
4 | Kabuscorp do Palanca | 24 | 11 | 7 | 6 | 30 | 21 | 9 | 40 | B H T T T B |
5 | Primeiro de Agosto | 22 | 9 | 9 | 4 | 29 | 18 | 11 | 36 | T B H T H T |
6 | Wiliete | 23 | 8 | 9 | 6 | 26 | 18 | 8 | 33 | H T T B H H |
7 | Desportivo Huila | 23 | 9 | 6 | 8 | 17 | 17 | 0 | 33 | T B T B T H |
8 | Bravos do Maquis | 22 | 9 | 4 | 9 | 21 | 21 | 0 | 31 | H T T B T B |
9 | Interclube Luanda | 25 | 8 | 6 | 11 | 22 | 27 | -5 | 30 | H T B B T T |
10 | CD Sao Salvador | 23 | 5 | 8 | 10 | 18 | 31 | -13 | 23 | H H B H B H |
11 | Academica Do Lobito | 22 | 5 | 7 | 10 | 9 | 21 | -12 | 22 | T B B B H B |
12 | Santa Rita FC | 22 | 6 | 3 | 13 | 19 | 32 | -13 | 21 | T B T B B H |
13 | Sporting Cabinda | 25 | 5 | 5 | 15 | 23 | 55 | -32 | 20 | B H B H B T |
14 | CR Uniao Malanje | 23 | 4 | 6 | 13 | 17 | 33 | -16 | 18 | B B B B T B |
15 | CRD Libolo | 25 | 4 | 6 | 15 | 12 | 29 | -17 | 18 | T B B H T B |
CAF CL qualifying
Relegation
Cập nhật: