Đối đầu Academica Do Lobito vs Sporting Cabinda, 21h30 ngày 29/5
Kết quả Academica Do Lobito vs Sporting Cabinda
Đối đầu Academica Do Lobito vs Sporting Cabinda
Phong độ Academica Do Lobito gần đây
Phong độ Sporting Cabinda gần đây
VĐQG Angola 2024-2025: Academica Do Lobito vs Sporting Cabinda
-
Giải đấu: VĐQG AngolaMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 29/5/2024 21:30Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Academica Do Lobito vs Sporting Cabinda trước đây
-
20/03/2024Sporting Cabinda1 - 1Academica Do Lobito1 - 0D
-
08/04/2023Sporting Cabinda1 - 0Academica Do Lobito1 - 0L
-
24/11/2022Academica Do Lobito3 - 0Sporting Cabinda0 - 0W
-
19/03/2022Sporting Cabinda1 - 1Academica Do Lobito0 - 0D
-
20/11/2021Academica Do Lobito3 - 0Sporting Cabinda-W
-
30/06/2021Sporting Cabinda0 - 2Academica Do Lobito0 - 0W
-
20/02/2021Academica Do Lobito3 - 0Sporting Cabinda0 - 0W
Thống kê thành tích đối đầu Academica Do Lobito vs Sporting Cabinda
- Thống kê lịch sử đối đầu Academica Do Lobito vs Sporting Cabinda: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
7 | 4 | 2 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Academica Do Lobito vs Sporting Cabinda: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Angola | 7 | 4 | 2 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Academica Do Lobito vs Sporting Cabinda: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Academica Do Lobito (sân nhà) | 3 | 3 | 0 | 0 |
Academica Do Lobito (sân khách) | 4 | 1 | 2 | 1 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Academica Do Lobito thắng
Bại: là số trận Academica Do Lobito thua
Thắng: là số trận Academica Do Lobito thắng
Bại: là số trận Academica Do Lobito thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Angola mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Academica Do Lobito và Sporting Cabinda trên Bảng xếp hạng của VĐQG Angola mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Angola 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Petro Atletico de Luanda | 26 | 18 | 7 | 1 | 53 | 10 | 43 | 61 | T T H T T H |
2 | Sagrada Esperanca | 26 | 17 | 6 | 3 | 42 | 14 | 28 | 57 | T T H T T H |
3 | Progresso da Lunda Sul | 26 | 13 | 9 | 4 | 31 | 16 | 15 | 48 | H H H B B H |
4 | Kabuscorp do Palanca | 26 | 11 | 8 | 7 | 32 | 24 | 8 | 41 | T T T B B H |
5 | Wiliete | 26 | 10 | 10 | 6 | 30 | 20 | 10 | 40 | B H H T T H |
6 | Primeiro de Agosto | 26 | 9 | 12 | 5 | 31 | 21 | 10 | 39 | H T H H B H |
7 | Bravos do Maquis | 26 | 11 | 4 | 11 | 27 | 23 | 4 | 37 | T B T B B T |
8 | Desportivo Huila | 26 | 10 | 7 | 9 | 20 | 20 | 0 | 37 | B T H T B H |
9 | Interclube Luanda | 27 | 9 | 7 | 11 | 24 | 28 | -4 | 34 | B B T T H T |
10 | Academica Do Lobito | 26 | 6 | 9 | 11 | 11 | 23 | -12 | 27 | H B H T H H |
11 | CD Sao Salvador | 26 | 6 | 9 | 11 | 21 | 34 | -13 | 27 | H B H B T H |
12 | Santa Rita FC | 26 | 8 | 3 | 15 | 21 | 36 | -15 | 27 | B H B T B H |
13 | CRD Libolo | 26 | 5 | 6 | 15 | 16 | 31 | -15 | 21 | B B H T B T |
14 | Sporting Cabinda | 27 | 5 | 5 | 17 | 26 | 61 | -35 | 20 | B H B T B B |
15 | CR Uniao Malanje | 26 | 4 | 6 | 16 | 17 | 41 | -24 | 18 | B T B B B B |
CAF CL qualifying
Relegation
Cập nhật: